1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
381,336,507,000,000 |
|
234,780,965,000,000 |
271,982,043,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,353,307,000,000 |
|
3,783,362,000,000 |
577,568,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
366,983,200,000,000 |
|
230,997,603,000,000 |
271,404,475,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,418,134,000,000 |
|
197,761,481,000,000 |
221,383,980,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,565,066,000,000 |
|
33,236,122,000,000 |
50,020,495,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,925,656,000,000 |
|
17,298,307,000,000 |
14,769,371,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
11,079,456,000,000 |
5,761,606,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2,264,586,000,000 |
3,271,822,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,104,780,000,000 |
|
5,506,433,000,000 |
5,264,235,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,526,595,000,000 |
|
9,738,954,000,000 |
9,475,086,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,589,701,000,000 |
|
26,474,172,000,000 |
47,560,761,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
1,450,420,000,000 |
|
1,106,835,000,000 |
6,549,387,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,087,851,000,000 |
|
1,063,741,000,000 |
5,890,004,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
362,569,000,000 |
|
43,094,000,000 |
659,383,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,641,891,000,000 |
|
26,517,266,000,000 |
48,220,144,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,898,424,000,000 |
|
10,314,126,000,000 |
11,609,454,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,820,599,000,000 |
|
-423,151,000,000 |
-1,725,765,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,922,868,000,000 |
|
16,626,291,000,000 |
38,336,455,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,555,402,000,000 |
|
14,022,838,000,000 |
36,398,012,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,603,453,000,000 |
1,938,443,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|