TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
307,520,343,211 |
349,814,833,499 |
352,681,171,584 |
366,886,163,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,347,087,548 |
35,827,966,381 |
64,021,447,802 |
56,082,982,271 |
|
1. Tiền |
17,651,677,743 |
9,815,635,371 |
34,349,323,596 |
27,189,675,215 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,695,409,805 |
26,012,331,010 |
29,672,124,206 |
28,893,307,056 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
81,693,918,295 |
84,379,303,989 |
39,612,733,578 |
45,195,770,853 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,027,459,622 |
37,027,459,622 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,409,679,622 |
-272,779,622 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,076,138,295 |
47,624,623,989 |
39,612,733,578 |
45,195,770,853 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,770,026,449 |
209,677,908,995 |
199,212,400,300 |
209,758,941,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,553,968,987 |
202,123,764,660 |
180,515,199,280 |
180,607,833,413 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,866,272,580 |
18,816,613,282 |
30,245,976,559 |
35,532,006,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,392,224,858 |
5,388,701,282 |
5,822,307,550 |
5,695,239,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,042,439,976 |
-16,651,170,229 |
-17,371,083,089 |
-12,076,137,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,539,024,222 |
19,210,342,843 |
46,349,788,190 |
51,675,237,789 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,846,156,177 |
19,824,606,753 |
46,964,052,100 |
52,289,501,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-307,131,955 |
-614,263,910 |
-614,263,910 |
-614,263,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,170,286,697 |
719,311,291 |
3,484,801,714 |
4,173,231,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
994,076,132 |
311,411,883 |
679,455,633 |
251,727,183 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,014,353,831 |
153,678,271 |
2,533,503,408 |
2,938,337,808 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
161,856,734 |
254,221,137 |
271,842,673 |
983,166,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
113,711,096,721 |
110,329,438,040 |
101,254,753,967 |
110,152,446,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,081,970,380 |
30,081,970,380 |
19,670,384,662 |
19,635,297,060 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
18,684,060,120 |
18,684,060,120 |
8,972,453,160 |
8,972,453,160 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,397,910,260 |
11,397,910,260 |
10,697,931,502 |
10,662,843,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,109,621,283 |
55,605,837,719 |
55,068,109,457 |
54,490,987,256 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,505,054,515 |
46,004,762,564 |
45,470,525,915 |
44,896,895,327 |
|
- Nguyên giá |
84,138,605,435 |
73,656,046,716 |
73,559,506,126 |
73,559,506,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,633,550,920 |
-27,651,284,152 |
-28,088,980,211 |
-28,662,610,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,604,566,768 |
9,601,075,155 |
9,597,583,542 |
9,594,091,929 |
|
- Nguyên giá |
10,119,293,710 |
10,119,293,710 |
10,119,293,710 |
10,119,293,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-514,726,942 |
-518,218,555 |
-521,710,168 |
-525,201,781 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
349,572,606 |
|
|
9,634,545,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
349,572,606 |
|
|
9,634,545,453 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,972,988,680 |
21,976,343,607 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,383,042,006 |
2,383,042,006 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,410,053,326 |
-4,406,698,399 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,196,943,772 |
2,665,286,334 |
2,516,259,848 |
2,391,616,998 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
846,297,988 |
848,609,459 |
792,134,342 |
776,743,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,350,645,784 |
1,816,676,875 |
1,724,125,506 |
1,614,873,236 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
421,231,439,932 |
460,144,271,539 |
453,935,925,551 |
477,038,609,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
174,774,539,399 |
208,206,650,565 |
205,197,798,376 |
224,674,523,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,367,535,881 |
147,574,647,047 |
146,100,428,578 |
168,065,776,974 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,431,558,683 |
109,209,353,563 |
109,920,271,149 |
121,378,255,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,591,376,224 |
11,283,304,119 |
15,061,061,702 |
17,100,540,428 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,255,825,520 |
2,701,067,399 |
502,688,677 |
634,183,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,962,988,927 |
4,575,035,760 |
1,439,254,078 |
1,990,350,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,362,321,637 |
5,982,933,380 |
3,140,323,750 |
9,480,825,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,101,027,432 |
685,036,655 |
577,429,996 |
648,277,229 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,426,642,433 |
12,999,121,146 |
15,320,604,201 |
16,463,858,368 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,097,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
138,795,025 |
138,795,025 |
138,795,025 |
369,485,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,407,003,518 |
60,632,003,518 |
59,097,369,798 |
56,608,746,799 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
45,362,003,518 |
45,362,003,518 |
33,912,369,798 |
33,912,369,798 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
45,000,000 |
15,270,000,000 |
15,285,000,000 |
12,796,377,001 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
9,900,000,000 |
9,900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,456,900,533 |
251,937,620,974 |
248,738,127,175 |
252,364,086,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,456,900,533 |
251,937,620,974 |
248,738,127,175 |
252,364,086,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,853,681,355 |
35,743,925,706 |
35,799,901,087 |
35,799,901,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,776,910,324 |
-20,141,007,488 |
-21,933,313,923 |
-17,961,676,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,006,759,176 |
3,583,716,914 |
638,827,966 |
4,610,465,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-23,770,151,148 |
-23,724,724,402 |
-22,572,141,889 |
-22,572,141,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,380,129,502 |
36,334,702,756 |
34,871,540,011 |
34,525,861,101 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
421,231,439,932 |
460,144,271,539 |
453,935,925,551 |
477,038,609,866 |
|