TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,336,436,003,794 |
1,603,585,570,959 |
1,769,613,934,432 |
1,694,392,796,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
356,355,233,757 |
457,341,266,445 |
533,517,616,574 |
221,780,281,654 |
|
1. Tiền |
78,406,016,205 |
84,141,266,445 |
229,917,616,574 |
75,180,281,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
277,949,217,552 |
373,200,000,000 |
303,600,000,000 |
146,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,060,000,000 |
18,752,000,000 |
19,212,000,000 |
133,752,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,060,000,000 |
18,752,000,000 |
19,212,000,000 |
133,752,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
618,260,629,383 |
782,302,479,040 |
859,443,351,149 |
1,012,895,173,337 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
643,080,359,224 |
806,090,345,602 |
882,854,508,425 |
1,047,333,414,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,401,762,306 |
27,612,691,286 |
24,306,361,050 |
18,763,183,551 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,600,533,763 |
11,650,293,230 |
14,601,880,197 |
13,569,010,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-68,187,772,707 |
-63,802,937,599 |
-62,319,398,523 |
-66,770,435,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
365,746,797 |
752,086,521 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,274,380,011 |
331,685,998,024 |
343,842,118,536 |
315,024,268,998 |
|
1. Hàng tồn kho |
386,703,465,387 |
388,288,643,845 |
402,883,890,275 |
379,034,368,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-58,429,085,376 |
-56,602,645,821 |
-59,041,771,739 |
-64,010,099,485 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,485,760,643 |
13,503,827,450 |
13,598,848,173 |
10,941,072,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,958,368,266 |
1,980,982,655 |
1,336,060,320 |
671,550,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,081,232,148 |
11,069,488,153 |
11,341,814,610 |
10,114,736,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
446,160,229 |
453,356,642 |
920,973,243 |
154,785,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,693,097,461 |
291,997,674,231 |
290,487,287,327 |
277,507,839,600 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
291,177,230 |
291,177,230 |
2,291,177,230 |
2,265,645,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
291,177,230 |
291,177,230 |
2,291,177,230 |
2,265,645,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
259,897,417,712 |
252,210,023,629 |
245,284,465,172 |
237,121,580,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
235,687,185,526 |
228,311,254,572 |
221,697,159,244 |
212,575,320,646 |
|
- Nguyên giá |
459,667,111,400 |
452,377,229,861 |
453,367,771,511 |
416,614,101,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,979,925,874 |
-224,065,975,289 |
-231,670,612,267 |
-204,038,780,684 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,210,232,186 |
23,898,769,057 |
23,587,305,928 |
24,546,259,484 |
|
- Nguyên giá |
30,004,386,814 |
29,888,886,814 |
29,888,886,814 |
31,039,902,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,794,154,628 |
-5,990,117,757 |
-6,301,580,886 |
-6,493,642,530 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
122,245,000 |
67,934,500 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
122,245,000 |
67,934,500 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,241,989,389 |
4,582,391,868 |
3,766,696,031 |
2,405,807,109 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
2,405,807,109 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,241,989,389 |
4,582,391,868 |
3,766,696,031 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,140,268,130 |
34,846,147,004 |
39,144,948,894 |
35,714,807,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,733,656,030 |
11,967,928,528 |
14,530,453,414 |
10,378,056,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,406,612,100 |
22,878,218,476 |
24,614,495,480 |
25,336,750,857 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,636,129,101,255 |
1,895,583,245,190 |
2,060,101,221,759 |
1,971,900,635,786 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
705,426,788,798 |
1,012,556,018,506 |
1,176,280,292,495 |
1,066,493,385,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
677,209,139,319 |
984,309,217,877 |
1,148,462,095,053 |
1,050,914,692,885 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
206,593,023,512 |
169,919,824,370 |
353,442,636,699 |
135,710,610,316 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
91,224,932,966 |
139,533,882,813 |
137,382,444,272 |
119,588,051,988 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,631,963,955 |
12,156,864,311 |
7,753,299,604 |
8,661,811,475 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,963,415,228 |
6,591,192,500 |
8,281,556,709 |
14,927,835,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
66,755,089,748 |
99,981,312,170 |
65,184,412,367 |
101,123,154,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
710,981,599 |
676,015,291 |
641,048,983 |
606,082,674 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,529,499,524 |
44,666,922,301 |
49,393,064,963 |
32,789,441,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
261,463,003,335 |
476,312,173,449 |
493,104,363,217 |
603,151,833,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
20,858,781,262 |
20,873,202,240 |
21,098,981,930 |
22,946,169,981 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,478,448,190 |
13,597,828,432 |
12,180,286,309 |
11,409,700,935 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,217,649,479 |
28,246,800,629 |
27,818,197,442 |
15,578,692,483 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,826,300 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,327,312,810 |
7,729,907,443 |
7,119,304,256 |
3,214,224,595 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,369,533,037 |
7,305,915,854 |
7,487,915,854 |
8,437,741,645 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
13,210,977,332 |
13,210,977,332 |
13,210,977,332 |
3,926,726,243 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
930,702,312,457 |
883,027,226,684 |
883,820,929,264 |
905,407,250,418 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
928,627,449,428 |
881,202,363,655 |
881,796,066,235 |
902,335,303,418 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,741,675,218 |
2,724,443,273 |
2,672,747,436 |
2,672,747,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,177,499,194 |
154,981,343,761 |
154,981,343,761 |
153,708,537,299 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
87,053,561,131 |
67,615,071,420 |
65,602,357,603 |
87,864,245,038 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,810,267,523 |
-14,967,842,424 |
-14,777,743,718 |
13,188,171,843 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
99,863,828,654 |
82,582,913,844 |
80,380,101,321 |
74,676,073,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
164,689,468,885 |
136,916,260,201 |
139,574,372,435 |
139,124,528,645 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,074,863,029 |
1,824,863,029 |
2,024,863,029 |
3,071,947,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,074,863,029 |
1,824,863,029 |
2,024,863,029 |
3,071,947,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,636,129,101,255 |
1,895,583,245,190 |
2,060,101,221,759 |
1,971,900,635,786 |
|