1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
3,892,630,910,000 |
3,873,162,320,000 |
3,854,444,680,000 |
4,032,170,800,000 |
|
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,019,650,000 |
26,019,650,000 |
28,642,120,000 |
28,642,120,000 |
|
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
67,912,040,000 |
80,395,710,000 |
80,395,710,000 |
80,395,710,000 |
|
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
462,379,980,000 |
476,453,460,000 |
233,201,890,000 |
65,948,270,000 |
|
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-26,700,000 |
-221,380,000 |
-1,012,520,000 |
-1,133,730,000 |
|
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
26,840,000 |
51,510,000 |
51,510,000 |
43,510,000 |
|
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,840,000 |
51,510,000 |
51,510,000 |
43,510,000 |
|
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
3,519,050,000 |
3,531,590,000 |
3,967,330,000 |
4,005,700,000 |
|
24. III. Các khoản phải thu
|
906,862,120,000 |
943,784,440,000 |
1,029,529,910,000 |
984,733,240,000 |
|
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,603,899,520,000 |
9,116,450,270,000 |
9,081,995,580,000 |
8,736,343,380,000 |
|
26. 1. Phải thu của khách hàng
|
538,978,500,000 |
485,398,220,000 |
443,928,310,000 |
413,391,230,000 |
|
27. 2. Trả trước cho người bán
|
160,211,000,000 |
164,521,100,000 |
336,643,700,000 |
271,047,390,000 |
|
28. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
31. 6. Các khoản phải thu khác
|
295,957,410,000 |
405,809,320,000 |
363,231,970,000 |
415,128,140,000 |
|
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-88,284,790,000 |
-111,944,200,000 |
-114,274,060,000 |
-114,833,510,000 |
|
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,358,636,470,000 |
7,543,064,780,000 |
7,593,437,430,000 |
7,523,305,370,000 |
|
34. IV. Hàng tồn kho
|
20,809,790,000 |
6,756,160,000 |
3,099,970,000 |
6,612,330,000 |
|
35. 1. Hàng tồn kho
|
20,809,790,000 |
6,756,160,000 |
3,099,970,000 |
6,612,330,000 |
|
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
37. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,371,615,460,000 |
2,348,957,350,000 |
2,399,907,130,000 |
2,339,808,080,000 |
|
38. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
645,710,200,000 |
689,187,970,000 |
611,216,660,000 |
638,948,370,000 |
|
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,953,460,000 |
2,982,710,000 |
2,434,200,000 |
27,904,200,000 |
|
44. I. Tiền
|
152,508,240,000 |
191,647,280,000 |
249,063,260,000 |
96,913,300,000 |
|
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,700,105,820,000 |
1,635,383,100,000 |
1,766,663,150,000 |
1,653,176,430,000 |
|
46. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,245,263,040,000 |
1,573,385,490,000 |
1,488,558,150,000 |
1,213,038,010,000 |
|
50. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,680,230,000 |
17,740,460,000 |
18,216,290,000 |
18,540,440,000 |
|
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
54. 4. Phải thu dài hạn khác
|
58,729,260,000 |
17,740,460,000 |
18,216,290,000 |
18,540,440,000 |
|
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
152,508,240,000 |
191,647,280,000 |
248,063,260,000 |
96,913,300,000 |
|
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23,049,030,000 |
|
|
|
|
57. II. Tài sản cố định
|
110,136,550,000 |
319,302,370,000 |
327,507,580,000 |
323,410,630,000 |
|
58. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
85,177,010,000 |
294,443,030,000 |
302,810,810,000 |
298,819,620,000 |
|
59. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
62. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
64. 3. Tài sản cố định vô hình
|
24,959,540,000 |
24,859,340,000 |
24,696,770,000 |
24,591,000,000 |
|
65. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,604,710,000 |
19,981,350,000 |
27,453,150,000 |
51,116,740,000 |
|
69. IV. Bất động sản đầu tư
|
305,771,040,000 |
110,723,180,000 |
114,467,190,000 |
109,293,200,000 |
|
70. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
735,607,140,000 |
1,071,980,490,000 |
972,596,060,000 |
684,362,810,000 |
|
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
686,960,510,000 |
|
|
642,029,490,000 |
|
74. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31,860,630,000 |
27,384,120,000 |
27,171,900,000 |
27,172,950,000 |
|
76. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
30,129,400,000 |
1,059,565,400,000 |
966,766,240,000 |
30,129,400,000 |
|
77. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,343,400,000 |
-14,969,040,000 |
-21,342,080,000 |
-14,969,040,000 |
|
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
38,463,370,000 |
33,657,650,000 |
28,317,880,000 |
26,314,210,000 |
|
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,463,370,000 |
33,657,650,000 |
28,317,880,000 |
26,314,210,000 |
|
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,603,899,520,000 |
9,116,450,270,000 |
9,081,995,580,000 |
8,736,343,380,000 |
|
85. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
86. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
6,412,141,820,000 |
6,898,098,210,000 |
7,103,836,870,000 |
6,925,407,930,000 |
|
87. I. Nợ ngắn hạn
|
1,485,343,420,000 |
1,599,801,830,000 |
1,858,392,520,000 |
1,666,793,220,000 |
|
88. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
1,000,000,000 |
|
|
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
150,000,000,000 |
248,100,000,000 |
363,300,000,000 |
|
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
91. 3. Phải trả người bán
|
537,820,440,000 |
660,846,430,000 |
737,994,280,000 |
594,160,780,000 |
|
92. 4. Người mua trả tiền trước
|
6,899,170,000 |
9,026,330,000 |
12,557,010,000 |
8,154,740,000 |
|
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,761,700,000 |
45,371,600,000 |
55,334,450,000 |
22,612,690,000 |
|
94. 6. Phải trả người lao động
|
277,322,200,000 |
108,332,170,000 |
192,116,140,000 |
165,977,160,000 |
|
95. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
593,539,910,000 |
489,425,300,000 |
612,290,640,000 |
512,587,860,000 |
|
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
136,800,000,000 |
|
|
|
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,906,840,870,000 |
4,051,919,540,000 |
3,911,837,160,000 |
4,095,238,420,000 |
|
100. II. Nợ dài hạn
|
31,284,760,000 |
31,251,300,000 |
3,729,800,000 |
29,282,200,000 |
|
101. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
102. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
103. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
104. 4. Phải trả dài hạn khác
|
31,284,760,000 |
31,251,300,000 |
3,729,800,000 |
29,282,200,000 |
|
105. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
4,878,058,860,000 |
5,265,949,320,000 |
5,225,828,680,000 |
5,218,729,960,000 |
|
106. 1. Dự phòng phí
|
3,366,993,630,000 |
3,585,609,840,000 |
3,648,292,220,000 |
3,618,718,670,000 |
|
107. 2. Dự phòng toán học
|
|
1,580,636,880,000 |
|
|
|
108. 3. Dự phòng bồi thường
|
1,426,445,220,000 |
|
1,466,314,690,000 |
1,479,340,870,000 |
|
109. 4. Dự phòng dao động lớn
|
84,620,000,000 |
99,702,600,000 |
111,221,770,000 |
120,670,410,000 |
|
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
14,236,660,000 |
178,978,600,000 |
58,404,990,000 |
64,201,350,000 |
|
111. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
113. IV. Nợ khác
|
17,454,790,000 |
1,095,750,000 |
15,885,870,000 |
10,602,550,000 |
|
114. 1. Chi phí phải trả
|
17,454,790,000 |
1,095,750,000 |
15,885,870,000 |
10,602,550,000 |
|
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,188,238,640,000 |
2,214,820,470,000 |
1,974,191,380,000 |
1,806,929,760,000 |
|
118. I. Vốn chủ sở hữu
|
2,188,211,810,000 |
2,214,768,950,000 |
1,974,139,860,000 |
1,806,886,240,000 |
|
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
803,957,090,000 |
|
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
827,943,050,000 |
|