1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
640,074,491,245 |
|
|
600,961,543,050 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
640,074,491,245 |
|
|
600,961,543,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
560,982,728,734 |
|
|
512,327,706,943 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,091,762,511 |
|
|
88,633,836,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,141,108,429 |
|
|
854,570,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,689,070,083 |
|
|
4,642,661,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,722,731,583 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,919,296,011 |
|
|
62,252,709,388 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,836,234,822 |
|
|
16,285,877,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,788,270,024 |
|
|
6,307,158,016 |
|
12. Thu nhập khác |
393,665,716 |
|
|
174,755,678 |
|
13. Chi phí khác |
35,588,866 |
|
|
284,127,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
358,076,850 |
|
|
-109,371,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,146,346,874 |
|
|
6,197,786,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,611,086,710 |
|
|
948,735,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,535,260,164 |
|
|
5,249,050,557 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,535,260,164 |
|
|
5,249,050,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|