MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí-CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,320,466,089,910 1,319,571,267,355 1,363,062,509,671 1,205,441,002,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,575,054,964 27,812,948,274 26,489,114,620 36,550,697,361
1. Tiền 23,575,054,964 27,812,948,274 26,489,114,620 36,550,697,361
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 118,579,961 118,579,961 118,579,961 392,579,961
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118,579,961 118,579,961 118,579,961 392,579,961
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 565,055,715,944 590,603,647,601 599,465,369,468 320,909,512,155
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 351,708,420,284 351,256,499,005 345,073,395,922 173,618,074,526
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,901,024,320 29,337,885,982 21,230,223,750 13,022,942,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 60,808,747,432 81,179,281,329 92,044,959,496 71,588,772,253
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 136,202,615,774 137,395,073,151 149,681,882,166 72,419,763,381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,565,091,866 -8,565,091,866 -8,565,091,866 -9,740,040,347
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 709,800,210,551 683,957,277,935 712,961,402,287 823,409,472,852
1. Hàng tồn kho 709,800,210,551 683,957,277,935 712,961,402,287 823,409,472,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,916,528,490 17,078,813,584 24,028,043,335 24,178,740,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,344,152 1,059,869,912 959,332,972 977,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,399,177,663 15,799,583,213 22,211,109,806 23,226,798,121
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,108,006,675 219,360,459 857,600,557 950,964,983
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,602,733,487 184,096,272,015 182,640,966,763 169,707,297,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,144,278,140 146,144,278,140 146,560,379,275 147,197,947,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 146,144,278,140 146,144,278,140 146,560,379,275 147,197,947,585
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,567,896,661 24,422,549,459 22,067,750,930 19,620,507,569
1. Tài sản cố định hữu hình 4,046,089,935 2,544,493,760 2,412,691,290 2,195,928,666
- Nguyên giá 71,797,718,604 70,698,532,150 72,074,396,277 73,863,582,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,751,628,669 -68,154,038,390 -69,661,704,987 -71,667,654,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính 21,469,937,110 19,502,980,804 17,536,024,498 15,569,068,192
- Nguyên giá 47,169,216,000 47,169,216,000 47,169,216,000 47,169,216,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,699,278,890 -27,666,235,196 -29,633,191,502 -31,600,147,808
3. Tài sản cố định vô hình 5,051,869,616 2,375,074,895 2,119,035,142 1,855,510,711
- Nguyên giá 21,567,786,318 19,269,728,889 19,269,728,889 19,508,728,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,515,916,702 -16,894,653,994 -17,150,693,747 -17,653,218,178
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,482,817,126 1,475,335,271 1,544,765,209
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,482,817,126 1,475,335,271 1,544,765,209
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,407,741,560 12,054,109,145 12,468,071,349 2,888,842,637
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,529,869,408 3,221,032,098 3,219,305,746 2,294,401,152
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,877,872,152 8,833,077,047 9,248,765,603 594,441,485
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,511,068,823,397 1,503,667,539,370 1,545,703,476,434 1,375,148,300,499
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,198,654,917,549 1,190,760,782,755 1,229,734,463,008 1,069,088,896,513
I. Nợ ngắn hạn 1,198,530,022,549 1,190,635,887,755 1,229,609,568,008 1,068,964,001,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 461,149,507,594 454,310,064,824 492,014,045,162 309,881,482,083
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,979,355,997 60,058,325,839 56,078,697,215 45,460,637,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,402,158,686 54,805,578,741 64,700,498,879 63,321,875,614
4. Phải trả người lao động 28,764,137,282 37,938,186,896 42,051,713,065 40,470,420,790
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,330,529,372 28,257,483,734 40,924,957,495 90,167,958,188
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,964,282,902 84,004,033,447 86,356,555,594 87,875,946,835
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 473,361,258,827 461,744,822,385 438,004,408,709 421,694,472,066
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,800,771,675 2,800,771,675 2,800,771,675 3,428,587,771
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,778,020,214 6,716,620,214 6,677,920,214 6,662,620,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 124,895,000 124,895,000 124,895,000 124,895,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 124,895,000 124,895,000 124,895,000 124,895,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,413,905,848 312,906,756,615 315,969,013,426 306,059,403,986
I. Vốn chủ sở hữu 312,413,905,848 312,906,756,615 315,969,013,426 306,059,403,986
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,421,558,415 11,421,558,415 11,421,558,415 11,421,558,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,600,295,812 1,600,295,812 1,600,295,812 1,600,295,812
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -811,228,744 -921,437,367 -464,772,156 -981,424,226
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,178,462,548 25,178,462,548 25,178,462,548 25,178,462,548
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,166,344,464 13,557,205,932
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,688,969,973 7,079,831,441 9,847,385,445 440,615,843
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,477,374,491 6,477,374,491 6,477,374,491 6,477,374,491
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,858,473,353 12,070,671,275 11,908,708,871 11,922,521,103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,511,068,823,397 1,503,667,539,370 1,545,703,476,434 1,375,148,300,499
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.