MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tập đoàn Dầu khí Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 234,780,965,000,000 271,982,043,000,000 321,593,202,000,000 380,342,077,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,783,362,000,000 577,568,000,000 631,734,000,000 607,474,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 230,997,603,000,000 271,404,475,000,000 320,961,468,000,000 379,734,603,000,000
4. Giá vốn hàng bán 197,761,481,000,000 221,383,980,000,000 268,632,207,000,000 328,175,431,000,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,236,122,000,000 50,020,495,000,000 52,329,261,000,000 51,559,172,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,298,307,000,000 14,769,371,000,000 17,472,968,000,000 15,600,249,000,000
7. Chi phí tài chính 11,079,456,000,000 5,761,606,000,000 7,208,755,000,000 4,582,540,000,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,332,160,000,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,264,586,000,000 3,271,822,000,000 2,766,738,000,000 -980,191,000,000
9. Chi phí bán hàng 5,506,433,000,000 5,264,235,000,000 5,187,143,000,000 5,053,405,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,738,954,000,000 9,475,086,000,000 9,216,322,000,000 10,528,487,000,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,474,172,000,000 47,560,761,000,000 50,956,747,000,000 46,014,798,000,000
12. Thu nhập khác 1,106,835,000,000 6,549,387,000,000 986,955,000,000 1,716,630,000,000
13. Chi phí khác 1,063,741,000,000 5,890,004,000,000 1,344,040,000,000 1,031,594,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,094,000,000 659,383,000,000 -357,085,000,000 685,036,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,517,266,000,000 48,220,144,000,000 50,599,662,000,000 46,699,834,000,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,314,126,000,000 11,609,454,000,000 12,812,907,000,000 13,688,568,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -423,151,000,000 -1,725,765,000,000 -852,324,000,000 -618,949,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,626,291,000,000 38,336,455,000,000 38,639,079,000,000 33,630,215,000,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,022,838,000,000 36,398,012,000,000 36,759,619,000,000 30,727,643,000,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,603,453,000,000 1,938,443,000,000 1,879,460,000,000 2,902,572,000,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.