MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Victory Capital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 931,810,364,124 943,532,560,910 891,275,473,569 872,726,333,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254,409,634,626 228,256,181,742 125,656,133,257 138,398,612,142
1. Tiền 14,409,634,626 11,228,275,705 13,156,133,257 11,898,612,142
2. Các khoản tương đương tiền 240,000,000,000 217,027,906,037 112,500,000,000 126,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 80,184,109,590 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 30,000,000,000 80,184,109,590 60,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 475,902,960,048 483,561,564,899 483,362,510,312 454,932,684,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,186,095,635 161,133,293,936 167,351,355,307 143,216,369,215
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,101,328,131 30,721,790,071 18,296,632,116 16,647,581,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 294,136,636,282 293,128,799,625 298,788,841,622 299,661,515,429
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,521,100,000 -1,422,318,733 -1,074,318,733 -4,592,781,771
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,064,451,878 188,574,254,237 188,574,254,237 205,345,602,109
1. Hàng tồn kho 188,064,451,878 188,574,254,237 188,574,254,237 205,345,602,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,433,317,572 13,140,560,032 13,498,466,173 14,049,435,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 509,015,615 843,333,559 433,030,574
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,608,093,804 5,810,493,876 5,427,592,691 6,411,761,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,316,208,153 7,330,066,156 7,227,539,923 7,204,642,723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,515,801,444 292,470,409,487 283,498,043,057 320,359,245,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 91,786,510,875 74,402,051,242 67,390,842,669 93,825,677,225
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 90,011,372,875 72,652,713,242 65,636,504,669 92,071,339,225
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,775,138,000 1,749,338,000 1,754,338,000 1,754,338,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,276,492,233 115,583,756,185 114,864,043,138 114,204,330,091
1. Tài sản cố định hữu hình 101,020,276,293 100,421,050,715 99,795,020,138 99,168,989,561
- Nguyên giá 119,814,670,771 119,390,994,242 119,390,994,242 119,390,994,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,794,394,478 -18,969,943,527 -19,595,974,104 -20,222,004,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,256,215,940 15,162,705,470 15,069,023,000 15,035,340,530
- Nguyên giá 17,687,600,782 17,687,600,782 17,687,600,782 17,747,600,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,431,384,842 -2,524,895,312 -2,618,577,782 -2,712,260,252
III. Bất động sản đầu tư 66,122,487,881 65,668,988,973 65,243,157,250 76,329,238,049
- Nguyên giá 73,912,587,343 73,912,587,343 73,912,587,343 85,424,307,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,790,099,462 -8,243,598,370 -8,669,430,093 -9,095,069,294
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 330,310,455 815,613,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 330,310,455 815,613,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,242,326,165,568 1,236,002,970,397 1,174,773,516,626 1,193,085,578,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 421,097,968,905 415,474,086,686 366,414,296,220 393,035,975,975
I. Nợ ngắn hạn 382,526,186,812 383,264,524,746 334,431,455,941 363,360,836,012
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,560,765,359 31,698,709,165 37,819,032,207 45,354,394,260
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,055,187,876 2,367,376,722 2,338,850,566 3,019,849,297
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,160,588,535 10,271,121,439 8,834,487,904 8,681,733,872
4. Phải trả người lao động 395,879,803 434,885,244 392,644,905
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 158,621,183,685 155,050,539,956 92,141,937,443 111,035,898,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 570,974,644 628,687,144 854,243,835 760,800,026
9. Phải trả ngắn hạn khác 186,161,606,910 182,813,205,076 192,442,903,986 194,115,514,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,571,782,093 32,209,561,940 31,982,840,279 29,675,139,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,320,418,001 21,275,583,613 21,132,839,952 18,825,139,636
7. Phải trả dài hạn khác 19,251,364,092 10,933,978,327 10,850,000,327 10,850,000,327
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 821,228,196,663 820,528,883,711 808,359,220,406 800,049,602,863
I. Vốn chủ sở hữu 821,228,196,663 820,528,883,711 808,359,220,406 800,049,602,863
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920 -7,866,485,920
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626 23,458,924,626
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -213,696,619,178 -214,370,076,660 -226,522,420,795 -234,665,987,684
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,283,326,539 -8,956,784,021 -12,270,704,809 -2,231,971,006
- LNST chưa phân phối kỳ này -205,413,292,639 -205,413,292,639 -214,251,715,986 -232,434,016,678
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 19,332,377,135 19,306,521,665 19,289,202,495 19,123,151,841
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,242,326,165,568 1,236,002,970,397 1,174,773,516,626 1,193,085,578,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.