TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,032,157,379,692 |
969,682,536,891 |
900,958,858,201 |
1,304,248,059,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
241,881,688,648 |
43,992,762,122 |
16,483,662,797 |
5,488,130,923 |
|
1. Tiền |
85,881,688,648 |
21,492,762,122 |
16,223,004,350 |
5,488,130,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
156,000,000,000 |
22,500,000,000 |
260,658,447 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
165,381,080,850 |
275,299,311,334 |
233,815,130,927 |
216,695,461,578 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
494,753,362,762 |
497,558,121,499 |
403,871,669,401 |
502,346,662,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,366,096,653 |
83,881,213,723 |
103,656,196,483 |
89,877,005,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,531,200,407 |
168,862,345,214 |
60,266,212,747 |
58,972,765,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
24,826,767,863 |
22,206,431,954 |
27,007,989,949 |
28,209,409,659 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,920,874,712 |
225,008,130,608 |
213,105,531,854 |
330,963,708,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,891,576,873 |
-2,400,000,000 |
-164,261,632 |
-5,676,226,879 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
89,202,254,120 |
103,062,410,301 |
194,112,350,225 |
534,359,317,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
89,202,254,120 |
103,062,410,301 |
194,112,350,225 |
534,359,317,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,938,993,312 |
49,769,931,635 |
52,676,044,851 |
45,358,487,447 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,999,699,439 |
19,158,266,601 |
18,001,293,646 |
18,255,843,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,500,732,531 |
5,233,128,054 |
9,145,869,188 |
227,282,757 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
196,607,901 |
2,542,611,803 |
177,102,748 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,241,953,441 |
22,835,925,177 |
25,351,779,269 |
26,875,361,195 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
909,185,389,521 |
1,239,403,291,296 |
601,284,353,842 |
197,049,086,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
804,976,870,122 |
1,106,753,260,683 |
130,086,393,379 |
122,280,684,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,679,778,361 |
127,646,024,427 |
108,827,841,666 |
112,548,734,787 |
|
- Nguyên giá |
257,770,190,830 |
244,153,715,256 |
163,933,148,590 |
176,257,823,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,090,412,469 |
-116,507,690,829 |
-55,105,306,924 |
-63,709,088,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
130,961,421 |
120,163,380 |
1,195,287,059 |
905,480,043 |
|
- Nguyên giá |
325,423,619 |
303,716,419 |
1,517,715,020 |
1,496,038,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,462,198 |
-183,553,039 |
-322,427,961 |
-590,558,177 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
646,166,130,340 |
978,987,072,876 |
20,063,264,654 |
8,826,469,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,800,000,000 |
54,324,875,901 |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
46,800,000,000 |
54,324,875,901 |
6,524,875,901 |
6,524,875,901 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,603,164,923 |
35,148,806,007 |
65,222,911,688 |
39,809,861,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,119,196,932 |
28,696,046,813 |
59,470,724,078 |
34,877,071,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,332,532,611 |
6,291,995,785 |
5,752,187,610 |
4,932,789,974 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,941,342,769,213 |
2,209,085,828,187 |
1,502,243,212,043 |
1,501,297,145,928 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,709,178,159,164 |
1,869,035,220,944 |
1,350,880,303,845 |
1,450,058,921,594 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,154,060,581,028 |
949,329,163,895 |
1,015,548,467,621 |
1,307,162,493,105 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
451,608,462,049 |
414,669,304,268 |
213,202,539,682 |
206,766,590,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,111,343,662 |
168,381,721,400 |
247,035,100,173 |
507,150,144,311 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,073,444,487 |
11,834,595,462 |
19,076,707,500 |
25,972,955,774 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,313,861,389 |
8,452,043,737 |
13,835,937,605 |
12,848,743,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,147,035,638 |
71,279,454,707 |
100,069,243,215 |
37,933,439,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
555,117,578,136 |
919,706,057,049 |
335,331,836,224 |
142,896,428,489 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,844,558 |
180,184,712,304 |
16,155,567,930 |
16,155,567,930 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
554,130,662,484 |
735,808,270,505 |
273,526,500,499 |
75,482,595,650 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,409,649,142 |
257,014,288,670 |
105,145,925,908 |
41,094,260,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,409,649,142 |
257,014,288,670 |
105,145,925,908 |
41,094,260,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
218,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
380,952,382 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,083,750,659 |
31,457,305,323 |
24,457,305,325 |
24,457,305,323 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,059,361,353 |
825,157,266 |
-144,043,205,496 |
-208,094,870,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,941,342,769,213 |
2,209,085,828,187 |
1,502,243,212,043 |
1,501,297,145,928 |
|