1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
732,552,397 |
4,345,067,181 |
454,682,441 |
40,909,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
732,552,397 |
4,345,067,181 |
454,682,441 |
40,909,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,375,916 |
743,089,276 |
67,213,321 |
48,125,934 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
519,176,481 |
3,601,977,905 |
387,469,120 |
-7,216,843 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,493,724,306 |
1,514,913,040 |
1,249,737,079 |
1,308,578,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
-49,160,475 |
481,154,981 |
3,342,925,644 |
-2,668,135,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,570,184,050 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
904,282,183 |
|
1,163,293,438 |
1,406,475,057 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,157,779,079 |
3,065,551,914 |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
|
12. Thu nhập khác |
173,471,553 |
391,461,553 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
173,461,553 |
173,694,048 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,000 |
217,767,505 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,157,789,079 |
3,283,319,419 |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
362,809,901 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,157,789,079 |
2,920,509,518 |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,157,789,079 |
2,920,509,518 |
-2,869,012,883 |
2,563,022,006 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
856 |
792 |
-7,782 |
69 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|