MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư PV2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,540,225,837 196,181,981,476 199,252,474,288 81,758,687,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,085,924,768 6,196,922,663 11,993,209,670 8,567,328,804
1. Tiền 3,085,924,768 1,442,150,005 1,486,921,319 8,567,328,804
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 4,754,772,658 10,506,288,351
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,518,266,484 18,030,490,455 36,486,601,213 35,280,700,185
1. Chứng khoán kinh doanh 15,768,857,926 14,449,438,854 16,908,562,908 16,083,314,425
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,800,591,442 -2,968,948,399 -1,971,961,695 -2,352,614,240
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,550,000,000 6,550,000,000 21,550,000,000 21,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166,196,395,561 170,194,054,438 149,028,933,945 36,164,515,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,601,546,301 36,601,546,301 36,601,546,301 21,599,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 692,436,364 692,436,364 654,636,364 693,136,364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 190,974,611,886 194,972,270,763 173,844,950,270 75,944,578,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,072,198,990 -62,072,198,990 -62,072,198,990 -62,072,198,990
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,218,440,000 1,218,440,000 1,218,440,000 1,218,440,000
1. Hàng tồn kho 26,168,166,326 26,168,166,326 26,168,166,326 26,168,166,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,949,726,326 -24,949,726,326 -24,949,726,326 -24,949,726,326
V.Tài sản ngắn hạn khác 521,199,024 542,073,920 525,289,460 527,702,644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,284,202 46,015,757 41,769,047 72,763,764
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,247,501 176,247,501 176,247,501 173,872,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 288,667,321 319,810,662 307,272,912 281,065,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 203,350,087,356 203,487,195,510 203,540,298,271 318,355,789,991
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,170,916,003 5,170,916,003 5,170,916,003 124,466,969,153
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,895,611,591 48,895,611,591 48,895,611,591 168,191,664,741
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43,724,695,588 -43,724,695,588 -43,724,695,588 -43,724,695,588
II.Tài sản cố định 1,020,706,351 897,436,753 774,167,155 650,897,557
1. Tài sản cố định hữu hình 1,020,706,351 897,436,753 774,167,155 650,897,557
- Nguyên giá 3,223,759,275 3,223,759,275 3,223,759,275 3,223,759,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,203,052,924 -2,326,322,522 -2,449,592,120 -2,572,861,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 95,400,000 95,400,000 95,400,000 95,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,400,000 -95,400,000 -95,400,000 -95,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 185,788,312,360 186,048,690,112 186,225,062,471 180,979,400,079
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 6,386,409,512 6,552,436,057 6,663,632,813 1,292,852,516
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179,401,902,848 179,496,254,055 179,561,429,658 179,686,547,563
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,370,152,642 11,370,152,642 11,370,152,642 12,258,523,202
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490,000,000 490,000,000 490,000,000 490,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,464,050,000 24,464,050,000 24,464,050,000 25,352,420,560
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,583,897,358 -13,583,897,358 -13,583,897,358 -13,583,897,358
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 395,890,313,193 399,669,176,986 402,792,772,559 400,114,477,123
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,233,405,442 155,320,736,808 155,097,670,464 155,496,211,198
I. Nợ ngắn hạn 155,233,405,442 155,320,736,808 155,097,670,464 155,496,211,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,417,564 18,417,572 14,040,008 10,040,008
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 151,292,852,516 151,292,852,516 151,292,852,516 151,292,852,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,418,413 25,418,413 25,418,413 48,846,213
4. Phải trả người lao động 273,417,828 286,689,380 120,528,000 464,823,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,000,000 70,000,000 70,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,758,644,027 2,830,703,833 2,848,176,433 2,812,994,137
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 796,655,094 796,655,094 796,655,094 796,655,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 240,656,907,751 244,348,440,178 247,695,102,095 244,618,265,925
I. Vốn chủ sở hữu 240,656,907,751 244,348,440,178 247,695,102,095 244,618,265,925
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000 373,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,790,387,000 2,790,387,000 2,790,387,000 2,790,387,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,546,600,829 -3,546,600,829 -3,546,600,829 -3,546,600,829
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,300,261,084 7,300,261,084 7,300,261,084 7,300,261,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -139,387,139,504 -135,695,607,077 -132,348,945,160 -135,425,781,330
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -143,820,148,233 -143,820,148,233 -143,820,148,233 -139,308,847,346
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,433,008,729 8,124,541,156 11,471,203,073 3,883,066,016
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 395,890,313,193 399,669,176,986 402,792,772,559 400,114,477,123
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.