MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 227,361,737,290 219,130,215,685 201,784,882,907 200,928,018,845
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,458,809,652 23,744,619,249 16,981,344,221 22,154,893,596
1. Tiền 17,519,594,624 8,677,822,159 6,784,514,913 11,859,820,408
2. Các khoản tương đương tiền 14,939,215,028 15,066,797,090 10,196,829,308 10,295,073,188
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,492,325,347 61,682,513,036 65,170,228,316 63,013,344,408
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,492,325,347 61,682,513,036 65,170,228,316 63,013,344,408
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,732,628,291 130,927,801,332 117,782,784,647 114,695,019,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 111,600,097,838 116,786,316,811 102,816,059,496 101,094,816,140
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,797,318,469 23,706,148,434 24,241,057,641 22,477,734,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,065,007,723 4,165,131,826 4,455,463,249 4,852,264,566
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,729,795,739 -13,729,795,739 -13,729,795,739 -13,729,795,739
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,199,760,587 2,358,101,519 1,619,105,137 512,068,450
1. Hàng tồn kho 1,199,760,587 2,358,101,519 1,619,105,137 512,068,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 478,213,413 417,180,549 231,420,586 552,692,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 431,296,602 314,951,893 185,665,601 468,213,131
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,364,799 6,945,000 50,839,425
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,916,811 42,863,857 38,809,985 33,640,412
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,777,288,898 86,056,934,589 85,333,156,432 84,599,366,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 66,174,000 45,000,000 95,000,000 85,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 66,174,000 45,000,000 95,000,000 85,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,858,605,536 45,444,286,377 44,980,747,521 44,755,691,914
1. Tài sản cố định hữu hình 45,858,605,536 45,444,286,377 44,980,747,521 44,755,691,914
- Nguyên giá 68,621,490,347 68,145,440,256 68,145,440,256 68,396,475,256
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,762,884,811 -22,701,153,879 -23,164,692,735 -23,640,783,342
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 433,135,660 154,472,660 154,472,660 154,472,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,135,660 -154,472,660 -154,472,660 -154,472,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,852,509,362 2,567,648,212 2,257,408,911 1,758,674,787
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,267,982,016 1,998,694,554 1,704,028,941 1,355,602,918
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 584,527,346 568,953,658 553,379,970 403,071,869
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,139,026,188 305,187,150,274 287,118,039,339 285,527,385,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 78,026,556,176 74,428,468,504 59,393,535,319 56,231,126,050
I. Nợ ngắn hạn 65,200,743,876 61,602,656,204 48,278,981,919 45,116,572,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,267,252,259 34,515,961,658 18,195,217,394 16,322,374,883
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,727,692,212 7,941,382,212 2,643,502,212 565,200,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,777,835,816 664,275,847 1,733,724,293 2,858,310,272
4. Phải trả người lao động 3,434,430,706 1,832,513,941 3,579,284,010 4,894,908,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,560,921,553 5,377,134,762 6,908,822,833 6,995,237,404
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 82,723,334 82,723,334 82,723,334 82,723,334
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,079,528,746 11,133,358,534 14,719,037,553 13,143,472,690
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 270,359,250 55,305,916 416,670,290 254,345,290
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,825,812,300 12,825,812,300 11,114,553,400 11,114,553,400
1. Phải trả người bán dài hạn 12,825,812,300 12,825,812,300 10,893,553,400 10,893,553,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 221,000,000 221,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 232,112,470,012 230,758,681,770 227,724,504,020 229,296,259,496
I. Vốn chủ sở hữu 232,112,470,012 230,758,681,770 227,724,504,020 229,296,259,496
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,222,648,814 36,222,648,814 36,222,648,814 36,222,648,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,389,331,389 -27,743,119,631 -28,219,019,779 -28,964,962,717
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,556,021,345 -28,074,848,380 -28,074,848,380 -28,262,215,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,166,689,956 331,728,749 -144,171,399 -702,746,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,279,152,587 22,279,152,587 19,720,874,985 22,038,573,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,139,026,188 305,187,150,274 287,118,039,339 285,527,385,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.