TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,640,578,745,612 |
1,894,819,120,058 |
1,969,903,838,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
312,900,689,213 |
451,574,866,643 |
247,398,813,434 |
|
1. Tiền |
|
85,800,689,213 |
114,474,866,643 |
37,341,613,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
227,100,000,000 |
337,100,000,000 |
210,057,200,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
11,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
11,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
591,896,802,482 |
734,973,677,831 |
1,051,160,365,368 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
549,995,233,712 |
707,668,229,633 |
1,014,921,878,744 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
49,022,945,422 |
50,512,912,403 |
63,553,579,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
21,963,290,582 |
12,601,803,971 |
19,622,521,701 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-29,084,667,234 |
-36,315,494,609 |
-46,937,614,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
506,226,433 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
684,662,325,393 |
672,724,631,521 |
630,822,722,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
708,154,419,474 |
690,766,009,064 |
659,231,027,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-23,492,094,081 |
-18,041,377,543 |
-28,408,305,196 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
51,118,928,524 |
35,545,944,063 |
29,321,938,109 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,547,043,484 |
8,062,339,900 |
5,024,954,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
27,733,036,044 |
23,090,189,449 |
23,067,752,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
16,511,862,996 |
4,064,734,714 |
1,229,231,199 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
326,986,000 |
328,680,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
342,994,151,334 |
325,033,843,377 |
322,448,104,037 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
564,051,775 |
437,331,775 |
57,559,048 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
564,051,775 |
437,331,775 |
57,559,048 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
309,516,416,726 |
303,235,864,895 |
299,315,485,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
286,145,639,242 |
280,125,189,610 |
276,365,485,240 |
|
- Nguyên giá |
|
451,496,244,259 |
454,446,882,478 |
458,613,097,381 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-165,350,605,017 |
-174,321,692,868 |
-182,247,612,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
23,370,777,484 |
23,110,675,285 |
22,950,000,183 |
|
- Nguyên giá |
|
26,590,491,228 |
26,590,491,228 |
26,693,691,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,219,713,744 |
-3,479,815,943 |
-3,743,691,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,859,972,616 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,859,972,616 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,268,312,529 |
10,339,438,733 |
9,754,551,402 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,268,312,529 |
10,339,438,733 |
9,754,551,402 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
16,785,397,688 |
11,021,207,974 |
13,320,508,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,809,744,296 |
6,486,442,091 |
5,749,029,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
10,975,653,392 |
4,534,765,883 |
7,571,478,270 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,983,572,896,946 |
2,219,852,963,435 |
2,292,351,942,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
781,963,887,006 |
1,166,960,066,773 |
1,262,668,274,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
724,964,188,599 |
1,119,786,889,175 |
1,217,092,919,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
289,161,635,304 |
334,136,932,268 |
294,511,539,479 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
67,545,512,074 |
22,802,126,178 |
53,908,785,750 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,375,944,409 |
673,185,697 |
10,475,771,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
10,218,661,255 |
13,271,172,362 |
12,863,905,520 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,452,424,668 |
62,445,002,571 |
49,540,015,028 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,025,678,373 |
955,745,757 |
920,779,449 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,412,363,130 |
136,889,339,936 |
100,669,223,312 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
289,772,699,844 |
490,631,327,847 |
650,837,708,883 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,738,061,611 |
24,475,401,286 |
18,521,296,936 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,261,207,931 |
33,506,655,273 |
24,843,893,355 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
56,999,698,407 |
47,173,177,598 |
45,575,355,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
41,539,900,982 |
31,957,626,995 |
30,359,804,703 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
15,459,797,425 |
15,215,550,603 |
15,215,550,603 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,201,609,009,940 |
1,052,892,896,662 |
1,029,683,668,390 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,200,109,046,911 |
1,051,452,163,633 |
1,028,719,710,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
18,965,245,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
2,459,712,545 |
1,432,703,339 |
2,692,111,513 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
103,558,957,528 |
101,000,199,194 |
101,000,199,194 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
358,060,922,624 |
245,767,378,319 |
221,170,536,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
357,850,340,189 |
261,752,118,446 |
267,603,105,860 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
210,582,435 |
-15,984,740,127 |
-46,432,569,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
217,064,209,214 |
184,286,637,781 |
184,891,618,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
1,499,963,029 |
1,440,733,029 |
963,958,029 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
1,499,963,029 |
1,440,733,029 |
963,958,029 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,983,572,896,946 |
2,219,852,963,435 |
2,292,351,942,961 |
|