1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,966,412,761 |
8,965,735,175 |
5,136,404,153 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,966,412,761 |
8,965,735,175 |
5,136,404,153 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,415,742,066 |
9,577,179,495 |
5,276,980,280 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
550,670,695 |
-611,444,320 |
-140,576,127 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,539,266 |
123,595,270 |
249,627,186 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
492,310,696 |
864,204,154 |
411,278,480 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,798,776,911 |
-1,352,053,204 |
-302,227,421 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,522,274,284 |
223,966,361 |
969,313,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,315,773,488 |
206,441,100 |
780,078,999 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,793,499,204 |
17,525,261 |
189,234,183 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,005,277,707 |
-1,334,527,943 |
-112,993,238 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,005,277,707 |
-1,334,527,943 |
-112,993,238 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,005,277,707 |
-1,334,527,943 |
-112,993,238 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|