TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
222,271,006,282 |
223,789,948,278 |
223,091,608,810 |
219,612,901,831 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,170,104,980 |
1,642,716,201 |
1,074,946,811 |
783,377,770 |
|
1. Tiền |
1,170,104,980 |
1,642,716,201 |
1,074,946,811 |
783,377,770 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,200,000,000 |
29,500,000,000 |
29,200,000,000 |
25,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,200,000,000 |
29,500,000,000 |
29,200,000,000 |
25,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,694,354,749 |
94,238,066,169 |
93,601,815,787 |
100,699,140,449 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,803,339,154 |
45,857,839,172 |
44,621,182,725 |
50,790,697,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,327,523,463 |
5,278,324,724 |
5,343,714,323 |
6,015,625,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,563,492,132 |
43,101,902,273 |
43,636,918,739 |
43,892,816,737 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,714,621,659 |
94,604,027,167 |
95,445,478,689 |
90,316,524,777 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,714,621,659 |
94,604,027,167 |
95,445,478,689 |
90,316,524,777 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,491,924,894 |
3,805,138,741 |
3,769,367,523 |
2,313,858,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,123,785 |
1,070,088,830 |
901,422,605 |
75,489,695 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,382,279,287 |
2,674,528,089 |
2,807,423,096 |
2,177,847,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
60,521,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
381,690,774,804 |
381,183,633,088 |
380,665,266,512 |
380,152,295,340 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
107,306,643,429 |
107,306,643,429 |
106,435,653,877 |
106,435,653,877 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
65,951,955,328 |
65,951,955,328 |
65,080,965,776 |
65,080,965,776 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
39,286,577,950 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
28,881,954,296 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
-26,813,844,145 |
|
II.Tài sản cố định |
457,786,691 |
397,223,762 |
336,660,833 |
278,791,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
457,786,691 |
397,223,762 |
336,660,833 |
278,791,452 |
|
- Nguyên giá |
2,609,395,391 |
2,609,395,391 |
2,609,395,391 |
2,609,395,391 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,151,608,700 |
-2,212,171,629 |
-2,272,734,558 |
-2,330,603,939 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,920,856,786 |
46,481,199,358 |
46,041,541,930 |
45,601,884,502 |
|
- Nguyên giá |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
73,235,868,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,315,011,925 |
-26,754,669,353 |
-27,194,326,781 |
-27,633,984,209 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
226,867,339,116 |
226,867,339,116 |
227,739,971,920 |
218,968,857,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
199,600,912,198 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,266,426,918 |
27,266,426,918 |
28,139,059,722 |
19,367,945,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
18,296,788,082 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
-18,296,788,082 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
138,148,782 |
131,227,423 |
111,437,952 |
8,867,107,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
138,148,782 |
131,227,423 |
111,437,952 |
8,867,107,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
603,961,781,086 |
604,973,581,366 |
603,756,875,322 |
599,765,197,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
526,414,852,054 |
528,032,743,495 |
528,310,576,144 |
523,467,498,250 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,889,917,541 |
132,628,129,838 |
133,026,283,343 |
128,303,526,305 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,525,292,181 |
18,522,270,538 |
19,141,597,061 |
16,699,069,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
821,417,760 |
3,980,335,259 |
3,989,816,059 |
1,251,287,870 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,700,068 |
500,061,994 |
482,526,358 |
485,409,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
156,859,320 |
599,026,338 |
581,338,662 |
638,391,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,525,184,953 |
84,525,184,953 |
84,525,184,953 |
87,522,256,961 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
16,405,389,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,485,569,945 |
4,892,357,442 |
4,931,139,529 |
2,353,430,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,203,503,397 |
3,203,503,397 |
2,969,290,804 |
2,948,290,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
395,524,934,513 |
395,404,613,657 |
395,284,292,801 |
395,163,971,945 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
69,049,084,627 |
69,049,084,627 |
69,049,084,627 |
69,049,084,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,722,260,841 |
16,601,939,985 |
16,481,619,129 |
16,361,298,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
309,753,589,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,546,929,032 |
76,940,837,871 |
75,446,299,178 |
76,297,698,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,546,929,032 |
76,940,837,871 |
75,446,299,178 |
76,297,698,921 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
6,355,535,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
1,567,942,490 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-140,376,548,548 |
-140,982,639,709 |
-142,477,178,402 |
-141,625,778,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-139,756,319,031 |
-139,756,319,031 |
-139,756,319,031 |
-139,756,319,031 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-620,229,517 |
-1,226,320,678 |
-2,720,859,371 |
-1,869,459,628 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
603,961,781,086 |
604,973,581,366 |
603,756,875,322 |
599,765,197,171 |
|