MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,594,116,340 50,509,344,763 79,529,584,057 81,891,856,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,291,499,140 12,641,497,865 29,105,287,750 53,795,624,511
1. Tiền 9,291,499,140 9,543,365,691 21,993,236,992 10,494,681,386
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 3,098,132,174 7,112,050,758 43,300,943,125
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 580,000,000 13,500,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 580,000,000 13,500,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,887,894,811 30,405,426,114 34,959,985,820 23,005,056,727
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,387,202,692 27,359,579,542 33,364,045,822 21,752,832,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,672,630 1,208,473,455 88,208,651 175,259,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,161,705,571 2,301,668,187 2,029,014,833 1,598,248,299
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,617,317,632 -1,211,926,620 -1,193,101,668 -1,193,101,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 747,631,550 747,631,550 671,818,182 671,818,182
IV. Hàng tồn kho 540,382,476 391,607,395 173,103,722 91,268,978
1. Hàng tồn kho 1,348,061,642 832,028,892 822,858,624 91,268,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -807,679,166 -440,421,497 -649,754,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,294,339,913 7,070,813,389 1,791,206,765 1,499,906,260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,141,842,600 2,281,710,906 1,355,788,717 1,064,488,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,131,756,547 4,768,361,717 435,418,048 435,418,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,740,766 20,740,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,510,031,991 139,193,220,656 92,594,517,799 55,188,944,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,453,387,500 1,561,387,500 3,602,887,500 3,561,406,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,453,387,500 1,561,387,500 3,602,887,500 3,561,406,375
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,734,019,454 137,307,208,572 88,732,085,897 51,411,302,891
1. Tài sản cố định hữu hình 113,734,019,454 137,307,208,572 88,732,085,897 51,411,302,891
- Nguyên giá 159,401,868,396 203,706,940,080 158,143,184,465 123,746,985,027
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,667,848,942 -66,399,731,508 -69,411,098,568 -72,335,682,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,000,000
- Nguyên giá 51,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình -51,000,000
- Nguyên giá 51,000,000 51,000,000 51,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,000,000 -51,000,000 -51,000,000 -51,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202,325,000 202,325,000 202,325,000 202,325,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202,325,000 202,325,000 202,325,000 202,325,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 120,300,037 122,299,584 57,219,402 13,909,987
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,300,037 122,299,584 57,219,402 13,909,987
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187,104,148,331 189,702,565,419 172,124,101,856 137,080,800,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,546,119,166 78,816,472,092 59,464,753,858 23,950,149,873
I. Nợ ngắn hạn 47,885,348,463 35,524,476,918 38,041,795,245 22,191,376,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,503,510,548 10,022,524,263 10,711,889,933 13,305,770,481
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,372,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,004,591,417 614,156,076 3,224,057,509 723,158,093
4. Phải trả người lao động 2,171,072,137 2,363,883,438 2,871,109,083 2,025,583,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,330,089,093 3,858,691,053 250,559,000 570,488,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 836,500,000 507,500,000 507,500,000 520,227,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,843,424,178 1,537,746,559 1,348,108,396 2,302,772,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,313,050,360 15,406,275,529 19,036,944,908 2,739,486,878
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,830,737,894 1,135,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,700,000 91,626,416 3,888,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,660,770,703 43,291,995,174 21,422,958,613 1,758,773,735
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,352,083,653 2,943,583,653 2,622,104,000 866,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,308,687,050 40,348,411,521 18,800,854,613 892,373,735
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 106,558,029,165 110,886,093,327 112,659,347,998 113,130,650,856
I. Vốn chủ sở hữu 106,558,029,165 110,886,093,327 112,659,347,998 113,130,650,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,465,819,249 3,674,377,249
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,558,029,165 10,886,093,327 11,193,528,749 9,456,273,607
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,478,886,518 4,886,064,162 7,361,861,087 839,395,912
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,079,142,647 6,000,029,165 3,831,667,662 8,616,877,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187,104,148,331 189,702,565,419 172,124,101,856 137,080,800,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.