TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
789,727,908,865 |
724,478,149,647 |
726,598,278,281 |
756,819,494,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,929,301,763 |
113,043,087,124 |
33,918,432,649 |
44,462,197,573 |
|
1. Tiền |
54,229,301,763 |
30,543,087,124 |
33,918,432,649 |
44,462,197,573 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,700,000,000 |
82,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
|
26,800,000,000 |
32,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
|
26,800,000,000 |
32,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,688,006,650 |
485,947,120,149 |
477,889,429,899 |
528,514,570,447 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
504,021,527,938 |
523,627,235,648 |
498,968,204,932 |
566,748,891,058 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,959,723,258 |
9,869,617,242 |
3,909,707,008 |
2,430,973,383 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,501,993,769 |
10,245,505,574 |
44,367,403,406 |
27,444,521,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,795,238,315 |
-57,795,238,315 |
-69,355,885,447 |
-68,109,815,543 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,850,167,546 |
57,200,374,604 |
71,016,763,169 |
32,970,835,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,850,167,546 |
57,200,374,604 |
71,016,763,169 |
32,970,835,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
94,260,432,906 |
68,287,567,770 |
116,973,652,564 |
118,671,891,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,933,376,842 |
9,408,370,814 |
2,725,913,896 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,919,900,727 |
57,314,951,531 |
111,219,319,001 |
115,640,987,229 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,407,155,337 |
1,564,245,425 |
3,028,419,667 |
3,030,904,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
720,581,965,216 |
705,913,019,814 |
723,707,054,779 |
701,859,557,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,112,954,598 |
|
8,112,954,598 |
9,780,655,752 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,112,954,598 |
|
8,112,954,598 |
9,780,655,752 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
421,792,265,636 |
417,177,832,932 |
405,525,105,145 |
394,054,214,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
417,678,588,999 |
413,115,411,866 |
401,898,763,122 |
390,549,045,809 |
|
- Nguyên giá |
689,303,248,819 |
689,719,431,184 |
689,769,767,706 |
688,313,904,064 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-271,624,659,820 |
-276,604,019,318 |
-287,871,004,584 |
-297,764,858,255 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,113,676,637 |
4,062,421,066 |
3,626,342,023 |
3,505,168,630 |
|
- Nguyên giá |
5,836,321,456 |
5,836,321,456 |
5,836,321,456 |
5,836,321,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,722,644,819 |
-1,773,900,390 |
-2,209,979,433 |
-2,331,152,826 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,428,705,134 |
24,221,683,774 |
24,014,662,414 |
23,807,641,054 |
|
- Nguyên giá |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
26,427,782,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,999,077,099 |
-2,206,098,459 |
-2,413,119,819 |
-2,620,141,179 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,899,624,795 |
9,908,896,920 |
10,012,897,065 |
8,767,643,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,899,624,795 |
9,908,896,920 |
10,012,897,065 |
8,767,643,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,348,415,053 |
244,604,606,188 |
266,041,435,557 |
255,449,402,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
250,348,415,053 |
244,604,606,188 |
266,041,435,557 |
255,449,402,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,510,309,874,081 |
1,430,391,169,461 |
1,450,305,333,060 |
1,458,679,052,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,109,424,923,467 |
1,026,822,640,115 |
1,043,373,551,232 |
1,048,315,029,510 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,015,482,847,690 |
936,196,574,270 |
937,643,841,453 |
942,610,465,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
630,194,280,273 |
465,283,035,478 |
479,979,571,083 |
482,570,075,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,749,546,770 |
3,515,421,280 |
3,053,085,274 |
1,248,097,270 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
828,091,704 |
833,719,683 |
2,048,858,880 |
2,372,257,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,435,499,096 |
23,161,413,507 |
20,270,034,684 |
13,721,534,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,864,202,793 |
3,267,696,783 |
4,463,950,773 |
13,705,415,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,094,807,275 |
1,282,480,608 |
10,504,804,656 |
13,711,947,641 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
324,316,419,779 |
438,852,806,931 |
417,323,536,103 |
415,281,137,137 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,942,075,777 |
90,626,065,845 |
105,729,709,779 |
105,704,564,174 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,625,161,046 |
23,167,102,370 |
24,192,820,135 |
23,842,811,847 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,316,914,731 |
67,458,963,475 |
81,536,889,644 |
81,861,752,327 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,884,950,614 |
403,568,529,346 |
406,931,781,828 |
410,364,022,955 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,884,950,614 |
403,568,529,346 |
406,931,781,828 |
410,364,022,955 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
277,198,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
277,198,500,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,144,770,910 |
22,828,349,642 |
26,191,602,124 |
29,623,843,251 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,758,364,668 |
8,441,943,400 |
11,805,195,882 |
3,384,485,199 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,386,406,242 |
14,386,406,242 |
14,386,406,242 |
26,239,358,052 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,510,309,874,081 |
1,430,391,169,461 |
1,450,305,333,060 |
1,458,679,052,465 |
|