1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,560,034,260 |
632,599,318,728 |
699,228,330,136 |
896,739,572,900 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
657,560,034,260 |
632,599,318,728 |
699,228,330,136 |
896,739,572,900 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
576,364,276,184 |
504,630,052,641 |
572,783,062,537 |
777,157,535,204 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,195,758,076 |
127,969,266,087 |
126,445,267,599 |
119,582,037,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-248,997,922 |
345,053,285 |
1,121,557,792 |
690,823,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,172,119,875 |
4,367,925,680 |
5,179,205,986 |
3,626,471,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,177,650,316 |
|
5,169,747,572 |
3,626,471,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
64,965,554,842 |
106,813,629,732 |
98,529,958,290 |
99,544,626,225 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,111,376,098 |
18,699,720,789 |
17,727,362,776 |
14,394,201,135 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,697,709,339 |
-1,566,956,829 |
6,130,298,339 |
2,707,562,579 |
|
12. Thu nhập khác |
18,945,330 |
|
88,518,090 |
431,377,695 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
91,168,277 |
33,912,482 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,945,330 |
|
-2,650,187 |
397,465,213 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,716,654,669 |
-1,566,956,829 |
6,127,648,152 |
3,105,027,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
296,646,505 |
453,851,126 |
545,255,618 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,420,008,164 |
-2,020,807,955 |
5,582,392,534 |
3,105,027,792 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,420,008,164 |
-2,020,807,955 |
5,582,392,534 |
3,105,027,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|