1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
755,230,820,000 |
740,932,390,000 |
810,419,200,000 |
899,789,300,000 |
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
69,425,800,000 |
48,908,250,000 |
75,505,280,000 |
44,178,630,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
20,722,190,000 |
20,941,950,000 |
19,630,200,000 |
93,233,070,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
19,630,200,000 |
93,233,070,000 |
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
650,300,120,000 |
636,326,990,000 |
647,118,680,000 |
869,298,070,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
346,790,390,000 |
486,763,950,000 |
398,964,900,000 |
480,301,210,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
67,105,040,000 |
106,757,560,000 |
96,049,670,000 |
180,380,930,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
67,105,040,000 |
101,706,040,000 |
88,716,260,000 |
163,356,320,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
10,847,970,000 |
43,573,560,000 |
22,644,560,000 |
66,565,300,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
5,051,520,000 |
7,333,410,000 |
17,024,610,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
279,685,340,000 |
380,006,390,000 |
302,915,230,000 |
299,920,270,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
16,384,940,000 |
-66,320,530,000 |
12,984,290,000 |
-7,412,880,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5,296,310,000 |
5,469,090,000 |
4,661,340,000 |
7,328,940,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
175,114,770,000 |
236,672,310,000 |
248,995,780,000 |
344,479,740,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
175,114,770,000 |
236,672,310,000 |
248,995,780,000 |
344,479,740,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
3- Các khoản giảm trừ
|
205,926,650,000 |
218,029,150,000 |
281,080,560,000 |
234,468,240,000 |
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
236,447,380,000 |
237,596,720,000 |
366,929,950,000 |
233,460,800,000 |
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
168,500,000 |
5,262,930,000 |
-2,880,230,000 |
-2,551,200,000 |
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
476,481,370,000 |
555,827,250,000 |
569,556,640,000 |
644,316,070,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
173,818,760,000 |
80,499,740,000 |
77,562,040,000 |
224,982,000,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
27,990,000 |
3,157,410,000 |
1,251,230,000 |
2,467,280,000 |
|
20. Chi phí bán hàng
|
342,390,000 |
512,090,000 |
469,290,000 |
166,620,000 |
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
184,938,000,000 |
90,247,260,000 |
99,931,830,000 |
162,680,410,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,544,290,000 |
3,561,070,000 |
1,061,600,000 |
4,905,150,000 |
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
72,333,400,000 |
47,502,130,000 |
82,205,060,000 |
37,377,330,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
22,821,640,000 |
28,699,050,000 |
14,939,140,000 |
22,821,640,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-43,969,010,000 |
-23,711,180,000 |
-112,176,600,000 |
-17,285,860,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
49,511,760,000 |
18,803,090,000 |
67,265,910,000 |
14,555,690,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
155,610,000 |
370,530,000 |
215,890,000 |
606,310,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
264,160,000 |
327,230,000 |
55,350,000 |
260,060,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-108,560,000 |
43,300,000 |
160,540,000 |
346,250,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
40,682,350,000 |
20,568,180,000 |
44,019,970,000 |
81,858,150,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,682,350,000 |
20,568,180,000 |
44,019,970,000 |
81,858,150,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,682,350,000 |
20,568,180,000 |
44,019,970,000 |
81,858,150,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
7,217,140,000 |
2,030,610,000 |
9,280,460,000 |
16,338,040,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
13,448,280,000 |
4,143,610,000 |
26,327,220,000 |
18,293,290,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,465,210,000 |
18,537,570,000 |
34,739,510,000 |
65,520,120,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
4,010,000 |
34,690,000 |
19,030,000 |
39,880,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
33,461,200,000 |
18,502,880,000 |
34,720,480,000 |
65,480,240,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|