TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
227,361,737,290 |
219,130,215,685 |
201,784,882,907 |
200,928,018,845 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,458,809,652 |
23,744,619,249 |
16,981,344,221 |
22,154,893,596 |
|
1. Tiền |
17,519,594,624 |
8,677,822,159 |
6,784,514,913 |
11,859,820,408 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,939,215,028 |
15,066,797,090 |
10,196,829,308 |
10,295,073,188 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,492,325,347 |
61,682,513,036 |
65,170,228,316 |
63,013,344,408 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,492,325,347 |
61,682,513,036 |
65,170,228,316 |
63,013,344,408 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,732,628,291 |
130,927,801,332 |
117,782,784,647 |
114,695,019,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
111,600,097,838 |
116,786,316,811 |
102,816,059,496 |
101,094,816,140 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,797,318,469 |
23,706,148,434 |
24,241,057,641 |
22,477,734,456 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,065,007,723 |
4,165,131,826 |
4,455,463,249 |
4,852,264,566 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,729,795,739 |
-13,729,795,739 |
-13,729,795,739 |
-13,729,795,739 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,199,760,587 |
2,358,101,519 |
1,619,105,137 |
512,068,450 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,199,760,587 |
2,358,101,519 |
1,619,105,137 |
512,068,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
478,213,413 |
417,180,549 |
231,420,586 |
552,692,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
431,296,602 |
314,951,893 |
185,665,601 |
468,213,131 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
59,364,799 |
6,945,000 |
50,839,425 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,916,811 |
42,863,857 |
38,809,985 |
33,640,412 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,777,288,898 |
86,056,934,589 |
85,333,156,432 |
84,599,366,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
66,174,000 |
45,000,000 |
95,000,000 |
85,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
66,174,000 |
45,000,000 |
95,000,000 |
85,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,858,605,536 |
45,444,286,377 |
44,980,747,521 |
44,755,691,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,858,605,536 |
45,444,286,377 |
44,980,747,521 |
44,755,691,914 |
|
- Nguyên giá |
68,621,490,347 |
68,145,440,256 |
68,145,440,256 |
68,396,475,256 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,762,884,811 |
-22,701,153,879 |
-23,164,692,735 |
-23,640,783,342 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
433,135,660 |
154,472,660 |
154,472,660 |
154,472,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,135,660 |
-154,472,660 |
-154,472,660 |
-154,472,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,852,509,362 |
2,567,648,212 |
2,257,408,911 |
1,758,674,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,267,982,016 |
1,998,694,554 |
1,704,028,941 |
1,355,602,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
584,527,346 |
568,953,658 |
553,379,970 |
403,071,869 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,139,026,188 |
305,187,150,274 |
287,118,039,339 |
285,527,385,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,026,556,176 |
74,428,468,504 |
59,393,535,319 |
56,231,126,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,200,743,876 |
61,602,656,204 |
48,278,981,919 |
45,116,572,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,267,252,259 |
34,515,961,658 |
18,195,217,394 |
16,322,374,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,727,692,212 |
7,941,382,212 |
2,643,502,212 |
565,200,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,777,835,816 |
664,275,847 |
1,733,724,293 |
2,858,310,272 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,434,430,706 |
1,832,513,941 |
3,579,284,010 |
4,894,908,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,560,921,553 |
5,377,134,762 |
6,908,822,833 |
6,995,237,404 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
82,723,334 |
82,723,334 |
82,723,334 |
82,723,334 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,079,528,746 |
11,133,358,534 |
14,719,037,553 |
13,143,472,690 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
270,359,250 |
55,305,916 |
416,670,290 |
254,345,290 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,825,812,300 |
12,825,812,300 |
11,114,553,400 |
11,114,553,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,825,812,300 |
12,825,812,300 |
10,893,553,400 |
10,893,553,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
221,000,000 |
221,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,112,470,012 |
230,758,681,770 |
227,724,504,020 |
229,296,259,496 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,112,470,012 |
230,758,681,770 |
227,724,504,020 |
229,296,259,496 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,222,648,814 |
36,222,648,814 |
36,222,648,814 |
36,222,648,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,389,331,389 |
-27,743,119,631 |
-28,219,019,779 |
-28,964,962,717 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-28,556,021,345 |
-28,074,848,380 |
-28,074,848,380 |
-28,262,215,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,166,689,956 |
331,728,749 |
-144,171,399 |
-702,746,909 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
22,279,152,587 |
22,279,152,587 |
19,720,874,985 |
22,038,573,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,139,026,188 |
305,187,150,274 |
287,118,039,339 |
285,527,385,546 |
|