TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,696,094,000,000 |
|
308,008,105,000,000 |
302,971,035,000,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,221,084,000,000 |
|
77,730,205,000,000 |
72,974,426,000,000 |
|
1. Tiền |
31,782,418,000,000 |
|
21,766,969,000,000 |
23,610,101,000,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,438,666,000,000 |
|
55,963,236,000,000 |
49,364,325,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,935,619,000,000 |
|
97,606,682,000,000 |
109,726,483,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,607,547,000,000 |
5,578,256,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-223,384,000,000 |
-163,434,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-2,166,794,000,000 |
|
94,222,519,000,000 |
104,311,661,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,317,206,000,000 |
|
99,861,616,000,000 |
89,241,273,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,443,424,000,000 |
|
42,140,297,000,000 |
36,332,031,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,086,550,000,000 |
|
11,564,455,000,000 |
5,889,565,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
368,729,000,000 |
|
361,448,000,000 |
239,007,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
21,877,395,000,000 |
22,174,467,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,531,952,000,000 |
|
29,081,146,000,000 |
30,073,820,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,113,449,000,000 |
|
-5,183,532,000,000 |
-5,501,683,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
20,407,000,000 |
34,066,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
25,957,521,000,000 |
|
20,607,444,000,000 |
22,262,775,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,564,646,000,000 |
|
21,105,402,000,000 |
22,775,337,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,607,125,000,000 |
|
-497,958,000,000 |
-512,562,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,264,664,000,000 |
|
12,202,158,000,000 |
8,766,078,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,035,233,000,000 |
|
977,785,000,000 |
794,926,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,497,204,000,000 |
|
2,731,500,000,000 |
2,340,154,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
818,873,000,000 |
|
595,464,000,000 |
353,454,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
913,354,000,000 |
|
7,897,409,000,000 |
5,277,544,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
424,126,872,000,000 |
|
462,081,688,000,000 |
481,633,276,000,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,063,661,000,000 |
|
43,295,205,000,000 |
51,897,575,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
169,451,000,000 |
|
305,055,000,000 |
120,302,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
133,190,000,000 |
572,471,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
34,292,871,000,000 |
42,355,285,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,894,210,000,000 |
|
8,599,430,000,000 |
8,898,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-35,341,000,000 |
-48,733,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
187,434,302,000,000 |
|
150,931,286,000,000 |
139,019,991,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,792,005,000,000 |
|
146,340,500,000,000 |
134,489,864,000,000 |
|
- Nguyên giá |
197,257,018,000,000 |
|
249,115,903,000,000 |
251,027,488,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,465,013,000,000 |
|
-102,775,403,000,000 |
-116,537,624,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
164,430,000,000 |
|
99,883,000,000 |
133,512,000,000 |
|
- Nguyên giá |
330,256,000,000 |
|
158,547,000,000 |
216,890,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,826,000,000 |
|
-58,664,000,000 |
-83,378,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,469,770,000,000 |
|
4,490,903,000,000 |
4,396,615,000,000 |
|
- Nguyên giá |
5,463,808,000,000 |
|
5,881,745,000,000 |
5,935,947,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-994,038,000,000 |
|
-1,390,842,000,000 |
-1,539,332,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2,615,308,000,000 |
729,080,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,842,520,000,000 |
889,920,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-227,212,000,000 |
-160,840,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47,973,931,000,000 |
70,936,429,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
71,693,000,000 |
69,612,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,008,097,000,000 |
|
47,902,238,000,000 |
70,866,817,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,275,320,000,000 |
|
44,541,080,000,000 |
45,917,254,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
15,355,472,000,000 |
18,343,449,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,634,132,000,000 |
|
20,196,449,000,000 |
21,495,954,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
39,024,494,000,000 |
|
2,579,792,000,000 |
1,673,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,383,306,000,000 |
|
-1,153,200,000,000 |
-864,506,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,562,567,000,000 |
5,269,327,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,533,523,000,000 |
|
172,724,878,000,000 |
173,132,947,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
108,563,282,000,000 |
|
109,560,195,000,000 |
98,840,581,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
223,318,000,000 |
|
276,285,000,000 |
827,456,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
989,082,000,000 |
54,250,568,000,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
60,957,264,000,000 |
18,456,902,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
942,052,000,000 |
757,440,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,822,966,000,000 |
|
770,089,793,000,000 |
784,604,311,000,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
337,160,028,000,000 |
|
338,586,822,000,000 |
342,621,064,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,847,985,000,000 |
|
175,273,690,000,000 |
191,739,726,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,698,350,000,000 |
|
20,858,703,000,000 |
25,250,771,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,181,394,000,000 |
|
4,237,375,000,000 |
3,516,662,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,315,088,000,000 |
|
11,167,839,000,000 |
11,832,702,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,341,617,000,000 |
|
2,172,144,000,000 |
1,979,829,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,729,984,000,000 |
|
16,264,697,000,000 |
16,183,600,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
331,677,000,000 |
|
219,847,000,000 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
71,296,000,000 |
77,897,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13,996,927,000,000 |
20,313,256,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95,178,601,000,000 |
109,245,768,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,028,907,000,000 |
|
9,638,547,000,000 |
1,621,710,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,131,878,000,000 |
|
1,414,386,000,000 |
1,283,035,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
53,328,000,000 |
434,496,000,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,312,043,000,000 |
|
163,313,132,000,000 |
150,881,338,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,629,000,000 |
|
951,000,000 |
1,536,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
35,068,000,000 |
5,680,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
488,466,000,000 |
430,792,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,442,554,000,000 |
1,442,931,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,908,962,000,000 |
|
43,848,018,000,000 |
45,115,434,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,545,322,000,000 |
|
94,688,804,000,000 |
83,478,181,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,705,934,000,000 |
|
15,681,679,000,000 |
14,523,749,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,274,622,000,000 |
|
3,183,843,000,000 |
2,133,068,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,167,651,000,000 |
|
3,943,749,000,000 |
3,749,967,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
385,827,016,000,000 |
|
431,502,971,000,000 |
441,983,247,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,263,575,000,000 |
|
431,018,463,000,000 |
441,532,602,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,500,000,000,000 |
|
281,500,000,000,000 |
281,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,844,196,000,000 |
|
12,014,866,000,000 |
10,964,585,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
1,171,115,000,000 |
|
113,000,000 |
1,069,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,774,549,000,000 |
|
-4,805,952,000,000 |
-3,413,098,000,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,292,952,000,000 |
|
67,681,828,000,000 |
72,139,259,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
2,584,069,000,000 |
2,584,186,000,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,926,005,000,000 |
|
23,800,447,000,000 |
22,651,226,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,914,209,000,000 |
|
9,265,269,000,000 |
19,988,717,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5,633,899,000,000 |
14,929,980,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,631,370,000,000 |
5,058,737,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
607,129,000,000 |
|
607,117,000,000 |
607,117,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
38,370,706,000,000 |
34,509,541,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
563,441,000,000 |
|
484,508,000,000 |
450,645,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
138,062,000,000 |
|
141,725,000,000 |
146,599,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
425,379,000,000 |
|
342,783,000,000 |
304,046,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,822,966,000,000 |
|
770,089,793,000,000 |
784,604,311,000,000 |
|