MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,640,578,745,612 1,894,819,120,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 312,900,689,213 451,574,866,643
1. Tiền 85,800,689,213 114,474,866,643
2. Các khoản tương đương tiền 227,100,000,000 337,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 591,896,802,482 734,973,677,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 549,995,233,712 707,668,229,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,022,945,422 50,512,912,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,963,290,582 12,601,803,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,084,667,234 -36,315,494,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 506,226,433
IV. Hàng tồn kho 684,662,325,393 672,724,631,521
1. Hàng tồn kho 708,154,419,474 690,766,009,064
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,492,094,081 -18,041,377,543
V.Tài sản ngắn hạn khác 51,118,928,524 35,545,944,063
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,547,043,484 8,062,339,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,733,036,044 23,090,189,449
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,511,862,996 4,064,734,714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 326,986,000 328,680,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 342,994,151,334 325,033,843,377
I. Các khoản phải thu dài hạn 564,051,775 437,331,775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 564,051,775 437,331,775
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 309,516,416,726 303,235,864,895
1. Tài sản cố định hữu hình 286,145,639,242 280,125,189,610
- Nguyên giá 451,496,244,259 454,446,882,478
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,350,605,017 -174,321,692,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,370,777,484 23,110,675,285
- Nguyên giá 26,590,491,228 26,590,491,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,219,713,744 -3,479,815,943
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,859,972,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,859,972,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,268,312,529 10,339,438,733
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,268,312,529 10,339,438,733
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,785,397,688 11,021,207,974
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,809,744,296 6,486,442,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,975,653,392 4,534,765,883
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,983,572,896,946 2,219,852,963,435
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 781,963,887,006 1,166,960,066,773
I. Nợ ngắn hạn 724,964,188,599 1,119,786,889,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 289,161,635,304 334,136,932,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,545,512,074 22,802,126,178
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,375,944,409 673,185,697
4. Phải trả người lao động 10,218,661,255 13,271,172,362
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,452,424,668 62,445,002,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,025,678,373 955,745,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,412,363,130 136,889,339,936
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 289,772,699,844 490,631,327,847
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,738,061,611 24,475,401,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,261,207,931 33,506,655,273
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,999,698,407 47,173,177,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,539,900,982 31,957,626,995
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,459,797,425 15,215,550,603
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,201,609,009,940 1,052,892,896,662
I. Vốn chủ sở hữu 1,200,109,046,911 1,051,452,163,633
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,965,245,000 18,965,245,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,459,712,545 1,432,703,339
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,558,957,528 101,000,199,194
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,060,922,624 245,767,378,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 357,850,340,189 261,752,118,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 210,582,435 -15,984,740,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 217,064,209,214 184,286,637,781
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,499,963,029 1,440,733,029
1. Nguồn kinh phí 1,499,963,029 1,440,733,029
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,983,572,896,946 2,219,852,963,435
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.