1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,513,411,496 |
5,933,733,393 |
1,194,280,789 |
3,692,423,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,513,411,496 |
5,933,733,393 |
1,194,280,789 |
3,692,423,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,128,284,478 |
7,523,658,031 |
443,645,691 |
3,683,099,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-614,872,982 |
-1,589,924,638 |
750,635,098 |
9,323,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,066,363,690 |
124,705,002 |
202,513,425 |
31,414,665 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,115,757 |
249,600 |
674,987,977 |
347,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
464,362 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,826,386,264 |
1,893,690,246 |
1,689,786,942 |
1,376,166,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,387,011,313 |
-3,359,159,482 |
-1,411,626,396 |
-1,335,776,389 |
|
12. Thu nhập khác |
18,619 |
866,062 |
225,121 |
|
|
13. Chi phí khác |
115,230,399 |
132,706 |
947 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-115,211,780 |
733,356 |
224,174 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,502,223,093 |
-3,358,426,126 |
-1,411,402,222 |
-1,335,776,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,502,223,093 |
-3,358,426,126 |
-1,411,402,222 |
-1,335,776,389 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,502,223,093 |
-3,358,426,126 |
-1,411,402,222 |
-1,335,776,389 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|