TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,076,448,420,955 |
1,931,991,675,254 |
1,852,475,298,000 |
1,336,436,003,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
326,314,159,711 |
264,302,126,147 |
400,138,900,372 |
356,355,233,757 |
|
1. Tiền |
79,904,159,711 |
80,092,126,147 |
159,404,682,820 |
78,406,016,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
246,410,000,000 |
184,210,000,000 |
240,734,217,552 |
277,949,217,552 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,400,000,000 |
15,934,000,000 |
7,334,000,000 |
19,060,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,400,000,000 |
15,934,000,000 |
7,334,000,000 |
19,060,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,135,804,352,663 |
1,266,439,278,487 |
1,095,896,444,564 |
618,260,629,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,135,284,686,328 |
1,277,607,855,193 |
1,105,334,697,996 |
643,080,359,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,313,476,529 |
32,649,738,507 |
32,387,596,510 |
28,401,762,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,286,647,945 |
16,816,230,256 |
20,606,958,968 |
14,600,533,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,080,458,139 |
-60,634,545,469 |
-62,994,940,912 |
-68,187,772,707 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
562,132,002 |
365,746,797 |
|
IV. Hàng tồn kho |
582,886,718,019 |
371,038,118,731 |
333,201,975,847 |
328,274,380,011 |
|
1. Hàng tồn kho |
626,717,369,118 |
411,076,201,507 |
382,022,081,476 |
386,703,465,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-43,830,651,099 |
-40,038,082,776 |
-48,820,105,629 |
-58,429,085,376 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,043,190,562 |
14,278,151,889 |
15,903,977,217 |
14,485,760,643 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,647,100,957 |
1,435,058,736 |
749,777,918 |
1,958,368,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,128,373,746 |
10,226,082,097 |
14,518,978,127 |
12,081,232,148 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,267,715,859 |
2,617,011,056 |
635,221,172 |
446,160,229 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
299,329,430,621 |
294,605,598,960 |
288,929,926,453 |
299,693,097,461 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
204,177,230 |
291,177,230 |
291,177,230 |
291,177,230 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
204,177,230 |
291,177,230 |
291,177,230 |
291,177,230 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
282,197,502,513 |
275,201,375,563 |
267,499,240,794 |
259,897,417,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
257,428,135,107 |
250,368,217,119 |
242,977,545,479 |
235,687,185,526 |
|
- Nguyên giá |
456,584,605,805 |
458,085,369,105 |
459,000,632,014 |
459,667,111,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-199,156,470,698 |
-207,717,151,986 |
-216,023,086,535 |
-223,979,925,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,769,367,406 |
24,833,158,444 |
24,521,695,315 |
24,210,232,186 |
|
- Nguyên giá |
29,626,886,814 |
30,004,386,814 |
30,004,386,814 |
30,004,386,814 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,857,519,408 |
-5,171,228,370 |
-5,482,691,499 |
-5,794,154,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,859,500 |
47,409,500 |
54,310,500 |
122,245,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,859,500 |
47,409,500 |
54,310,500 |
122,245,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,793,518,492 |
6,221,005,278 |
4,669,857,239 |
5,241,989,389 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
6,221,005,278 |
4,669,857,239 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,793,518,492 |
|
|
5,241,989,389 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,102,372,886 |
12,844,631,389 |
16,415,340,690 |
34,140,268,130 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,771,235,607 |
4,254,088,752 |
5,604,829,774 |
11,733,656,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,331,137,279 |
8,590,542,637 |
10,810,510,916 |
22,406,612,100 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,375,777,851,576 |
2,226,597,274,214 |
2,141,405,224,453 |
1,636,129,101,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,435,423,577,478 |
1,276,030,967,134 |
1,193,896,987,035 |
705,426,788,798 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,413,952,914,353 |
1,246,340,754,029 |
1,168,671,745,351 |
677,209,139,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
406,063,368,624 |
264,573,976,487 |
323,919,532,637 |
206,593,023,512 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,647,533,528 |
108,094,452,637 |
81,713,019,228 |
91,224,932,966 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,100,360,310 |
3,493,861,580 |
3,927,062,504 |
7,631,963,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,487,138,031 |
7,402,642,539 |
5,190,859,352 |
6,963,415,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
157,747,488,472 |
106,996,236,482 |
74,798,422,810 |
66,755,089,748 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
815,880,524 |
780,914,216 |
745,947,907 |
710,981,599 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,335,194,778 |
46,749,459,271 |
3,233,187,696 |
3,529,499,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
555,463,335,767 |
678,662,506,041 |
649,506,964,632 |
261,463,003,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,756,994,325 |
7,823,963,076 |
7,817,570,970 |
20,858,781,262 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,535,619,994 |
21,762,741,700 |
17,819,177,615 |
11,478,448,190 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,470,663,125 |
29,690,213,105 |
25,225,241,684 |
28,217,649,479 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,944,449,617 |
4,423,627,325 |
2,902,805,033 |
309,826,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
8,540,372,272 |
7,900,733,366 |
8,327,312,810 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
300,725,953 |
1,500,725,953 |
1,210,725,953 |
6,369,533,037 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
15,225,487,555 |
15,225,487,555 |
13,210,977,332 |
13,210,977,332 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
940,354,274,098 |
950,566,307,080 |
947,508,237,418 |
930,702,312,457 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
939,729,411,069 |
949,941,444,051 |
945,433,374,389 |
928,627,449,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,799,138,961 |
2,741,675,219 |
2,741,675,218 |
2,741,675,218 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,177,499,194 |
155,177,499,194 |
155,177,499,194 |
155,177,499,194 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,482,682,980 |
107,132,124,421 |
100,647,213,158 |
87,053,561,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,841,090,886 |
1,613,870,103 |
-3,581,703,704 |
-12,810,267,523 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,323,773,866 |
105,518,254,318 |
104,228,916,862 |
99,863,828,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
158,304,844,934 |
165,924,900,217 |
167,901,741,819 |
164,689,468,885 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
624,863,029 |
624,863,029 |
2,074,863,029 |
2,074,863,029 |
|
1. Nguồn kinh phí |
624,863,029 |
624,863,029 |
2,074,863,029 |
2,074,863,029 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,375,777,851,576 |
2,226,597,274,214 |
2,141,405,224,453 |
1,636,129,101,255 |
|