MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 489,971,670,265 705,870,366,179 852,625,895,755 1,011,092,660,063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -82,657,998 6,266,679,196 655,311,673
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 489,971,670,265 705,953,024,177 846,359,216,559 1,010,437,348,390
4. Giá vốn hàng bán 478,109,946,340 659,814,586,203 772,493,308,437 953,589,088,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,861,723,925 46,138,437,974 73,865,908,122 56,848,260,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,933,527,955 6,268,875,331 6,077,084,436 5,797,451,510
7. Chi phí tài chính 2,162,368,916 1,789,389,553 12,021,397,883 2,150,716,541
- Trong đó: Chi phí lãi vay 724,959,392 706,482,932 975,771,029 749,076,317
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,643,805,606 8,196,567,488 7,364,922,260 9,427,378,840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,398,676,082 41,689,120,251 41,853,613,593 45,926,063,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,409,598,724 732,236,013 18,703,058,822 5,141,553,233
12. Thu nhập khác 3,763,045,356 13,787,747,967 3,615,786,503 1,287,634,761
13. Chi phí khác 533,547,897 1,078,259,626 1,430,310,826 701,190,546
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,229,497,459 12,709,488,341 2,185,475,677 586,444,215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,819,898,735 13,441,724,354 20,888,534,499 5,727,997,448
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,124,640,110 3,506,819,063 3,856,194,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,474,538,322 474,519,460 1,147,058,829
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,819,898,735 5,842,545,922 16,907,195,976 724,744,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,819,898,735 27,101,501 12,908,111,246 -452,959,044
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,815,444,421 3,999,084,730 1,177,703,497
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -40 238 -52
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.