TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
172,678,092,568 |
138,809,178,398 |
158,988,218,079 |
160,166,321,360 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,532,475,712 |
20,676,999,873 |
17,376,016,985 |
21,448,345,633 |
|
1. Tiền |
34,532,475,712 |
20,676,999,873 |
9,010,022,388 |
5,082,351,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8,365,994,597 |
16,365,994,597 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,303,585,031 |
4,131,828,206 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
828,243,175 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,303,585,031 |
3,303,585,031 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,212,974,496 |
71,358,126,007 |
96,990,119,135 |
94,407,027,734 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,127,766,676 |
20,288,785,265 |
2,967,323,243 |
3,679,428,002 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,872,965,136 |
51,949,470,402 |
72,190,516,139 |
69,604,456,535 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,063,076,647 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13,292,220,000 |
13,292,220,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,227,229,408 |
44,104,857,064 |
53,472,397,615 |
59,610,973,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,017,451,362 |
-44,987,451,362 |
-44,932,901,362 |
-52,843,690,689 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,464,638 |
2,464,638 |
563,500 |
563,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
31,356,923,108 |
31,412,714,317 |
26,642,996,080 |
26,642,996,080 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,356,923,108 |
31,412,714,317 |
26,642,996,080 |
26,642,996,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,575,719,252 |
15,361,338,201 |
14,675,500,848 |
13,536,123,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
230,549,410 |
151,708,547 |
80,014,348 |
59,375,342 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,707,503,346 |
8,571,959,580 |
7,957,816,426 |
6,840,013,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,637,666,496 |
6,637,670,074 |
6,637,670,074 |
6,636,735,144 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
266,494,521,565 |
269,744,116,603 |
297,641,644,358 |
294,041,593,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,917,641,341 |
11,190,144,931 |
27,358,533,638 |
23,635,715,824 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,917,641,341 |
11,190,144,931 |
27,268,533,638 |
23,545,715,824 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
90,000,000 |
90,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,152,448,840 |
1,106,350,885 |
1,060,252,930 |
1,014,154,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,152,448,840 |
1,106,350,885 |
1,060,252,930 |
1,014,154,975 |
|
- Nguyên giá |
2,438,809,887 |
2,196,786,401 |
2,196,786,401 |
2,196,786,401 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,286,361,047 |
-1,090,435,516 |
-1,136,533,471 |
-1,182,631,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
110,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-110,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,512,651,724 |
115,553,755,830 |
40,514,435,088 |
40,631,997,588 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
115,512,651,724 |
115,553,755,830 |
40,514,435,088 |
40,631,997,588 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,831,728,495 |
126,831,728,495 |
226,815,766,621 |
226,815,766,621 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
114,485,984,468 |
120,485,984,468 |
220,496,786,168 |
220,496,786,168 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,654,255,973 |
-19,654,255,973 |
-19,681,019,547 |
-19,681,019,547 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,080,051,165 |
15,062,136,462 |
1,892,656,081 |
1,943,958,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,731,986,374 |
2,714,071,671 |
1,841,257,957 |
1,892,560,795 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,398,124 |
51,398,124 |
51,398,124 |
51,398,124 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
12,296,666,667 |
12,296,666,667 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,172,614,133 |
408,553,295,001 |
456,629,862,437 |
454,207,915,287 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
244,370,559,014 |
211,923,343,841 |
202,715,493,347 |
201,278,844,289 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
174,920,546,836 |
145,381,456,990 |
199,577,792,464 |
197,930,584,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,919,042,738 |
62,416,193,799 |
18,344,060,372 |
18,537,669,265 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,935,306,598 |
26,530,485,575 |
38,000,246,921 |
36,457,202,318 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
177,542,703 |
122,252,107 |
105,141,858 |
108,110,451 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,133,789,182 |
3,023,275,957 |
3,311,329,635 |
3,013,481,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
34,056,100,813 |
33,844,700,813 |
20,486,828,530 |
20,473,737,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,177,473 |
5,510,182 |
2,400,000 |
1,680,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,681,337,329 |
19,437,788,557 |
119,326,535,148 |
119,337,453,156 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,250,000 |
1,250,000 |
1,250,000 |
1,250,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,450,012,178 |
66,541,886,851 |
3,137,700,883 |
3,348,259,741 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
672,549,543 |
|
386,293,309 |
476,576,550 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,000,000,000 |
64,532,809,681 |
628,254,000 |
629,203,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,777,462,635 |
2,009,077,170 |
2,123,153,574 |
2,242,479,691 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
194,802,055,119 |
196,629,951,160 |
253,914,369,090 |
252,929,070,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,802,055,119 |
196,629,951,160 |
253,914,369,090 |
252,929,070,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
503,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
503,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
12,675,912,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-317,873,857,636 |
-319,045,961,595 |
-258,761,543,665 |
-259,746,841,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,531,319,290 |
-2,065,403,248 |
27,635,344,562 |
-1,002,648,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-323,405,176,926 |
-316,980,558,347 |
-286,396,888,227 |
-258,744,193,665 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,172,614,133 |
408,553,295,001 |
456,629,862,437 |
454,207,915,287 |
|