1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,764,314,193,287 |
3,998,493,991,131 |
1,314,776,988,937 |
4,074,540,719,696 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,462,702,375 |
4,911,152,923 |
17,556,941,298 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,754,851,490,912 |
3,993,582,838,208 |
1,297,220,047,639 |
4,074,540,719,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,605,316,235,200 |
3,776,750,765,077 |
1,043,329,237,567 |
3,799,728,911,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
149,535,255,712 |
216,832,073,131 |
253,890,810,072 |
274,811,808,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,655,644,940 |
194,665,603,959 |
11,579,182,120 |
4,090,111,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
23,875,619,286 |
25,553,016,666 |
15,810,006,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
23,875,619,286 |
25,553,016,666 |
15,810,006,892 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
105,810,550,727 |
137,209,490,808 |
155,566,631,466 |
170,972,210,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,096,780,892 |
49,417,737,962 |
53,661,094,573 |
52,376,219,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,853,660,136 |
183,772,467,353 |
29,454,525,198 |
33,538,133,982 |
|
12. Thu nhập khác |
778,565,674 |
8,950,389,447 |
8,708,061,736 |
3,497,567,052 |
|
13. Chi phí khác |
320,634,789 |
5,433,851,830 |
1,481,498,444 |
300,378,871 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
457,930,885 |
3,516,537,617 |
7,226,563,292 |
3,197,188,181 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,311,591,021 |
187,289,004,970 |
36,681,088,490 |
36,735,322,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,459,538,016 |
44,696,263,053 |
9,292,623,519 |
9,005,287,848 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,852,053,005 |
142,592,741,917 |
27,388,464,971 |
27,730,034,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,834,752,013 |
142,520,311,609 |
27,204,551,291 |
27,529,945,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,342 |
5,141 |
981 |
993 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|