1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
699,228,330,136 |
896,739,572,900 |
737,059,113,731 |
903,975,576,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
699,228,330,136 |
896,739,572,900 |
737,059,113,731 |
903,975,576,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
572,783,062,537 |
777,157,535,204 |
616,240,877,259 |
780,567,225,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
126,445,267,599 |
119,582,037,696 |
120,818,236,472 |
123,408,351,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,121,557,792 |
690,823,278 |
268,406,507 |
934,020,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,179,205,986 |
3,626,471,035 |
4,429,952,088 |
5,521,290,232 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,169,747,572 |
3,626,471,035 |
|
5,195,924,011 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
98,529,958,290 |
99,544,626,225 |
101,925,170,097 |
102,045,448,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,727,362,776 |
14,394,201,135 |
13,499,777,374 |
16,505,696,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,130,298,339 |
2,707,562,579 |
1,231,743,420 |
269,936,493 |
|
12. Thu nhập khác |
88,518,090 |
431,377,695 |
300,090,884 |
3,691,223 |
|
13. Chi phí khác |
91,168,277 |
33,912,482 |
1,302 |
12,925,350 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,650,187 |
397,465,213 |
300,089,582 |
-9,234,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,127,648,152 |
3,105,027,792 |
1,531,833,002 |
260,702,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
545,255,618 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,582,392,534 |
3,105,027,792 |
1,531,833,002 |
260,702,366 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,582,392,534 |
3,105,027,792 |
1,531,833,002 |
260,702,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|