MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp dầu khí Thanh Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3-2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,885,548,619 227,500,018,252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,359,960,208 11,631,125,645
1. Tiền 1,359,960,208 11,631,125,645
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,729,468,820 55,483,842,684
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,729,468,820 55,483,842,684
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,110,433,046 79,120,083,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,847,526,857 34,372,584,936
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,701,706,119 4,325,330,270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,581,200,070 40,442,168,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,000,000 -20,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,128,533,347 59,210,461,611
1. Hàng tồn kho 64,128,533,347 59,210,461,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,557,153,198 22,054,504,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,001,779,133 12,369,041,642
2. Thuế GTGT được khấu trừ 358,332,258
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,521,822 9,548,943,260
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 136,519,985 136,519,985
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 516,646,331,406 425,283,978,426
I. Các khoản phải thu dài hạn 147,314,909,845 141,168,147,654
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 77,824,983,066 74,818,025,510
2. Trả trước cho người bán dài hạn 65,682,993,376 62,542,188,741
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,806,933,403 3,807,933,403
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,723,484,740 3,435,259,676
1. Tài sản cố định hữu hình 7,723,484,740 3,435,259,676
- Nguyên giá 15,202,458,946 11,202,458,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,478,974,206 -7,767,199,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 57,374,392,985 56,153,662,775
- Nguyên giá 73,235,868,711 73,235,868,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,861,475,726 -17,082,205,936
IV. Tài sản dở dang dài hạn 298,655,499,545 218,968,857,670
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 242,209,430,021 199,600,912,198
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,446,069,524 19,367,945,472
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,451,035,517 5,451,035,517
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,296,788,082 18,296,788,082
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,845,752,565 -12,845,752,565
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 127,008,774 107,015,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 127,008,774 107,015,134
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 657,531,880,025 652,783,996,678
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 521,260,704,036 514,977,990,725
I. Nợ ngắn hạn 110,013,006,033 110,758,810,918
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,147,037,576 14,759,359,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,016,212,986 6,764,358,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 911,326,767 994,644,478
4. Phải trả người lao động 673,753,389 434,633,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,769,878,121 7,794,847,608
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 701,418,295 182,747,149
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,287,539,408 76,358,981,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,505,839,491 3,469,239,491
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,247,698,003 404,219,179,807
1. Phải trả người bán dài hạn 81,888,921,617 75,101,045,132
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,491,978,607 19,251,336,896
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 309,866,797,779 309,866,797,779
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,271,175,989 137,806,005,953
I. Vốn chủ sở hữu 136,271,175,989 137,806,005,953
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,355,535,090 6,355,535,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,567,942,490 1,567,942,490
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -81,652,301,591 -80,117,471,627
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 657,531,880,025 652,783,996,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.