TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
676,108,963,633 |
|
|
536,658,225,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,621,403,897 |
|
|
74,801,290,679 |
|
1. Tiền |
27,121,403,897 |
|
|
48,586,896,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,500,000,000 |
|
|
26,214,393,786 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
473,324,700,160 |
|
|
378,300,509,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
402,795,834,612 |
|
|
354,933,417,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,589,338,638 |
|
|
21,739,311,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,661,305,343 |
|
|
20,595,644,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,721,778,433 |
|
|
-18,967,863,854 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,751,345,665 |
|
|
30,825,134,259 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,751,345,665 |
|
|
30,825,134,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,411,513,911 |
|
|
36,731,291,426 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,937,428,819 |
|
|
2,258,492,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,092,246,206 |
|
|
31,509,992,013 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,428,913,067 |
|
|
2,962,806,442 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,952,925,819 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
578,309,874,285 |
|
|
736,086,334,225 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
9,564,882 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
9,564,882 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,367,390,723 |
|
|
242,692,176,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
207,767,004,450 |
|
|
240,021,696,074 |
|
- Nguyên giá |
370,234,994,626 |
|
|
421,827,508,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,467,990,176 |
|
|
-181,805,812,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,600,386,273 |
|
|
2,670,480,729 |
|
- Nguyên giá |
3,809,046,456 |
|
|
3,977,046,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,208,660,183 |
|
|
-1,306,565,727 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
108,262,462,365 |
|
|
232,705,241,574 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
108,262,462,365 |
|
|
232,705,241,574 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,000,000,000 |
|
|
35,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-25,000,000,000 |
|
|
-25,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
249,680,021,197 |
|
|
250,679,350,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
249,680,021,197 |
|
|
250,679,350,966 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,254,418,837,918 |
|
|
1,272,744,559,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
858,852,146,994 |
|
|
864,824,983,309 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
780,542,184,298 |
|
|
771,029,927,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
340,794,281,400 |
|
|
336,699,276,714 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,679,518,814 |
|
|
938,664,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,292,860,473 |
|
|
2,202,998,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,598,990,270 |
|
|
15,029,977,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,158,523,039 |
|
|
1,058,947,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,193,345,417 |
|
|
5,940,286,763 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
391,824,664,885 |
|
|
409,159,775,385 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,309,962,696 |
|
|
93,795,055,820 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
23,072,999,490 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
77,910,879,441 |
|
|
70,342,608,102 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
399,083,255 |
|
|
379,448,228 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
395,566,690,924 |
|
|
407,919,576,397 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
395,566,690,924 |
|
|
407,919,576,397 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
277,198,500,000 |
|
|
277,198,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,717,060,000 |
|
|
19,717,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,824,619,704 |
|
|
83,824,619,704 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,282,476,725 |
|
|
26,442,884,193 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,257,896,938 |
|
|
21,193,833,636 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,540,373,663 |
|
|
5,249,050,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
544,034,495 |
|
|
736,512,500 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,254,418,837,918 |
|
|
1,272,744,559,706 |
|