MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 477,258,366,167 558,106,333,802 756,365,888,249 302,261,031,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,620,984,979 7,938,683,565 5,215,476,136 -44,534,382
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 473,637,381,188 550,167,650,237 751,150,412,113 302,305,565,492
4. Giá vốn hàng bán 432,722,840,230 494,589,345,002 712,456,711,249 272,740,100,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,914,540,958 55,578,305,235 38,693,700,864 29,565,464,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,930,165,222 3,683,772,919 5,172,839,824 3,599,337,347
7. Chi phí tài chính 1,044,392,685 1,042,696,058 2,505,651,520 122,503,087
- Trong đó: Chi phí lãi vay 567,470,912 457,904,383 761,705,339 37,921,472
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,493,741,629 15,510,014,641 183,194,027 5,212,448,108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,936,925,652 27,540,279,192 34,608,680,241 24,079,900,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,369,646,214 15,169,088,263 6,569,014,900 3,749,950,719
12. Thu nhập khác 27,457,077 280,287,381 2,296,339,717 57,432,529
13. Chi phí khác 589,699,433 2,321,429,659 1,125,654,549 259,060,387
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -562,242,356 -2,041,142,278 1,170,685,168 -201,627,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,807,403,858 13,127,945,985 7,739,700,068 3,548,322,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,099,957,797 4,268,921,744 3,690,600,165 1,444,182,232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 73,965,499 -154,381,693 -991,479,504 108,802,994
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,633,480,562 9,013,405,934 5,040,579,407 1,995,337,635
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -961,746,883 3,849,922,243 1,968,037,764 47,603,664
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,595,227,445 5,163,483,691 3,072,541,643 1,947,733,971
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -47 55 15 01
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.