MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,912,982,639 710,485,216,926 726,598,278,281 610,959,440,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,530,639,728 48,990,526,119 33,918,432,649 72,571,656,168
1. Tiền 32,530,639,728 48,990,526,119 33,918,432,649 56,571,656,168
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 26,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000 26,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 364,565,230,109 480,714,924,002 477,889,429,899 399,052,686,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 385,370,265,612 492,126,193,327 498,968,204,932 454,753,801,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,267,514,465 7,001,803,080 3,909,707,008 4,532,525,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,178,479,277 38,258,348,741 44,367,403,406 6,596,029,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,251,029,245 -56,672,323,546 -69,355,885,447 -66,829,669,462
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 902,400
IV. Hàng tồn kho 52,575,033,746 83,282,503,059 71,016,763,169 50,507,222,659
1. Hàng tồn kho 52,575,033,746 83,282,503,059 71,016,763,169 50,507,222,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,242,079,056 81,497,263,746 116,973,652,564 88,827,874,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,008,526,652 4,679,903,114 2,725,913,896 7,398,604,139
2. Thuế GTGT được khấu trừ 48,786,887,454 75,127,462,390 111,219,319,001 79,462,531,808
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,446,664,950 1,689,898,242 3,028,419,667 1,966,738,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 789,884,381,036 745,047,388,441 723,707,054,779 671,935,691,613
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,433,061,354 15,112,954,598 8,112,954,598 6,821,498,979
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,433,061,354 15,112,954,598 8,112,954,598 6,821,498,979
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 461,572,391,395 434,455,896,129 405,525,105,145 371,941,243,784
1. Tài sản cố định hữu hình 458,981,179,423 431,829,702,725 401,898,763,122 369,024,472,884
- Nguyên giá 667,777,681,564 682,192,281,468 689,769,767,706 691,247,161,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,796,502,141 -250,362,578,743 -287,871,004,584 -322,222,688,276
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,591,211,972 2,626,193,404 3,626,342,023 2,916,770,900
- Nguyên giá 4,037,046,456 4,269,781,456 5,836,321,456 5,836,321,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,445,834,484 -1,643,588,052 -2,209,979,433 -2,919,550,556
III. Bất động sản đầu tư 24,515,433,300 24,842,563,084 24,014,662,414 23,186,576,974
- Nguyên giá 25,306,253,729 26,427,782,233 26,427,782,233 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -790,820,429 -1,585,219,149 -2,413,119,819 -3,241,205,259
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,819,043,865 6,011,713,018 10,012,897,065 15,931,669,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,819,043,865 6,011,713,018 10,012,897,065 15,931,669,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,920,000,000 11,920,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,920,000,000 36,920,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 271,624,451,122 252,704,261,612 266,041,435,557 244,054,702,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 271,624,451,122 252,704,261,612 266,041,435,557 244,054,702,443
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,309,797,363,675 1,455,532,605,367 1,450,305,333,060 1,282,895,131,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 927,863,123,975 1,060,406,019,421 1,043,373,551,232 805,089,960,929
I. Nợ ngắn hạn 837,898,350,241 968,329,780,573 937,643,841,453 700,105,586,947
1. Phải trả người bán ngắn hạn 510,174,848,575 495,610,557,244 479,979,571,083 522,681,814,754
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 246,871,360 693,550,547 3,053,085,274 4,042,289,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,181,096,260 3,026,259,957 2,048,858,880 2,765,014,472
4. Phải trả người lao động 14,136,277,345 15,506,095,259 20,270,034,684 17,082,612,726
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,489,429,508 4,733,532,221 4,463,950,773 5,265,731,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 865,371,671 864,029,291 864,029,291
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,644,770,295 24,227,668,896 10,504,804,656 28,730,467,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 286,159,685,227 423,668,087,158 417,323,536,103 118,673,626,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,964,773,734 92,076,238,848 105,729,709,779 104,984,373,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,055,507,820 24,192,820,136 24,192,820,135 22,464,760,780
7. Phải trả dài hạn khác 64,529,817,686 67,883,418,712 81,536,889,644 82,519,613,202
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 379,448,228
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 381,934,239,700 395,126,585,946 406,931,781,828 477,805,170,880
I. Vốn chủ sở hữu 381,934,239,700 395,126,585,946 406,931,781,828 477,805,170,880
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000 365,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,194,059,996 14,386,406,242 26,191,602,124 9,263,491,176
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 609,838,011 13,192,346,246 11,805,195,882 -2,813,160,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 584,221,985 1,194,059,996 14,386,406,242 12,076,651,810
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,309,797,363,675 1,455,532,605,367 1,450,305,333,060 1,282,895,131,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.