TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,320,466,089,910 |
1,319,571,267,355 |
1,363,062,509,671 |
1,205,441,002,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,575,054,964 |
27,812,948,274 |
26,489,114,620 |
36,550,697,361 |
|
1. Tiền |
23,575,054,964 |
27,812,948,274 |
26,489,114,620 |
36,550,697,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
118,579,961 |
118,579,961 |
118,579,961 |
392,579,961 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
118,579,961 |
118,579,961 |
118,579,961 |
392,579,961 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,055,715,944 |
590,603,647,601 |
599,465,369,468 |
320,909,512,155 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,708,420,284 |
351,256,499,005 |
345,073,395,922 |
173,618,074,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,901,024,320 |
29,337,885,982 |
21,230,223,750 |
13,022,942,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
60,808,747,432 |
81,179,281,329 |
92,044,959,496 |
71,588,772,253 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
136,202,615,774 |
137,395,073,151 |
149,681,882,166 |
72,419,763,381 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,565,091,866 |
-8,565,091,866 |
-8,565,091,866 |
-9,740,040,347 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
709,800,210,551 |
683,957,277,935 |
712,961,402,287 |
823,409,472,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
709,800,210,551 |
683,957,277,935 |
712,961,402,287 |
823,409,472,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,916,528,490 |
17,078,813,584 |
24,028,043,335 |
24,178,740,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
409,344,152 |
1,059,869,912 |
959,332,972 |
977,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,399,177,663 |
15,799,583,213 |
22,211,109,806 |
23,226,798,121 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,108,006,675 |
219,360,459 |
857,600,557 |
950,964,983 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,602,733,487 |
184,096,272,015 |
182,640,966,763 |
169,707,297,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
146,144,278,140 |
146,144,278,140 |
146,560,379,275 |
147,197,947,585 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
146,144,278,140 |
146,144,278,140 |
146,560,379,275 |
147,197,947,585 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,567,896,661 |
24,422,549,459 |
22,067,750,930 |
19,620,507,569 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,046,089,935 |
2,544,493,760 |
2,412,691,290 |
2,195,928,666 |
|
- Nguyên giá |
71,797,718,604 |
70,698,532,150 |
72,074,396,277 |
73,863,582,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,751,628,669 |
-68,154,038,390 |
-69,661,704,987 |
-71,667,654,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
21,469,937,110 |
19,502,980,804 |
17,536,024,498 |
15,569,068,192 |
|
- Nguyên giá |
47,169,216,000 |
47,169,216,000 |
47,169,216,000 |
47,169,216,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,699,278,890 |
-27,666,235,196 |
-29,633,191,502 |
-31,600,147,808 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,051,869,616 |
2,375,074,895 |
2,119,035,142 |
1,855,510,711 |
|
- Nguyên giá |
21,567,786,318 |
19,269,728,889 |
19,269,728,889 |
19,508,728,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,515,916,702 |
-16,894,653,994 |
-17,150,693,747 |
-17,653,218,178 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,482,817,126 |
1,475,335,271 |
1,544,765,209 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,482,817,126 |
1,475,335,271 |
1,544,765,209 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,407,741,560 |
12,054,109,145 |
12,468,071,349 |
2,888,842,637 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,529,869,408 |
3,221,032,098 |
3,219,305,746 |
2,294,401,152 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,877,872,152 |
8,833,077,047 |
9,248,765,603 |
594,441,485 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,511,068,823,397 |
1,503,667,539,370 |
1,545,703,476,434 |
1,375,148,300,499 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,198,654,917,549 |
1,190,760,782,755 |
1,229,734,463,008 |
1,069,088,896,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,198,530,022,549 |
1,190,635,887,755 |
1,229,609,568,008 |
1,068,964,001,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
461,149,507,594 |
454,310,064,824 |
492,014,045,162 |
309,881,482,083 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,979,355,997 |
60,058,325,839 |
56,078,697,215 |
45,460,637,952 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,402,158,686 |
54,805,578,741 |
64,700,498,879 |
63,321,875,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,764,137,282 |
37,938,186,896 |
42,051,713,065 |
40,470,420,790 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,330,529,372 |
28,257,483,734 |
40,924,957,495 |
90,167,958,188 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,964,282,902 |
84,004,033,447 |
86,356,555,594 |
87,875,946,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
473,361,258,827 |
461,744,822,385 |
438,004,408,709 |
421,694,472,066 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,800,771,675 |
2,800,771,675 |
2,800,771,675 |
3,428,587,771 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,778,020,214 |
6,716,620,214 |
6,677,920,214 |
6,662,620,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
124,895,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
312,413,905,848 |
312,906,756,615 |
315,969,013,426 |
306,059,403,986 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
312,413,905,848 |
312,906,756,615 |
315,969,013,426 |
306,059,403,986 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
11,421,558,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
1,600,295,812 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-811,228,744 |
-921,437,367 |
-464,772,156 |
-981,424,226 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,178,462,548 |
25,178,462,548 |
25,178,462,548 |
25,178,462,548 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,166,344,464 |
13,557,205,932 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,688,969,973 |
7,079,831,441 |
9,847,385,445 |
440,615,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,477,374,491 |
6,477,374,491 |
6,477,374,491 |
6,477,374,491 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,858,473,353 |
12,070,671,275 |
11,908,708,871 |
11,922,521,103 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,511,068,823,397 |
1,503,667,539,370 |
1,545,703,476,434 |
1,375,148,300,499 |
|