MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 676,108,963,633 536,658,225,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,621,403,897 74,801,290,679
1. Tiền 27,121,403,897 48,586,896,893
2. Các khoản tương đương tiền 63,500,000,000 26,214,393,786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 473,324,700,160 378,300,509,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402,795,834,612 354,933,417,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,589,338,638 21,739,311,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,661,305,343 20,595,644,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,721,778,433 -18,967,863,854
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,751,345,665 30,825,134,259
1. Hàng tồn kho 50,751,345,665 30,825,134,259
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,411,513,911 36,731,291,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,937,428,819 2,258,492,971
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,092,246,206 31,509,992,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,428,913,067 2,962,806,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,952,925,819
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 578,309,874,285 736,086,334,225
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,564,882
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,564,882
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 210,367,390,723 242,692,176,803
1. Tài sản cố định hữu hình 207,767,004,450 240,021,696,074
- Nguyên giá 370,234,994,626 421,827,508,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,467,990,176 -181,805,812,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,600,386,273 2,670,480,729
- Nguyên giá 3,809,046,456 3,977,046,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,208,660,183 -1,306,565,727
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,262,462,365 232,705,241,574
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,262,462,365 232,705,241,574
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 249,680,021,197 250,679,350,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 249,680,021,197 250,679,350,966
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,254,418,837,918 1,272,744,559,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 858,852,146,994 864,824,983,309
I. Nợ ngắn hạn 780,542,184,298 771,029,927,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 340,794,281,400 336,699,276,714
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,679,518,814 938,664,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,292,860,473 2,202,998,852
4. Phải trả người lao động 18,598,990,270 15,029,977,284
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,158,523,039 1,058,947,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,193,345,417 5,940,286,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 391,824,664,885 409,159,775,385
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,309,962,696 93,795,055,820
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,072,999,490
7. Phải trả dài hạn khác 77,910,879,441 70,342,608,102
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 399,083,255 379,448,228
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 395,566,690,924 407,919,576,397
I. Vốn chủ sở hữu 395,566,690,924 407,919,576,397
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,824,619,704 83,824,619,704
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,282,476,725 26,442,884,193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,257,896,938 21,193,833,636
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,540,373,663 5,249,050,557
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 544,034,495 736,512,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,254,418,837,918 1,272,744,559,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.