MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nhà đất Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,809,178,398 158,988,218,079 160,166,321,360 177,959,931,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,676,999,873 17,376,016,985 21,448,345,633 12,859,583,530
1. Tiền 20,676,999,873 9,010,022,388 5,082,351,036 4,859,583,530
2. Các khoản tương đương tiền 8,365,994,597 16,365,994,597 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,303,585,031 4,131,828,206 12,820,807,476
1. Chứng khoán kinh doanh 828,243,175 1,699,545,720
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,303,585,031 3,303,585,031 11,121,261,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,358,126,007 96,990,119,135 94,407,027,734 116,050,169,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,288,785,265 2,967,323,243 3,679,428,002 22,762,357,803
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,949,470,402 72,190,516,139 69,604,456,535 69,865,483,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,063,076,647
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,292,220,000 13,292,220,000 13,292,220,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,104,857,064 53,472,397,615 59,610,973,739 62,729,595,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,987,451,362 -44,932,901,362 -52,843,690,689 -52,630,050,689
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,464,638 563,500 563,500 30,563,500
IV. Hàng tồn kho 31,412,714,317 26,642,996,080 26,642,996,080 22,570,630,267
1. Hàng tồn kho 31,412,714,317 26,642,996,080 26,642,996,080 22,570,630,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,361,338,201 14,675,500,848 13,536,123,707 13,658,740,070
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,708,547 80,014,348 59,375,342 131,719,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,571,959,580 7,957,816,426 6,840,013,221 6,890,288,867
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,637,670,074 6,637,670,074 6,636,735,144 6,636,731,566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,744,116,603 297,641,644,358 294,041,593,927 268,276,811,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,190,144,931 27,358,533,638 23,635,715,824 320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,190,144,931 27,268,533,638 23,545,715,824
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,000,000 90,000,000 320,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,106,350,885 1,060,252,930 1,014,154,975 2,066,015,808
1. Tài sản cố định hữu hình 1,106,350,885 1,060,252,930 1,014,154,975 2,066,015,808
- Nguyên giá 2,196,786,401 2,196,786,401 2,196,786,401 3,309,295,492
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,090,435,516 -1,136,533,471 -1,182,631,426 -1,243,279,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115,553,755,830 40,514,435,088 40,631,997,588 40,730,060,088
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 115,553,755,830 40,514,435,088 40,631,997,588 40,730,060,088
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 126,831,728,495 226,815,766,621 226,815,766,621 223,970,679,073
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 120,485,984,468 220,496,786,168 220,496,786,168 214,496,786,168
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 32,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,654,255,973 -19,681,019,547 -19,681,019,547 -22,526,107,095
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,062,136,462 1,892,656,081 1,943,958,919 1,190,056,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,714,071,671 1,841,257,957 1,892,560,795 1,138,658,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,398,124 51,398,124 51,398,124 51,398,124
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 12,296,666,667
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 408,553,295,001 456,629,862,437 454,207,915,287 446,236,742,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 211,923,343,841 202,715,493,347 201,278,844,289 196,284,487,939
I. Nợ ngắn hạn 145,381,456,990 199,577,792,464 197,930,584,548 193,089,848,025
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,416,193,799 18,344,060,372 18,537,669,265 18,385,319,265
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,530,485,575 38,000,246,921 36,457,202,318 31,954,342,996
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 122,252,107 105,141,858 108,110,451 141,257,342
4. Phải trả người lao động 3,023,275,957 3,311,329,635 3,013,481,737 3,028,999,946
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,844,700,813 20,486,828,530 20,473,737,621 20,473,737,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,510,182 2,400,000 1,680,000 960,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,437,788,557 119,326,535,148 119,337,453,156 119,103,980,855
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,250,000 1,250,000 1,250,000 1,250,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 66,541,886,851 3,137,700,883 3,348,259,741 3,194,639,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 386,293,309 476,576,550 322,956,723
7. Phải trả dài hạn khác 64,532,809,681 628,254,000 629,203,500 629,203,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,009,077,170 2,123,153,574 2,242,479,691 2,242,479,691
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,629,951,160 253,914,369,090 252,929,070,998 249,952,255,013
I. Vốn chủ sở hữu 196,629,951,160 253,914,369,090 252,929,070,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 503,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 503,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,675,912,755 12,675,912,755 12,675,912,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -319,045,961,595 -258,761,543,665 -259,746,841,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,065,403,248 27,635,344,562 -1,002,648,092
- LNST chưa phân phối kỳ này -316,980,558,347 -286,396,888,227 -258,744,193,665
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 408,553,295,001 456,629,862,437 454,207,915,287 446,236,742,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.