MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,764,314,193,287 3,998,493,991,131 1,314,776,988,937 4,074,540,719,696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,462,702,375 4,911,152,923 17,556,941,298
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,754,851,490,912 3,993,582,838,208 1,297,220,047,639 4,074,540,719,696
4. Giá vốn hàng bán 2,605,316,235,200 3,776,750,765,077 1,043,329,237,567 3,799,728,911,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 149,535,255,712 216,832,073,131 253,890,810,072 274,811,808,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,655,644,940 194,665,603,959 11,579,182,120 4,090,111,748
7. Chi phí tài chính 23,875,619,286 25,553,016,666 15,810,006,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,875,619,286 25,553,016,666 15,810,006,892
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 105,810,550,727 137,209,490,808 155,566,631,466 170,972,210,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,096,780,892 49,417,737,962 53,661,094,573 52,376,219,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,853,660,136 183,772,467,353 29,454,525,198 33,538,133,982
12. Thu nhập khác 778,565,674 8,950,389,447 8,708,061,736 3,497,567,052
13. Chi phí khác 320,634,789 5,433,851,830 1,481,498,444 300,378,871
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 457,930,885 3,516,537,617 7,226,563,292 3,197,188,181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,311,591,021 187,289,004,970 36,681,088,490 36,735,322,163
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,459,538,016 44,696,263,053 9,292,623,519 9,005,287,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,852,053,005 142,592,741,917 27,388,464,971 27,730,034,315
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,834,752,013 142,520,311,609 27,204,551,291 27,529,945,188
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,342 5,141 981 993
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.