MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 809,374,955,569 519,912,982,639 710,485,216,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 206,879,224,669 32,530,639,728 48,990,526,119
1. Tiền 29,042,185,637 32,530,639,728 48,990,526,119
2. Các khoản tương đương tiền 177,837,039,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 495,645,298,728 364,565,230,109 480,714,924,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 434,928,850,323 385,370,265,612 492,126,193,327
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,118,376,556 7,267,514,465 7,001,803,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,686,026,967 16,178,479,277 38,258,348,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,087,955,118 -44,251,029,245 -56,672,323,546
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 902,400
IV. Hàng tồn kho 57,578,375,194 52,575,033,746 83,282,503,059
1. Hàng tồn kho 63,962,934,598 52,575,033,746 83,282,503,059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,384,559,404
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,272,056,978 54,242,079,056 81,497,263,746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,818,630,935 2,008,526,652 4,679,903,114
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,117,913,459 48,786,887,454 75,127,462,390
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,296,429,386 3,446,664,950 1,689,898,242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,039,083,198
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 556,947,687,949 789,884,381,036 745,047,388,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,433,061,354 15,112,954,598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,433,061,354 15,112,954,598
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 290,062,353,417 461,572,391,395 434,455,896,129
1. Tài sản cố định hữu hình 215,997,232,530 458,981,179,423 431,829,702,725
- Nguyên giá 369,265,491,046 667,777,681,564 682,192,281,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,268,258,516 -208,796,502,141 -250,362,578,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,656,130,689 2,591,211,972 2,626,193,404
- Nguyên giá 3,809,046,456 4,037,046,456 4,269,781,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,152,915,767 -1,445,834,484 -1,643,588,052
III. Bất động sản đầu tư 24,515,433,300 24,842,563,084
- Nguyên giá 25,306,253,729 26,427,782,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -790,820,429 -1,585,219,149
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,819,043,865 6,011,713,018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,408,990,198 2,819,043,865 6,011,713,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 11,920,000,000 11,920,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 36,920,000,000 36,920,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 256,885,334,532 271,624,451,122 252,704,261,612
1. Chi phí trả trước dài hạn 256,765,330,394 271,624,451,122 252,704,261,612
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,366,322,643,518 1,309,797,363,675 1,455,532,605,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 987,296,326,257 927,863,123,975 1,060,406,019,421
I. Nợ ngắn hạn 903,440,050,448 837,898,350,241 968,329,780,573
1. Phải trả người bán ngắn hạn 503,572,517,095 510,174,848,575 495,610,557,244
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,857,693,440 246,871,360 693,550,547
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,804,845,679 1,181,096,260 3,026,259,957
4. Phải trả người lao động 16,699,017,366 14,136,277,345 15,506,095,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 948,224,446 4,489,429,508 4,733,532,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 865,371,671 864,029,291
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,644,770,295 24,227,668,896
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 286,159,685,227 423,668,087,158
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,856,275,809 89,964,773,734 92,076,238,848
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,055,507,820 24,192,820,136
7. Phải trả dài hạn khác 83,457,192,554 64,529,817,686 67,883,418,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 399,083,255 379,448,228
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 378,482,282,766 381,934,239,700 395,126,585,946
I. Vốn chủ sở hữu 378,482,282,766 381,934,239,700 395,126,585,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,412,309,852 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,257,896,938 1,194,059,996 14,386,406,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 609,838,011 13,192,346,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 584,221,985 1,194,059,996
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,366,322,643,518 1,309,797,363,675 1,455,532,605,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.