MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 850,503,379,766 1,056,429,860,790 1,560,621,482,906 985,961,665,504
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 33,007,044,207
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 850,503,379,766 1,056,429,860,790 1,527,614,438,699 985,961,665,504
4. Giá vốn hàng bán 747,849,525,020 956,282,800,092 1,415,750,938,704 881,908,950,427
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 102,653,854,746 100,147,060,698 111,863,499,995 104,052,715,077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,271,813,674 6,995,604,355 5,560,260,432 4,925,426,972
7. Chi phí tài chính 396,288,535 576,817,648 712,529,582 627,442,367
- Trong đó: Chi phí lãi vay 393,124,827 576,643,879 707,421,212 621,599,491
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 94,364,022,136 94,049,530,775 106,580,780,587 96,461,817,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,110,194,243 11,556,071,204 16,126,299,974 10,602,266,161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,055,163,506 960,245,426 -5,995,849,716 1,286,616,334
12. Thu nhập khác 7,913 169,196,148 575,914,024 925,926
13. Chi phí khác -197 7,223,320
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,913 169,196,148 575,914,221 -6,297,394
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,055,171,419 1,129,441,574 -5,419,935,495 1,280,318,940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,034,284 274,561,522 -1,111,610,207 256,063,788
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 844,137,135 854,880,052 -4,308,325,288 1,024,255,152
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 844,137,135 854,880,052 -4,308,325,288 1,024,255,152
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.