MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,063,891,738,248 1,112,679,298,104 594,558,680,550 514,243,456,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,351,951,823 39,599,488,916 -18,874,299,593 20,830,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,056,539,786,425 1,073,079,809,188 613,432,980,143 514,222,626,444
4. Giá vốn hàng bán 973,588,495,737 1,000,416,025,687 567,078,855,894 482,252,717,095
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,951,290,688 72,663,783,501 46,354,124,249 31,969,909,349
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,683,757,653 3,713,706,495 1,555,448,009 2,168,043,406
7. Chi phí tài chính 18,059,188,472 10,183,046,316 1,040,287,833 5,936,005,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,244,817,497 5,675,536,441 1,081,729,003 4,270,182,842
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -530,059,635 -515,049,472 -1,551,148,038 527,132,150
9. Chi phí bán hàng 12,909,571,525 13,171,911,950 13,237,588,939 8,204,524,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,139,022,845 39,405,120,453 29,554,109,137 33,424,343,713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,997,205,864 13,102,361,805 2,526,438,311 -12,899,788,652
12. Thu nhập khác 612,929,662 1,051,785,783 2,412,741,977 43,118,226
13. Chi phí khác -3,304,889,141 1,951,568,030 5,797,417,206 1,489,420,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,917,818,803 -899,782,247 -3,384,675,229 -1,446,301,897
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,915,024,667 12,202,579,558 -858,236,918 -14,346,090,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,976,320,000 3,292,845,605 1,078,110,245 1,909,375,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 634,412,105 5,949,961,960 -524,083,906 -1,215,075,636
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,304,292,562 2,959,771,993 -1,412,263,257 -15,040,389,913
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,144,619,554 1,243,281,548 -5,195,573,807 -12,810,267,523
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,159,673,008 1,716,490,445 3,783,310,550 -2,230,122,390
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 263 24 -80 -256
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.