1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
929,620,188,264 |
|
|
471,560,714,182 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-13,370,396,533 |
|
|
8,600,936,836 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
942,990,584,797 |
|
|
462,959,777,346 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
805,777,756,670 |
|
|
401,009,824,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
137,212,828,127 |
|
|
61,949,952,476 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,179,349,026 |
|
|
2,182,995,040 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,302,338,761 |
|
|
3,579,678,991 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,274,897,614 |
|
|
3,232,481,628 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-431,918,952 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,908,067,923 |
|
|
10,452,539,552 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,542,393,968 |
|
|
41,394,952,422 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,639,376,501 |
|
|
8,273,857,599 |
|
12. Thu nhập khác |
41,083,982,986 |
|
|
2,470,754,025 |
|
13. Chi phí khác |
-6,456,098,012 |
|
|
3,177,450,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,540,080,998 |
|
|
-706,696,387 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,179,457,499 |
|
|
7,567,161,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,941,766,424 |
|
|
1,883,050,914 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,005,470,550 |
|
|
553,511,276 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,243,161,625 |
|
|
5,130,599,022 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,161,281,115 |
|
|
210,582,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
40,081,880,510 |
|
|
4,920,016,587 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
367 |
|
|
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|