MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,032,157,379,692 969,682,536,891 900,958,858,201 1,304,248,059,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 241,881,688,648 43,992,762,122 16,483,662,797 5,488,130,923
1. Tiền 85,881,688,648 21,492,762,122 16,223,004,350 5,488,130,923
2. Các khoản tương đương tiền 156,000,000,000 22,500,000,000 260,658,447
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 165,381,080,850 275,299,311,334 233,815,130,927 216,695,461,578
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 494,753,362,762 497,558,121,499 403,871,669,401 502,346,662,302
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 199,366,096,653 83,881,213,723 103,656,196,483 89,877,005,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,531,200,407 168,862,345,214 60,266,212,747 58,972,765,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 24,826,767,863 22,206,431,954 27,007,989,949 28,209,409,659
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 139,920,874,712 225,008,130,608 213,105,531,854 330,963,708,679
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,891,576,873 -2,400,000,000 -164,261,632 -5,676,226,879
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,202,254,120 103,062,410,301 194,112,350,225 534,359,317,480
1. Hàng tồn kho 89,202,254,120 103,062,410,301 194,112,350,225 534,359,317,480
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,938,993,312 49,769,931,635 52,676,044,851 45,358,487,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,999,699,439 19,158,266,601 18,001,293,646 18,255,843,495
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,500,732,531 5,233,128,054 9,145,869,188 227,282,757
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 196,607,901 2,542,611,803 177,102,748
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,241,953,441 22,835,925,177 25,351,779,269 26,875,361,195
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 909,185,389,521 1,239,403,291,296 601,284,353,842 197,049,086,198
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 804,976,870,122 1,106,753,260,683 130,086,393,379 122,280,684,626
1. Tài sản cố định hữu hình 158,679,778,361 127,646,024,427 108,827,841,666 112,548,734,787
- Nguyên giá 257,770,190,830 244,153,715,256 163,933,148,590 176,257,823,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,090,412,469 -116,507,690,829 -55,105,306,924 -63,709,088,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 130,961,421 120,163,380 1,195,287,059 905,480,043
- Nguyên giá 325,423,619 303,716,419 1,517,715,020 1,496,038,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,462,198 -183,553,039 -322,427,961 -590,558,177
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 646,166,130,340 978,987,072,876 20,063,264,654 8,826,469,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,800,000,000 54,324,875,901 6,524,875,901 6,524,875,901
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 46,800,000,000 54,324,875,901 6,524,875,901 6,524,875,901
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,603,164,923 35,148,806,007 65,222,911,688 39,809,861,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,119,196,932 28,696,046,813 59,470,724,078 34,877,071,112
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,332,532,611 6,291,995,785 5,752,187,610 4,932,789,974
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,941,342,769,213 2,209,085,828,187 1,502,243,212,043 1,501,297,145,928
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,709,178,159,164 1,869,035,220,944 1,350,880,303,845 1,450,058,921,594
I. Nợ ngắn hạn 1,154,060,581,028 949,329,163,895 1,015,548,467,621 1,307,162,493,105
1. Phải trả người bán ngắn hạn 451,608,462,049 414,669,304,268 213,202,539,682 206,766,590,102
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,111,343,662 168,381,721,400 247,035,100,173 507,150,144,311
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,073,444,487 11,834,595,462 19,076,707,500 25,972,955,774
4. Phải trả người lao động 7,313,861,389 8,452,043,737 13,835,937,605 12,848,743,024
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,147,035,638 71,279,454,707 100,069,243,215 37,933,439,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 555,117,578,136 919,706,057,049 335,331,836,224 142,896,428,489
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,844,558 180,184,712,304 16,155,567,930 16,155,567,930
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 554,130,662,484 735,808,270,505 273,526,500,499 75,482,595,650
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,409,649,142 257,014,288,670 105,145,925,908 41,094,260,611
I. Vốn chủ sở hữu 171,409,649,142 257,014,288,670 105,145,925,908 41,094,260,611
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000 218,460,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 380,952,382 380,952,382 380,952,382 380,952,382
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,083,750,659 31,457,305,323 24,457,305,325 24,457,305,323
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,059,361,353 825,157,266 -144,043,205,496 -208,094,870,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,941,342,769,213 2,209,085,828,187 1,502,243,212,043 1,501,297,145,928
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.