TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,349,590,492 |
|
444,494,000,549 |
439,565,983,277 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
598,235,448 |
|
597,842,505 |
565,842,505 |
|
1. Tiền |
598,235,448 |
|
597,842,505 |
565,842,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
298,488,182,317 |
|
386,632,985,317 |
381,736,968,045 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,263,814,852 |
|
143,468,617,852 |
138,562,600,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,433,004,852 |
|
38,433,004,852 |
38,433,004,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,618,384,771 |
|
10,618,384,771 |
10,618,384,771 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,060,319,116 |
|
27,060,319,116 |
27,060,319,116 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,252,367,083 |
|
200,192,367,083 |
200,202,367,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,139,708,357 |
|
-33,139,708,357 |
-33,139,708,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,137,585,503 |
|
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,137,585,503 |
|
57,137,585,503 |
57,137,585,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
125,587,224 |
|
125,587,224 |
125,587,224 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
62,937,716 |
|
62,937,716 |
62,937,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
62,649,508 |
|
62,649,508 |
62,649,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,569,949,580 |
|
16,989,423,580 |
16,989,423,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
102,721,706,134 |
|
2,141,180,134 |
2,141,180,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
102,721,706,134 |
|
2,141,180,134 |
2,141,180,134 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,133,306,901 |
|
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,133,306,901 |
|
11,133,306,901 |
11,133,306,901 |
|
- Nguyên giá |
29,306,669,641 |
|
29,306,669,641 |
29,306,669,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,173,362,740 |
|
-18,173,362,740 |
-18,173,362,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,496,038,220 |
|
1,496,038,220 |
1,496,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,496,038,220 |
|
-1,496,038,220 |
-1,496,038,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,090,113,570 |
|
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,090,113,570 |
|
1,090,113,570 |
1,090,113,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,956,822,975 |
|
1,956,822,975 |
1,956,822,975 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,956,822,975 |
|
1,956,822,975 |
1,956,722,975 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,000,000 |
|
668,000,000 |
668,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
668,000,000 |
|
668,000,000 |
668,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
473,919,540,072 |
|
461,483,424,129 |
456,555,406,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,525,884,505 |
|
496,090,161,505 |
491,162,144,233 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
437,957,201,988 |
|
436,483,090,756 |
435,900,504,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,349,976,353 |
|
121,349,976,353 |
121,349,976,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
86,357,098,651 |
|
86,357,098,651 |
86,357,098,651 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,100,664,585 |
|
10,100,664,585 |
10,100,664,585 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,354,113,315 |
|
6,294,113,315 |
6,272,113,315 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,030,716,616 |
|
31,030,716,616 |
31,030,716,616 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,801,668,182 |
|
10,801,668,182 |
10,801,668,182 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
119,709,522,153 |
|
119,709,522,153 |
119,709,522,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,177,391,542 |
|
30,763,280,310 |
30,202,694,546 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,076,050,591 |
|
20,076,050,591 |
20,076,050,591 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,568,682,517 |
|
59,607,070,749 |
55,261,639,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,568,682,517 |
|
59,607,070,749 |
55,261,639,241 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-34,606,344,433 |
|
-34,606,737,376 |
-34,606,737,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-34,606,344,433 |
|
-34,606,737,376 |
-34,606,737,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
218,460,000,000 |
|
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
380,952,382 |
|
380,952,382 |
380,952,382 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,453,682,587 |
|
23,453,682,587 |
23,453,682,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-281,900,979,402 |
|
-281,901,372,345 |
-281,901,372,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-281,900,979,402 |
-281,901,372,345 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-392,943 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
473,919,540,072 |
|
461,483,424,129 |
456,555,406,857 |
|