MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 755,230,820,000 740,932,390,000 810,419,200,000 899,789,300,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 10,847,970,000 43,573,560,000 22,644,560,000 66,565,300,000
3- Các khoản giảm trừ 205,926,650,000 218,029,150,000 281,080,560,000 234,468,240,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 236,447,380,000 237,596,720,000 366,929,950,000 233,460,800,000
- Giảm phí bảo hiểm -43,969,010,000 -23,711,180,000 -112,176,600,000 -17,285,860,000
- Hoàn phí bảo hiểm 13,448,280,000 4,143,610,000 26,327,220,000 18,293,290,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 69,425,800,000 48,908,250,000 75,505,280,000 44,178,630,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 20,722,190,000 20,941,950,000 19,630,200,000 93,233,070,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 19,630,200,000 93,233,070,000
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 650,300,120,000 636,326,990,000 647,118,680,000 869,298,070,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 346,790,390,000 486,763,950,000 398,964,900,000 480,301,210,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 67,105,040,000 106,757,560,000 96,049,670,000 180,380,930,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 67,105,040,000 101,706,040,000 88,716,260,000 163,356,320,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 5,051,520,000 7,333,410,000 17,024,610,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 279,685,340,000 380,006,390,000 302,915,230,000 299,920,270,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 16,384,940,000 -66,320,530,000 12,984,290,000 -7,412,880,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,296,310,000 5,469,090,000 4,661,340,000 7,328,940,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 175,114,770,000 236,672,310,000 248,995,780,000 344,479,740,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 175,114,770,000 236,672,310,000 248,995,780,000 344,479,740,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 168,500,000 5,262,930,000 -2,880,230,000 -2,551,200,000
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 476,481,370,000 555,827,250,000 569,556,640,000 644,316,070,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 173,818,760,000 80,499,740,000 77,562,040,000 224,982,000,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 27,990,000 3,157,410,000 1,251,230,000 2,467,280,000
20. Chi phí bán hàng 342,390,000 512,090,000 469,290,000 166,620,000
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 184,938,000,000 90,247,260,000 99,931,830,000 162,680,410,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,544,290,000 3,561,070,000 1,061,600,000 4,905,150,000
23. Doanh thu hoạt động tài chính 72,333,400,000 47,502,130,000 82,205,060,000 37,377,330,000
24. Chi hoạt động tài chính 22,821,640,000 28,699,050,000 14,939,140,000 22,821,640,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 49,511,760,000 18,803,090,000 67,265,910,000 14,555,690,000
26. Thu nhập hoạt động khác 155,610,000 370,530,000 215,890,000 606,310,000
27. Chi phí hoạt động khác 264,160,000 327,230,000 55,350,000 260,060,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -108,560,000 43,300,000 160,540,000 346,250,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 40,682,350,000 20,568,180,000 44,019,970,000 81,858,150,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 40,682,350,000 20,568,180,000 44,019,970,000 81,858,150,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 40,682,350,000 20,568,180,000 44,019,970,000 81,858,150,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 7,217,140,000 2,030,610,000 9,280,460,000 16,338,040,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,465,210,000 18,537,570,000 34,739,510,000 65,520,120,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 4,010,000 34,690,000 19,030,000 39,880,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 33,461,200,000 18,502,880,000 34,720,480,000 65,480,240,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.