MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 789,727,908,865 724,478,149,647 726,598,278,281 756,819,494,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,929,301,763 113,043,087,124 33,918,432,649 44,462,197,573
1. Tiền 54,229,301,763 30,543,087,124 33,918,432,649 44,462,197,573
2. Các khoản tương đương tiền 52,700,000,000 82,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 26,800,000,000 32,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 26,800,000,000 32,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,688,006,650 485,947,120,149 477,889,429,899 528,514,570,447
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 504,021,527,938 523,627,235,648 498,968,204,932 566,748,891,058
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,959,723,258 9,869,617,242 3,909,707,008 2,430,973,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,501,993,769 10,245,505,574 44,367,403,406 27,444,521,549
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,795,238,315 -57,795,238,315 -69,355,885,447 -68,109,815,543
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,850,167,546 57,200,374,604 71,016,763,169 32,970,835,454
1. Hàng tồn kho 69,850,167,546 57,200,374,604 71,016,763,169 32,970,835,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 94,260,432,906 68,287,567,770 116,973,652,564 118,671,891,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,933,376,842 9,408,370,814 2,725,913,896
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,919,900,727 57,314,951,531 111,219,319,001 115,640,987,229
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,407,155,337 1,564,245,425 3,028,419,667 3,030,904,139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 720,581,965,216 705,913,019,814 723,707,054,779 701,859,557,623
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,112,954,598 8,112,954,598 9,780,655,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,112,954,598 8,112,954,598 9,780,655,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 421,792,265,636 417,177,832,932 405,525,105,145 394,054,214,439
1. Tài sản cố định hữu hình 417,678,588,999 413,115,411,866 401,898,763,122 390,549,045,809
- Nguyên giá 689,303,248,819 689,719,431,184 689,769,767,706 688,313,904,064
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,624,659,820 -276,604,019,318 -287,871,004,584 -297,764,858,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,113,676,637 4,062,421,066 3,626,342,023 3,505,168,630
- Nguyên giá 5,836,321,456 5,836,321,456 5,836,321,456 5,836,321,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,722,644,819 -1,773,900,390 -2,209,979,433 -2,331,152,826
III. Bất động sản đầu tư 24,428,705,134 24,221,683,774 24,014,662,414 23,807,641,054
- Nguyên giá 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,999,077,099 -2,206,098,459 -2,413,119,819 -2,620,141,179
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,899,624,795 9,908,896,920 10,012,897,065 8,767,643,482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,899,624,795 9,908,896,920 10,012,897,065 8,767,643,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 250,348,415,053 244,604,606,188 266,041,435,557 255,449,402,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 250,348,415,053 244,604,606,188 266,041,435,557 255,449,402,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,510,309,874,081 1,430,391,169,461 1,450,305,333,060 1,458,679,052,465
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,109,424,923,467 1,026,822,640,115 1,043,373,551,232 1,048,315,029,510
I. Nợ ngắn hạn 1,015,482,847,690 936,196,574,270 937,643,841,453 942,610,465,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 630,194,280,273 465,283,035,478 479,979,571,083 482,570,075,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,749,546,770 3,515,421,280 3,053,085,274 1,248,097,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 828,091,704 833,719,683 2,048,858,880 2,372,257,885
4. Phải trả người lao động 17,435,499,096 23,161,413,507 20,270,034,684 13,721,534,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,864,202,793 3,267,696,783 4,463,950,773 13,705,415,406
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,094,807,275 1,282,480,608 10,504,804,656 13,711,947,641
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 324,316,419,779 438,852,806,931 417,323,536,103 415,281,137,137
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,942,075,777 90,626,065,845 105,729,709,779 105,704,564,174
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,625,161,046 23,167,102,370 24,192,820,135 23,842,811,847
7. Phải trả dài hạn khác 69,316,914,731 67,458,963,475 81,536,889,644 81,861,752,327
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,884,950,614 403,568,529,346 406,931,781,828 410,364,022,955
I. Vốn chủ sở hữu 400,884,950,614 403,568,529,346 406,931,781,828 410,364,022,955
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 277,198,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,144,770,910 22,828,349,642 26,191,602,124 29,623,843,251
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,758,364,668 8,441,943,400 11,805,195,882 3,384,485,199
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,386,406,242 14,386,406,242 14,386,406,242 26,239,358,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,510,309,874,081 1,430,391,169,461 1,450,305,333,060 1,458,679,052,465
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.