1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
2,168,281,423,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
3,864,623,731 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
2,164,416,799,500 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
2,065,093,824,961 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
99,322,974,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
82,972,579,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
62,857,726,503 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
62,857,726,503 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
57,024,670,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
156,446,718,728 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
-102,662,423,905 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
7,980,072,565 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
5,524,763,777 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
2,455,308,788 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
-103,094,600,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
-103,094,600,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
-101,873,808,949 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-2,160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|