1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,100,280,056 |
57,291,141,293 |
43,056,081,868 |
38,828,202,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,100,280,056 |
57,291,141,293 |
43,056,081,868 |
38,828,202,375 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,702,829,722 |
50,531,496,621 |
35,660,214,232 |
32,960,514,752 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,397,450,334 |
6,759,644,672 |
7,395,867,636 |
5,867,687,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,091,535,331 |
1,570,727,405 |
1,556,606,150 |
2,302,483,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
115,442,318 |
254,158,066 |
210,441,282 |
232,131,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,129,709,660 |
1,455,505,578 |
1,476,102,214 |
1,185,901,495 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,385,939,393 |
5,946,539,875 |
6,407,644,809 |
6,587,508,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,857,894,294 |
674,168,558 |
858,285,481 |
164,629,925 |
|
12. Thu nhập khác |
301,409,835 |
|
81,818,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
43,871,705 |
1,036,124 |
|
3,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
257,538,130 |
-1,036,124 |
81,818,182 |
-3,500,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,115,432,424 |
673,132,434 |
940,103,663 |
161,129,925 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
639,254,503 |
341,403,685 |
259,214,051 |
245,969,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,476,177,921 |
331,728,749 |
680,889,612 |
-84,839,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
887,368,020 |
-337,422,474 |
172,830,071 |
-566,938,457 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
588,809,901 |
669,151,223 |
508,059,541 |
482,099,334 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
-17 |
09 |
-28 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|