TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
140,885,548,619 |
|
227,500,018,252 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,359,960,208 |
|
11,631,125,645 |
|
1. Tiền |
|
1,359,960,208 |
|
11,631,125,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,729,468,820 |
|
55,483,842,684 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,729,468,820 |
|
55,483,842,684 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
51,110,433,046 |
|
79,120,083,425 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,847,526,857 |
|
34,372,584,936 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,701,706,119 |
|
4,325,330,270 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
42,581,200,070 |
|
40,442,168,219 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-20,000,000 |
|
-20,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
64,128,533,347 |
|
59,210,461,611 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
64,128,533,347 |
|
59,210,461,611 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,557,153,198 |
|
22,054,504,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,001,779,133 |
|
12,369,041,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
358,332,258 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
60,521,822 |
|
9,548,943,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
136,519,985 |
|
136,519,985 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
516,646,331,406 |
|
425,283,978,426 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
147,314,909,845 |
|
141,168,147,654 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
77,824,983,066 |
|
74,818,025,510 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
65,682,993,376 |
|
62,542,188,741 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,806,933,403 |
|
3,807,933,403 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,723,484,740 |
|
3,435,259,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,723,484,740 |
|
3,435,259,676 |
|
- Nguyên giá |
|
15,202,458,946 |
|
11,202,458,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,478,974,206 |
|
-7,767,199,270 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
57,374,392,985 |
|
56,153,662,775 |
|
- Nguyên giá |
|
73,235,868,711 |
|
73,235,868,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-15,861,475,726 |
|
-17,082,205,936 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
298,655,499,545 |
|
218,968,857,670 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
242,209,430,021 |
|
199,600,912,198 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
56,446,069,524 |
|
19,367,945,472 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,451,035,517 |
|
5,451,035,517 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
18,296,788,082 |
|
18,296,788,082 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-12,845,752,565 |
|
-12,845,752,565 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
127,008,774 |
|
107,015,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
127,008,774 |
|
107,015,134 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
657,531,880,025 |
|
652,783,996,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
521,260,704,036 |
|
514,977,990,725 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
110,013,006,033 |
|
110,758,810,918 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
14,147,037,576 |
|
14,759,359,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,016,212,986 |
|
6,764,358,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
911,326,767 |
|
994,644,478 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
673,753,389 |
|
434,633,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,769,878,121 |
|
7,794,847,608 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
701,418,295 |
|
182,747,149 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
79,287,539,408 |
|
76,358,981,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,505,839,491 |
|
3,469,239,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
411,247,698,003 |
|
404,219,179,807 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
81,888,921,617 |
|
75,101,045,132 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
19,491,978,607 |
|
19,251,336,896 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
309,866,797,779 |
|
309,866,797,779 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
136,271,175,989 |
|
137,806,005,953 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
136,271,175,989 |
|
137,806,005,953 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
210,000,000,000 |
|
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
6,355,535,090 |
|
6,355,535,090 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,567,942,490 |
|
1,567,942,490 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-81,652,301,591 |
|
-80,117,471,627 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
657,531,880,025 |
|
652,783,996,678 |
|