1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
646,163,168,421 |
392,069,270,332 |
477,258,366,167 |
558,106,333,802 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,412,435,335 |
18,555,393 |
3,620,984,979 |
7,938,683,565 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
636,750,733,086 |
392,050,714,939 |
473,637,381,188 |
550,167,650,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
571,287,085,804 |
345,981,839,233 |
432,722,840,230 |
494,589,345,002 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,463,647,282 |
46,068,875,706 |
40,914,540,958 |
55,578,305,235 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,226,286,102 |
3,340,212,065 |
6,930,165,222 |
3,683,772,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,856,634,880 |
7,598,975,934 |
1,044,392,685 |
1,042,696,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,876,912,812 |
353,102,697 |
567,470,912 |
457,904,383 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
18,021,027 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,560,105,946 |
10,287,185,764 |
6,493,741,629 |
15,510,014,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,056,980,072 |
23,657,829,292 |
31,936,925,652 |
27,540,279,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,781,661,309 |
7,865,096,781 |
8,369,646,214 |
15,169,088,263 |
|
12. Thu nhập khác |
-1,756,270,767 |
2,460,705,268 |
27,457,077 |
280,287,381 |
|
13. Chi phí khác |
2,656,894,392 |
3,110,234,270 |
589,699,433 |
2,321,429,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,413,165,159 |
-649,529,002 |
-562,242,356 |
-2,041,142,278 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,368,496,150 |
7,215,567,779 |
7,807,403,858 |
13,127,945,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-542,835,221 |
1,013,398,098 |
3,099,957,797 |
4,268,921,744 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,027,927,496 |
335,538,784 |
73,965,499 |
-154,381,693 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,883,403,875 |
5,866,630,897 |
4,633,480,562 |
9,013,405,934 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
552,777,715 |
4,063,313,058 |
-961,746,883 |
3,849,922,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,330,626,160 |
1,803,317,839 |
5,595,227,445 |
5,163,483,691 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
59 |
-47 |
55 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|