MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 479,477,542,053 558,977,180,366 358,619,419,800 207,005,144,719
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,200,000 74,216,884,031
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 479,474,342,053 558,977,180,366 284,402,535,769 207,005,144,719
4. Giá vốn hàng bán 442,301,837,723 516,837,713,189 313,187,697,281 244,660,175,968
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,172,504,330 42,139,467,177 -28,785,161,512 -37,655,031,249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 102,399,293,772 44,784,648,627 13,776,447,786 15,172,862,578
7. Chi phí tài chính 40,656,582,468 45,244,080,149 77,474,033,981 49,206,850,927
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,656,582,468 45,244,080,149 77,474,033,981 49,206,850,927
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,534,253,367 6,282,061,430 3,806,712,176 2,404,828,518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,762,650,031 49,805,457,240 37,770,581,452 35,885,856,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 62,289,969,187 -14,588,134,854 -152,780,041,335 -112,220,495,014
12. Thu nhập khác 23,647,093,147 17,670,509,470 4,826,884,242 20,902,311,640
13. Chi phí khác 1,743,360,305 1,751,320,946 25,180,803,440 4,650,276,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,903,732,842 15,919,188,524 -20,353,919,198 16,252,035,577
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,193,702,029 1,331,053,670 -173,133,960,533 -95,968,459,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,322,210,138 2,373,651,776 206,032,243 5,214,290,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,332,532,611 -959,463,175 458,142,973 -128,602,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 61,204,024,502 -83,134,931 -173,798,135,749 -101,054,147,470
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 58,007,631,026 -2,162,840,454 -144,868,362,762 -63,834,128,903
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,801 -182 -6,631 -2,922
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.