MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 898,143,733,502 898,143,733,502 898,143,733,502 809,374,955,569
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,024,921,707 66,024,921,707 66,024,921,707 206,879,224,669
1. Tiền 38,824,921,707 38,824,921,707 38,824,921,707 29,042,185,637
2. Các khoản tương đương tiền 27,200,000,000 27,200,000,000 27,200,000,000 177,837,039,032
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 694,197,211,753 694,197,211,753 694,197,211,753 495,645,298,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 630,972,540,177 630,972,540,177 630,972,540,177 434,928,850,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,285,764,528 44,285,764,528 44,285,764,528 59,118,376,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,159,861,421 20,159,861,421 20,159,861,421 8,686,026,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,220,954,373 -1,220,954,373 -1,220,954,373 -7,087,955,118
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 108,309,208,818 108,309,208,818 108,309,208,818 57,578,375,194
1. Hàng tồn kho 112,783,411,924 112,783,411,924 112,783,411,924 63,962,934,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,474,203,106 -4,474,203,106 -4,474,203,106 -6,384,559,404
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,612,391,224 29,612,391,224 29,612,391,224 49,272,056,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,773,357,873 4,773,357,873 4,773,357,873 2,818,630,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,111,301,020 20,111,301,020 20,111,301,020 40,117,913,459
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 376,201,680 376,201,680 376,201,680 2,296,429,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,351,530,651 4,351,530,651 4,351,530,651 4,039,083,198
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 564,250,045,997 564,250,045,997 564,250,045,997 556,947,687,949
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 278,617,918,093 278,617,918,093 278,617,918,093 290,062,353,417
1. Tài sản cố định hữu hình 235,507,039,955 235,507,039,955 235,507,039,955 215,997,232,530
- Nguyên giá 366,705,721,719 366,705,721,719 366,705,721,719 369,265,491,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,198,681,764 -131,198,681,764 -131,198,681,764 -153,268,258,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,804,720,637 2,804,720,637 2,804,720,637 2,656,130,689
- Nguyên giá 3,809,046,456 3,809,046,456 3,809,046,456 3,809,046,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,004,325,819 -1,004,325,819 -1,004,325,819 -1,152,915,767
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,306,157,501 40,306,157,501 40,306,157,501 71,408,990,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 275,632,127,904 275,632,127,904 275,632,127,904 256,885,334,532
1. Chi phí trả trước dài hạn 275,431,528,778 275,431,528,778 275,431,528,778 256,765,330,394
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,462,393,779,499 1,462,393,779,499 1,462,393,779,499 1,366,322,643,518
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,051,303,552,965 1,051,303,552,965 1,051,303,552,965 987,296,326,257
I. Nợ ngắn hạn 951,292,248,663 951,292,248,663 951,292,248,663 903,440,050,448
1. Phải trả người bán ngắn hạn 650,088,574,939 650,088,574,939 650,088,574,939 503,572,517,095
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,944,978,043 7,944,978,043 7,944,978,043 2,857,693,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,760,851,623 4,760,851,623 4,760,851,623 2,804,845,679
4. Phải trả người lao động 12,577,152,832 12,577,152,832 12,577,152,832 16,699,017,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,821,959,091 1,821,959,091 1,821,959,091 948,224,446
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,011,304,302 100,011,304,302 100,011,304,302 83,856,275,809
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 99,516,194,976 99,516,194,976 99,516,194,976 83,457,192,554
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 495,109,326 495,109,326 495,109,326 399,083,255
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,633,765,417 410,633,765,417 410,633,765,417 378,482,282,766
I. Vốn chủ sở hữu 410,633,765,417 410,633,765,417 410,633,765,417 378,482,282,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000 277,198,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000 19,717,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,412,309,852 83,412,309,852 83,412,309,852 83,412,309,852
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,893,585,713 29,893,585,713 29,893,585,713 -2,257,896,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,462,393,779,499 1,462,393,779,499 1,462,393,779,499 1,366,322,643,518
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.