TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,016,881,672 |
397,406,541,767 |
282,438,994,344 |
306,647,772,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,238,023,753 |
77,081,214,533 |
50,656,956,431 |
41,874,573,357 |
|
1. Tiền |
31,466,918,133 |
14,477,681,014 |
14,806,210,961 |
9,800,386,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,771,105,620 |
62,603,533,519 |
35,850,745,470 |
32,074,186,478 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,058,284,622 |
74,058,284,622 |
73,772,690,188 |
75,843,447,884 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,027,459,622 |
37,027,459,622 |
37,027,459,622 |
37,027,459,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-6,859,459,622 |
-4,848,259,622 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,030,825,000 |
37,030,825,000 |
43,604,690,188 |
43,664,247,884 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,235,731,842 |
190,236,729,116 |
102,309,217,824 |
116,456,864,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,201,439,105 |
140,838,737,815 |
85,880,128,299 |
94,629,679,960 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,483,850,872 |
59,710,477,452 |
26,201,791,952 |
31,977,139,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,850,302,505 |
4,999,460,006 |
5,539,243,730 |
5,892,485,777 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,299,860,640 |
-15,311,946,157 |
-15,311,946,157 |
-16,042,439,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,648,375,409 |
52,544,333,006 |
51,919,680,955 |
68,189,785,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,955,507,364 |
52,851,464,961 |
52,226,812,910 |
68,496,917,699 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-307,131,955 |
-307,131,955 |
-307,131,955 |
-307,131,955 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,836,466,046 |
3,485,980,490 |
3,780,448,946 |
4,283,100,242 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,022,329,056 |
266,453,142 |
686,246,038 |
214,062,405 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,891,715,146 |
2,539,719,503 |
2,668,070,097 |
3,847,471,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,922,421,844 |
679,807,845 |
426,132,811 |
221,566,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
90,422,760,807 |
82,428,354,886 |
106,122,885,517 |
107,051,790,175 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
836,250,360 |
801,240,360 |
19,485,300,480 |
19,485,300,480 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
18,684,060,120 |
18,684,060,120 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
836,250,360 |
801,240,360 |
801,240,360 |
801,240,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,276,566,306 |
57,670,107,630 |
57,063,648,954 |
56,678,304,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,658,033,086 |
48,055,066,023 |
47,452,098,960 |
47,070,246,466 |
|
- Nguyên giá |
83,973,619,406 |
83,973,619,406 |
83,913,670,435 |
84,138,605,435 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,315,586,320 |
-35,918,553,383 |
-36,461,571,475 |
-37,068,358,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,618,533,220 |
9,615,041,607 |
9,611,549,994 |
9,608,058,381 |
|
- Nguyên giá |
10,119,293,710 |
10,119,293,710 |
10,119,293,710 |
10,119,293,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-500,760,490 |
-504,252,103 |
-507,743,716 |
-511,235,329 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,899,145,211 |
1,549,572,606 |
1,149,572,606 |
749,572,606 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,899,145,211 |
1,549,572,606 |
1,149,572,606 |
749,572,606 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,710,269,859 |
18,850,810,237 |
24,990,356,999 |
23,972,988,680 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,383,042,006 |
2,383,042,006 |
2,383,042,006 |
2,383,042,006 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-672,772,147 |
-7,532,231,769 |
-1,392,685,007 |
-2,410,053,326 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,700,529,071 |
3,556,624,053 |
3,434,006,478 |
6,165,623,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,337,590,849 |
1,252,835,401 |
1,239,470,095 |
1,241,160,122 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,362,938,222 |
2,303,788,652 |
2,194,536,383 |
4,924,463,440 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
446,439,642,479 |
479,834,896,653 |
388,561,879,861 |
413,699,562,391 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,523,524,986 |
239,249,400,401 |
142,624,773,033 |
174,435,525,030 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,675,123,686 |
206,400,999,101 |
95,315,510,615 |
147,353,900,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,574,127,028 |
147,748,186,990 |
63,488,077,046 |
110,267,775,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,554,335,311 |
27,605,211,731 |
6,609,081,004 |
6,939,810,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
456,247,827 |
1,249,022,102 |
413,724,032 |
560,318,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,281,637,474 |
1,228,927,194 |
1,950,649,957 |
1,483,020,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,996,175,901 |
18,007,142,786 |
3,124,826,076 |
2,609,464,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,533,836,857 |
558,829,078 |
8,031,225,160 |
10,599,124,393 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,025,885,680 |
9,756,801,612 |
11,515,049,732 |
10,637,347,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
4,097,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
252,877,608 |
246,877,608 |
182,877,608 |
160,039,376 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,848,401,300 |
32,848,401,300 |
47,309,262,418 |
27,081,624,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
32,848,401,300 |
32,848,401,300 |
47,294,262,418 |
27,051,624,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15,000,000 |
30,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,916,117,493 |
240,585,496,252 |
245,937,106,828 |
239,264,037,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,916,117,493 |
240,585,496,252 |
245,937,106,828 |
239,264,037,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,571,916,459 |
36,571,916,459 |
35,743,925,706 |
35,743,925,706 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-14,113,617,217 |
-28,444,238,458 |
-24,713,338,551 |
-28,796,374,275 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,952,926,382 |
-35,008,872,821 |
-988,614,149 |
-4,073,391,873 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,839,309,165 |
6,564,634,363 |
-23,724,724,402 |
-24,722,982,402 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,457,818,251 |
32,457,818,251 |
34,906,519,673 |
32,316,485,930 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
446,439,642,479 |
479,834,896,653 |
388,561,879,861 |
413,699,562,391 |
|