MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,076,448,420,955 1,931,991,675,254 1,852,475,298,000 1,336,436,003,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 326,314,159,711 264,302,126,147 400,138,900,372 356,355,233,757
1. Tiền 79,904,159,711 80,092,126,147 159,404,682,820 78,406,016,205
2. Các khoản tương đương tiền 246,410,000,000 184,210,000,000 240,734,217,552 277,949,217,552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,400,000,000 15,934,000,000 7,334,000,000 19,060,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,400,000,000 15,934,000,000 7,334,000,000 19,060,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,135,804,352,663 1,266,439,278,487 1,095,896,444,564 618,260,629,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,135,284,686,328 1,277,607,855,193 1,105,334,697,996 643,080,359,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,313,476,529 32,649,738,507 32,387,596,510 28,401,762,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,286,647,945 16,816,230,256 20,606,958,968 14,600,533,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -54,080,458,139 -60,634,545,469 -62,994,940,912 -68,187,772,707
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 562,132,002 365,746,797
IV. Hàng tồn kho 582,886,718,019 371,038,118,731 333,201,975,847 328,274,380,011
1. Hàng tồn kho 626,717,369,118 411,076,201,507 382,022,081,476 386,703,465,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,830,651,099 -40,038,082,776 -48,820,105,629 -58,429,085,376
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,043,190,562 14,278,151,889 15,903,977,217 14,485,760,643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,647,100,957 1,435,058,736 749,777,918 1,958,368,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,128,373,746 10,226,082,097 14,518,978,127 12,081,232,148
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,267,715,859 2,617,011,056 635,221,172 446,160,229
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,329,430,621 294,605,598,960 288,929,926,453 299,693,097,461
I. Các khoản phải thu dài hạn 204,177,230 291,177,230 291,177,230 291,177,230
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 204,177,230 291,177,230 291,177,230 291,177,230
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 282,197,502,513 275,201,375,563 267,499,240,794 259,897,417,712
1. Tài sản cố định hữu hình 257,428,135,107 250,368,217,119 242,977,545,479 235,687,185,526
- Nguyên giá 456,584,605,805 458,085,369,105 459,000,632,014 459,667,111,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,156,470,698 -207,717,151,986 -216,023,086,535 -223,979,925,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,769,367,406 24,833,158,444 24,521,695,315 24,210,232,186
- Nguyên giá 29,626,886,814 30,004,386,814 30,004,386,814 30,004,386,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,857,519,408 -5,171,228,370 -5,482,691,499 -5,794,154,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,859,500 47,409,500 54,310,500 122,245,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,859,500 47,409,500 54,310,500 122,245,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,793,518,492 6,221,005,278 4,669,857,239 5,241,989,389
1. Đầu tư vào công ty con 6,221,005,278 4,669,857,239
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,793,518,492 5,241,989,389
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,102,372,886 12,844,631,389 16,415,340,690 34,140,268,130
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,771,235,607 4,254,088,752 5,604,829,774 11,733,656,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,331,137,279 8,590,542,637 10,810,510,916 22,406,612,100
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,375,777,851,576 2,226,597,274,214 2,141,405,224,453 1,636,129,101,255
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,435,423,577,478 1,276,030,967,134 1,193,896,987,035 705,426,788,798
I. Nợ ngắn hạn 1,413,952,914,353 1,246,340,754,029 1,168,671,745,351 677,209,139,319
1. Phải trả người bán ngắn hạn 406,063,368,624 264,573,976,487 323,919,532,637 206,593,023,512
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,647,533,528 108,094,452,637 81,713,019,228 91,224,932,966
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,100,360,310 3,493,861,580 3,927,062,504 7,631,963,955
4. Phải trả người lao động 5,487,138,031 7,402,642,539 5,190,859,352 6,963,415,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 157,747,488,472 106,996,236,482 74,798,422,810 66,755,089,748
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 815,880,524 780,914,216 745,947,907 710,981,599
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,335,194,778 46,749,459,271 3,233,187,696 3,529,499,524
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 555,463,335,767 678,662,506,041 649,506,964,632 261,463,003,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,756,994,325 7,823,963,076 7,817,570,970 20,858,781,262
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,535,619,994 21,762,741,700 17,819,177,615 11,478,448,190
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,470,663,125 29,690,213,105 25,225,241,684 28,217,649,479
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,944,449,617 4,423,627,325 2,902,805,033 309,826,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,540,372,272 7,900,733,366 8,327,312,810
12. Dự phòng phải trả dài hạn 300,725,953 1,500,725,953 1,210,725,953 6,369,533,037
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,225,487,555 15,225,487,555 13,210,977,332 13,210,977,332
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 940,354,274,098 950,566,307,080 947,508,237,418 930,702,312,457
I. Vốn chủ sở hữu 939,729,411,069 949,941,444,051 945,433,374,389 928,627,449,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,799,138,961 2,741,675,219 2,741,675,218 2,741,675,218
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,177,499,194 155,177,499,194 155,177,499,194 155,177,499,194
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,482,682,980 107,132,124,421 100,647,213,158 87,053,561,131
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,841,090,886 1,613,870,103 -3,581,703,704 -12,810,267,523
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,323,773,866 105,518,254,318 104,228,916,862 99,863,828,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 158,304,844,934 165,924,900,217 167,901,741,819 164,689,468,885
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 624,863,029 624,863,029 2,074,863,029 2,074,863,029
1. Nguồn kinh phí 624,863,029 624,863,029 2,074,863,029 2,074,863,029
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,375,777,851,576 2,226,597,274,214 2,141,405,224,453 1,636,129,101,255
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.