1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,063,891,738,248 |
1,112,679,298,104 |
594,558,680,550 |
514,243,456,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,351,951,823 |
39,599,488,916 |
-18,874,299,593 |
20,830,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,056,539,786,425 |
1,073,079,809,188 |
613,432,980,143 |
514,222,626,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
973,588,495,737 |
1,000,416,025,687 |
567,078,855,894 |
482,252,717,095 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,951,290,688 |
72,663,783,501 |
46,354,124,249 |
31,969,909,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,683,757,653 |
3,713,706,495 |
1,555,448,009 |
2,168,043,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,059,188,472 |
10,183,046,316 |
1,040,287,833 |
5,936,005,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,244,817,497 |
5,675,536,441 |
1,081,729,003 |
4,270,182,842 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-530,059,635 |
-515,049,472 |
-1,551,148,038 |
527,132,150 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,909,571,525 |
13,171,911,950 |
13,237,588,939 |
8,204,524,049 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,139,022,845 |
39,405,120,453 |
29,554,109,137 |
33,424,343,713 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,997,205,864 |
13,102,361,805 |
2,526,438,311 |
-12,899,788,652 |
|
12. Thu nhập khác |
612,929,662 |
1,051,785,783 |
2,412,741,977 |
43,118,226 |
|
13. Chi phí khác |
-3,304,889,141 |
1,951,568,030 |
5,797,417,206 |
1,489,420,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,917,818,803 |
-899,782,247 |
-3,384,675,229 |
-1,446,301,897 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,915,024,667 |
12,202,579,558 |
-858,236,918 |
-14,346,090,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,976,320,000 |
3,292,845,605 |
1,078,110,245 |
1,909,375,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
634,412,105 |
5,949,961,960 |
-524,083,906 |
-1,215,075,636 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,304,292,562 |
2,959,771,993 |
-1,412,263,257 |
-15,040,389,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,144,619,554 |
1,243,281,548 |
-5,195,573,807 |
-12,810,267,523 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,159,673,008 |
1,716,490,445 |
3,783,310,550 |
-2,230,122,390 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
263 |
24 |
-80 |
-256 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|