1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,971,670,265 |
705,870,366,179 |
852,625,895,755 |
1,011,092,660,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
-82,657,998 |
6,266,679,196 |
655,311,673 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
489,971,670,265 |
705,953,024,177 |
846,359,216,559 |
1,010,437,348,390 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
478,109,946,340 |
659,814,586,203 |
772,493,308,437 |
953,589,088,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,861,723,925 |
46,138,437,974 |
73,865,908,122 |
56,848,260,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,933,527,955 |
6,268,875,331 |
6,077,084,436 |
5,797,451,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,162,368,916 |
1,789,389,553 |
12,021,397,883 |
2,150,716,541 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
724,959,392 |
706,482,932 |
975,771,029 |
749,076,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,643,805,606 |
8,196,567,488 |
7,364,922,260 |
9,427,378,840 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,398,676,082 |
41,689,120,251 |
41,853,613,593 |
45,926,063,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,409,598,724 |
732,236,013 |
18,703,058,822 |
5,141,553,233 |
|
12. Thu nhập khác |
3,763,045,356 |
13,787,747,967 |
3,615,786,503 |
1,287,634,761 |
|
13. Chi phí khác |
533,547,897 |
1,078,259,626 |
1,430,310,826 |
701,190,546 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,229,497,459 |
12,709,488,341 |
2,185,475,677 |
586,444,215 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,819,898,735 |
13,441,724,354 |
20,888,534,499 |
5,727,997,448 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,124,640,110 |
3,506,819,063 |
3,856,194,166 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,474,538,322 |
474,519,460 |
1,147,058,829 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,819,898,735 |
5,842,545,922 |
16,907,195,976 |
724,744,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,819,898,735 |
27,101,501 |
12,908,111,246 |
-452,959,044 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,815,444,421 |
3,999,084,730 |
1,177,703,497 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-40 |
238 |
-52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|