MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,271,006,282 223,789,948,278 223,091,608,810 219,612,901,831
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,170,104,980 1,642,716,201 1,074,946,811 783,377,770
1. Tiền 1,170,104,980 1,642,716,201 1,074,946,811 783,377,770
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,200,000,000 29,500,000,000 29,200,000,000 25,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,200,000,000 29,500,000,000 29,200,000,000 25,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,694,354,749 94,238,066,169 93,601,815,787 100,699,140,449
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,803,339,154 45,857,839,172 44,621,182,725 50,790,697,739
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,327,523,463 5,278,324,724 5,343,714,323 6,015,625,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,563,492,132 43,101,902,273 43,636,918,739 43,892,816,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,714,621,659 94,604,027,167 95,445,478,689 90,316,524,777
1. Hàng tồn kho 99,714,621,659 94,604,027,167 95,445,478,689 90,316,524,777
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,491,924,894 3,805,138,741 3,769,367,523 2,313,858,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,123,785 1,070,088,830 901,422,605 75,489,695
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,382,279,287 2,674,528,089 2,807,423,096 2,177,847,318
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,521,822 60,521,822 60,521,822 60,521,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 381,690,774,804 381,183,633,088 380,665,266,512 380,152,295,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 107,306,643,429 107,306,643,429 106,435,653,877 106,435,653,877
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 65,951,955,328 65,951,955,328 65,080,965,776 65,080,965,776
2. Trả trước cho người bán dài hạn 39,286,577,950 39,286,577,950 39,286,577,950 39,286,577,950
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 28,881,954,296 28,881,954,296 28,881,954,296 28,881,954,296
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26,813,844,145 -26,813,844,145 -26,813,844,145 -26,813,844,145
II.Tài sản cố định 457,786,691 397,223,762 336,660,833 278,791,452
1. Tài sản cố định hữu hình 457,786,691 397,223,762 336,660,833 278,791,452
- Nguyên giá 2,609,395,391 2,609,395,391 2,609,395,391 2,609,395,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,151,608,700 -2,212,171,629 -2,272,734,558 -2,330,603,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 46,920,856,786 46,481,199,358 46,041,541,930 45,601,884,502
- Nguyên giá 73,235,868,711 73,235,868,711 73,235,868,711 73,235,868,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,315,011,925 -26,754,669,353 -27,194,326,781 -27,633,984,209
IV. Tài sản dở dang dài hạn 226,867,339,116 226,867,339,116 227,739,971,920 218,968,857,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199,600,912,198 199,600,912,198 199,600,912,198 199,600,912,198
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,266,426,918 27,266,426,918 28,139,059,722 19,367,945,472
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,296,788,082 18,296,788,082 18,296,788,082 18,296,788,082
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,296,788,082 -18,296,788,082 -18,296,788,082 -18,296,788,082
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 138,148,782 131,227,423 111,437,952 8,867,107,839
1. Chi phí trả trước dài hạn 138,148,782 131,227,423 111,437,952 8,867,107,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 603,961,781,086 604,973,581,366 603,756,875,322 599,765,197,171
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 526,414,852,054 528,032,743,495 528,310,576,144 523,467,498,250
I. Nợ ngắn hạn 130,889,917,541 132,628,129,838 133,026,283,343 128,303,526,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,525,292,181 18,522,270,538 19,141,597,061 16,699,069,252
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 821,417,760 3,980,335,259 3,989,816,059 1,251,287,870
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,700,068 500,061,994 482,526,358 485,409,570
4. Phải trả người lao động 156,859,320 599,026,338 581,338,662 638,391,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,525,184,953 84,525,184,953 84,525,184,953 87,522,256,961
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,405,389,917 16,405,389,917 16,405,389,917 16,405,389,917
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,485,569,945 4,892,357,442 4,931,139,529 2,353,430,550
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,203,503,397 3,203,503,397 2,969,290,804 2,948,290,804
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 395,524,934,513 395,404,613,657 395,284,292,801 395,163,971,945
1. Phải trả người bán dài hạn 69,049,084,627 69,049,084,627 69,049,084,627 69,049,084,627
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,722,260,841 16,601,939,985 16,481,619,129 16,361,298,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 309,753,589,045 309,753,589,045 309,753,589,045 309,753,589,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,546,929,032 76,940,837,871 75,446,299,178 76,297,698,921
I. Vốn chủ sở hữu 77,546,929,032 76,940,837,871 75,446,299,178 76,297,698,921
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,355,535,090 6,355,535,090 6,355,535,090 6,355,535,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,567,942,490 1,567,942,490 1,567,942,490 1,567,942,490
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -140,376,548,548 -140,982,639,709 -142,477,178,402 -141,625,778,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -139,756,319,031 -139,756,319,031 -139,756,319,031 -139,756,319,031
- LNST chưa phân phối kỳ này -620,229,517 -1,226,320,678 -2,720,859,371 -1,869,459,628
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 603,961,781,086 604,973,581,366 603,756,875,322 599,765,197,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.