1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,205,997,520 |
7,758,877,322 |
17,908,570,448 |
2,230,130,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,205,997,520 |
7,758,877,322 |
17,908,570,448 |
2,230,130,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,267,058,119 |
8,664,366,790 |
19,006,502,858 |
1,815,702,265 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,061,060,599 |
-905,489,468 |
-1,097,932,410 |
414,428,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
377,500,390 |
177,488,349 |
11,091,693,543 |
350,955,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
74,256,249 |
|
-19,834,373,494 |
10,793,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
758,702,740 |
|
45,086,548 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,332,344,072 |
1,324,194,278 |
2,169,315,787 |
9,915,785,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,848,863,270 |
-2,052,195,397 |
27,613,732,292 |
-9,161,195,199 |
|
12. Thu nhập khác |
|
963,878 |
4,582,150 |
8,155,045,702 |
|
13. Chi phí khác |
-15,380,182,560 |
14,171,729 |
-17,030,120 |
-3,501,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,380,182,560 |
-13,207,851 |
21,612,270 |
8,158,547,107 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,531,319,290 |
-2,065,403,248 |
27,635,344,562 |
-1,002,648,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,531,319,290 |
-2,065,403,248 |
27,635,344,562 |
-1,002,648,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,531,319,290 |
-2,065,403,248 |
27,635,344,562 |
-1,002,648,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|