MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,022,226,557,096 453,806,676,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,444,680,140 1,152,419,361
1. Tiền 2,944,680,140 1,152,419,361
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,644,551,093
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 530,533,638,348 356,537,592,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102,886,253,230 40,980,078,836
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,531,809,448 39,622,230,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 28,811,189,205 10,618,384,771
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,424,605,697
6. Phải thu ngắn hạn khác 348,980,613,344 266,032,000,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,676,226,879 -33,139,708,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,681,408,444 93,187,367,602
1. Hàng tồn kho 202,681,408,444 93,187,367,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,922,279,071 2,929,297,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,145,060,496 1,383,076,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 634,161,631 1,546,221,059
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 28,143,056,944
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 195,844,984,415 199,850,202,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,079,514,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 136,079,514,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,808,968,194 31,432,895,779
1. Tài sản cố định hữu hình 81,265,580,417 31,426,340,867
- Nguyên giá 167,303,142,039 66,386,175,537
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,037,561,622 -34,959,834,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 633,425,712 6,554,912
- Nguyên giá 1,509,038,220 1,509,038,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -875,612,508 -1,502,483,308
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,671,233,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,909,962,065 1,671,233,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,524,875,901 5,977,747,675
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,524,875,901 1,274,895,701
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,702,851,974
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,985,856,646 24,688,811,102
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,825,607,823 19,611,505,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,160,248,823
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,077,305,216
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,218,071,541,511 653,656,879,304
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,183,501,013,726 682,275,553,549
I. Nợ ngắn hạn 1,107,629,287,035 524,460,248,223
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,428,744,343 135,371,294,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 228,398,655,168 134,799,617,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,694,995,287 17,434,012,205
4. Phải trả người lao động 12,815,179,034 8,407,434,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,656,254,767 26,243,617,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,801,668,182 10,801,668,182
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 109,856,085,802
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,279,266,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,925,516,279 20,267,250,591
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 75,871,726,691 157,815,305,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,899,999,973
7. Phải trả dài hạn khác 16,155,567,932 154,915,305,353
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,588,699,937
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 227,458,849
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,083,701,601 -28,618,674,245
I. Vốn chủ sở hữu 25,083,701,601 -28,618,674,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 218,460,000,000 218,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 218,460,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 380,952,382 380,952,382
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,457,305,323 23,453,682,587
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -224,105,429,803 -277,245,505,983
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,559,175,242
- LNST chưa phân phối kỳ này -278,804,681,225
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,332,196,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,218,071,541,511 653,656,879,304
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.