MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,100,280,056 57,291,141,293 43,056,081,868 38,828,202,375
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,100,280,056 57,291,141,293 43,056,081,868 38,828,202,375
4. Giá vốn hàng bán 50,702,829,722 50,531,496,621 35,660,214,232 32,960,514,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,397,450,334 6,759,644,672 7,395,867,636 5,867,687,623
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,091,535,331 1,570,727,405 1,556,606,150 2,302,483,388
7. Chi phí tài chính 115,442,318 254,158,066 210,441,282 232,131,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,129,709,660 1,455,505,578 1,476,102,214 1,185,901,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,385,939,393 5,946,539,875 6,407,644,809 6,587,508,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,857,894,294 674,168,558 858,285,481 164,629,925
12. Thu nhập khác 301,409,835 81,818,182
13. Chi phí khác 43,871,705 1,036,124 3,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 257,538,130 -1,036,124 81,818,182 -3,500,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,115,432,424 673,132,434 940,103,663 161,129,925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 639,254,503 341,403,685 259,214,051 245,969,048
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,476,177,921 331,728,749 680,889,612 -84,839,123
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 887,368,020 -337,422,474 172,830,071 -566,938,457
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 588,809,901 669,151,223 508,059,541 482,099,334
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 -17 09 -28
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.