1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
477,258,366,167 |
558,106,333,802 |
756,365,888,249 |
302,261,031,110 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,620,984,979 |
7,938,683,565 |
5,215,476,136 |
-44,534,382 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
473,637,381,188 |
550,167,650,237 |
751,150,412,113 |
302,305,565,492 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,722,840,230 |
494,589,345,002 |
712,456,711,249 |
272,740,100,683 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,914,540,958 |
55,578,305,235 |
38,693,700,864 |
29,565,464,809 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,930,165,222 |
3,683,772,919 |
5,172,839,824 |
3,599,337,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,044,392,685 |
1,042,696,058 |
2,505,651,520 |
122,503,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
567,470,912 |
457,904,383 |
761,705,339 |
37,921,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,493,741,629 |
15,510,014,641 |
183,194,027 |
5,212,448,108 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
31,936,925,652 |
27,540,279,192 |
34,608,680,241 |
24,079,900,242 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,369,646,214 |
15,169,088,263 |
6,569,014,900 |
3,749,950,719 |
|
12. Thu nhập khác |
27,457,077 |
280,287,381 |
2,296,339,717 |
57,432,529 |
|
13. Chi phí khác |
589,699,433 |
2,321,429,659 |
1,125,654,549 |
259,060,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-562,242,356 |
-2,041,142,278 |
1,170,685,168 |
-201,627,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,807,403,858 |
13,127,945,985 |
7,739,700,068 |
3,548,322,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,099,957,797 |
4,268,921,744 |
3,690,600,165 |
1,444,182,232 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,965,499 |
-154,381,693 |
-991,479,504 |
108,802,994 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,633,480,562 |
9,013,405,934 |
5,040,579,407 |
1,995,337,635 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-961,746,883 |
3,849,922,243 |
1,968,037,764 |
47,603,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,595,227,445 |
5,163,483,691 |
3,072,541,643 |
1,947,733,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-47 |
55 |
15 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|