1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,468,323,375 |
|
33,235,877,637 |
10,337,405,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,468,323,375 |
|
33,235,877,637 |
10,337,405,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,489,060,430 |
|
35,685,486,858 |
6,874,642,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-20,737,055 |
|
-2,449,609,221 |
3,462,762,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
624,955,040 |
|
1,299,024,462 |
432,742,569 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,444,444 |
|
|
655,626,948 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,444,444 |
|
|
655,626,948 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,193,799,666 |
|
90,809,158 |
23,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,530,178,090 |
|
214,865,305 |
721,304,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
524,673,431 |
|
-1,456,259,222 |
2,495,573,888 |
|
12. Thu nhập khác |
2,754,071,192 |
|
64,804,785 |
1,371,021,632 |
|
13. Chi phí khác |
4,269,355,981 |
|
809,603,250 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,515,284,789 |
|
-744,798,465 |
1,371,021,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-990,611,358 |
|
-2,201,057,687 |
3,866,595,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-990,611,358 |
|
-2,201,057,687 |
3,866,595,520 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-990,611,358 |
|
-2,201,057,687 |
3,866,595,520 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-236 |
|
-524 |
921 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
921 |
|