TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,311,280,228,200 |
6,476,974,812,220 |
6,287,870,693,235 |
5,639,183,868,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,184,884,738,300 |
1,617,980,607,480 |
1,803,330,140,445 |
1,666,332,918,250 |
|
1. Tiền |
1,647,383,719,000 |
1,336,572,488,550 |
1,462,357,177,830 |
1,262,461,245,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
537,501,019,300 |
281,408,118,930 |
340,972,962,615 |
403,871,672,750 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,584,222,149,400 |
2,073,939,243,320 |
2,148,216,872,595 |
1,351,568,195,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,584,222,149,400 |
2,073,939,243,320 |
2,148,216,872,595 |
1,351,568,195,250 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,703,843,227,100 |
1,857,867,523,950 |
1,554,740,171,130 |
1,849,804,456,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,800,683,061,500 |
2,035,137,550,810 |
1,610,712,453,885 |
1,939,054,185,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,400,665,500 |
59,183,302,670 |
153,776,222,760 |
241,362,758,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
166,253,778,500 |
98,607,971,820 |
112,045,266,105 |
80,117,651,250 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-303,494,278,400 |
-335,061,301,350 |
-321,793,771,620 |
-410,730,138,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
792,376,846,300 |
903,529,345,930 |
746,947,332,030 |
726,639,208,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
932,202,944,300 |
1,043,330,332,050 |
891,244,054,530 |
864,490,490,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-139,826,098,000 |
-139,800,986,120 |
-144,296,722,500 |
-137,851,281,750 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,953,267,100 |
23,658,091,540 |
34,636,177,035 |
44,839,089,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,463,510,400 |
9,898,467,120 |
21,967,733,940 |
20,231,575,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,414,587,700 |
10,260,985,250 |
9,173,364,105 |
21,123,511,500 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,075,169,000 |
3,498,639,170 |
3,495,078,990 |
3,484,003,250 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,951,332,653,300 |
15,698,579,265,020 |
15,508,203,069,765 |
15,382,122,892,500 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,368,516,000 |
20,281,093,460 |
18,996,035,130 |
19,104,767,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,368,516,000 |
20,281,093,460 |
18,996,035,130 |
19,104,767,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,255,237,039,800 |
15,045,869,036,390 |
14,821,259,262,720 |
14,680,922,210,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,077,369,918,600 |
14,870,011,530,100 |
14,647,800,028,680 |
14,509,379,930,500 |
|
- Nguyên giá |
22,938,387,840,900 |
22,960,799,159,840 |
22,940,128,055,175 |
23,011,821,400,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,861,017,922,300 |
-8,090,787,629,740 |
-8,292,328,026,495 |
-8,502,441,470,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
177,867,121,200 |
175,857,506,290 |
173,459,234,040 |
171,542,280,000 |
|
- Nguyên giá |
271,131,183,500 |
271,493,836,880 |
271,395,786,960 |
272,195,423,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,264,062,300 |
-95,636,330,590 |
-97,936,552,920 |
-100,653,143,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,093,816,300 |
27,457,895,080 |
37,455,317,730 |
37,478,190,750 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,093,816,300 |
27,457,895,080 |
37,455,317,730 |
37,478,190,750 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
576,612,665,300 |
572,087,439,930 |
560,423,493,360 |
556,239,615,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
576,612,665,300 |
572,087,439,930 |
560,423,493,360 |
556,239,615,750 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,020,615,900 |
32,883,800,160 |
70,068,960,825 |
88,378,108,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,357,730,400 |
10,157,087,740 |
1,999,936,935 |
1,578,349,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,662,885,500 |
22,726,712,420 |
68,069,023,890 |
86,799,758,500 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,262,612,881,500 |
22,175,554,077,240 |
21,796,073,763,000 |
21,021,306,761,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,056,278,477,300 |
8,973,408,571,780 |
8,345,746,983,675 |
7,785,024,087,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,348,975,469,300 |
3,815,503,703,980 |
3,893,410,812,075 |
3,503,650,582,250 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
569,074,426,600 |
792,538,374,680 |
680,827,543,470 |
791,557,448,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,444,975,900 |
136,767,650,780 |
218,988,527,385 |
274,992,854,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
36,391,709,300 |
97,366,306,950 |
149,101,045,215 |
42,396,649,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
65,333,210,500 |
103,637,096,870 |
153,568,339,380 |
56,683,172,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
439,780,674,600 |
440,011,332,380 |
333,286,354,515 |
435,607,012,750 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
51,240,460,300 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
354,566,599,800 |
345,563,821,650 |
365,310,344,970 |
387,760,441,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,083,608,221,500 |
1,193,110,539,000 |
1,342,640,443,845 |
930,376,697,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
570,476,719,100 |
570,915,841,780 |
529,464,009,960 |
470,021,028,750 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
138,058,471,700 |
135,592,739,890 |
120,224,203,335 |
114,255,277,500 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,707,303,008,000 |
5,157,904,867,800 |
4,452,336,171,600 |
4,281,373,505,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
478,683,798,400 |
478,683,147,330 |
478,681,513,575 |
478,687,027,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,983,153,927,200 |
3,568,812,601,070 |
3,329,574,672,330 |
3,169,428,193,750 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
152,649,010,200 |
167,313,700,240 |
185,239,798,425 |
177,103,290,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,092,816,272,200 |
943,095,419,160 |
458,840,187,270 |
456,154,994,750 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,206,334,404,200 |
13,202,145,505,460 |
13,450,326,779,325 |
13,236,282,673,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,206,334,404,200 |
13,202,145,505,460 |
13,450,326,779,325 |
13,236,282,673,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
3,832,661,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
2,434,086,374,663 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
-20,948,559,850 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,471,912,234,158 |
1,464,552,508,974 |
1,448,850,525,894 |
1,461,137,846,215 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,559,786,839,383 |
1,568,669,037,673 |
1,568,774,380,293 |
1,570,574,047,845 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,673,683,235,977 |
3,672,307,424,640 |
3,925,798,807,346 |
3,701,566,813,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-256,365,924,054 |
-257,741,735,391 |
-4,250,352,685 |
-243,343,271,516 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,930,049,160,031 |
3,930,049,160,031 |
3,930,049,160,031 |
3,944,910,084,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
255,152,679,869 |
250,817,119,360 |
261,103,650,979 |
257,204,551,080 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,262,612,881,500 |
22,175,554,077,240 |
21,796,073,763,000 |
21,021,306,761,000 |
|