MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 356,016,881,672 397,406,541,767 282,438,994,344 306,647,772,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,238,023,753 77,081,214,533 50,656,956,431 41,874,573,357
1. Tiền 31,466,918,133 14,477,681,014 14,806,210,961 9,800,386,879
2. Các khoản tương đương tiền 56,771,105,620 62,603,533,519 35,850,745,470 32,074,186,478
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,058,284,622 74,058,284,622 73,772,690,188 75,843,447,884
1. Chứng khoán kinh doanh 37,027,459,622 37,027,459,622 37,027,459,622 37,027,459,622
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,859,459,622 -4,848,259,622
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,030,825,000 37,030,825,000 43,604,690,188 43,664,247,884
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,235,731,842 190,236,729,116 102,309,217,824 116,456,864,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,201,439,105 140,838,737,815 85,880,128,299 94,629,679,960
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,483,850,872 59,710,477,452 26,201,791,952 31,977,139,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,850,302,505 4,999,460,006 5,539,243,730 5,892,485,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,299,860,640 -15,311,946,157 -15,311,946,157 -16,042,439,976
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,648,375,409 52,544,333,006 51,919,680,955 68,189,785,744
1. Hàng tồn kho 71,955,507,364 52,851,464,961 52,226,812,910 68,496,917,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -307,131,955 -307,131,955 -307,131,955 -307,131,955
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,836,466,046 3,485,980,490 3,780,448,946 4,283,100,242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,022,329,056 266,453,142 686,246,038 214,062,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,891,715,146 2,539,719,503 2,668,070,097 3,847,471,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,922,421,844 679,807,845 426,132,811 221,566,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,422,760,807 82,428,354,886 106,122,885,517 107,051,790,175
I. Các khoản phải thu dài hạn 836,250,360 801,240,360 19,485,300,480 19,485,300,480
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,684,060,120 18,684,060,120
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 836,250,360 801,240,360 801,240,360 801,240,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,276,566,306 57,670,107,630 57,063,648,954 56,678,304,847
1. Tài sản cố định hữu hình 48,658,033,086 48,055,066,023 47,452,098,960 47,070,246,466
- Nguyên giá 83,973,619,406 83,973,619,406 83,913,670,435 84,138,605,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,315,586,320 -35,918,553,383 -36,461,571,475 -37,068,358,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,618,533,220 9,615,041,607 9,611,549,994 9,608,058,381
- Nguyên giá 10,119,293,710 10,119,293,710 10,119,293,710 10,119,293,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -500,760,490 -504,252,103 -507,743,716 -511,235,329
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,899,145,211 1,549,572,606 1,149,572,606 749,572,606
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,899,145,211 1,549,572,606 1,149,572,606 749,572,606
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,710,269,859 18,850,810,237 24,990,356,999 23,972,988,680
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,383,042,006 2,383,042,006 2,383,042,006 2,383,042,006
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -672,772,147 -7,532,231,769 -1,392,685,007 -2,410,053,326
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,700,529,071 3,556,624,053 3,434,006,478 6,165,623,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,337,590,849 1,252,835,401 1,239,470,095 1,241,160,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,362,938,222 2,303,788,652 2,194,536,383 4,924,463,440
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 446,439,642,479 479,834,896,653 388,561,879,861 413,699,562,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 191,523,524,986 239,249,400,401 142,624,773,033 174,435,525,030
I. Nợ ngắn hạn 158,675,123,686 206,400,999,101 95,315,510,615 147,353,900,430
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,574,127,028 147,748,186,990 63,488,077,046 110,267,775,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,554,335,311 27,605,211,731 6,609,081,004 6,939,810,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 456,247,827 1,249,022,102 413,724,032 560,318,718
4. Phải trả người lao động 2,281,637,474 1,228,927,194 1,950,649,957 1,483,020,304
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,996,175,901 18,007,142,786 3,124,826,076 2,609,464,115
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,533,836,857 558,829,078 8,031,225,160 10,599,124,393
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,025,885,680 9,756,801,612 11,515,049,732 10,637,347,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,097,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 252,877,608 246,877,608 182,877,608 160,039,376
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,848,401,300 32,848,401,300 47,309,262,418 27,081,624,600
1. Phải trả người bán dài hạn 32,848,401,300 32,848,401,300 47,294,262,418 27,051,624,600
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,000,000 30,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,916,117,493 240,585,496,252 245,937,106,828 239,264,037,361
I. Vốn chủ sở hữu 254,916,117,493 240,585,496,252 245,937,106,828 239,264,037,361
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,571,916,459 36,571,916,459 35,743,925,706 35,743,925,706
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,113,617,217 -28,444,238,458 -24,713,338,551 -28,796,374,275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -17,952,926,382 -35,008,872,821 -988,614,149 -4,073,391,873
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,839,309,165 6,564,634,363 -23,724,724,402 -24,722,982,402
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,457,818,251 32,457,818,251 34,906,519,673 32,316,485,930
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 446,439,642,479 479,834,896,653 388,561,879,861 413,699,562,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.