MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2015 Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1-2016 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 2,254,680,000,000
3. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. 4. Cổ phiếu quỹ
5. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. 7. Quỹ đầu tư phát triển 18,168,280,000 18,168,280,000
8. 8. Quỹ dự phòng tài chính
9. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc 28,471,900,000 36,312,730,000
10. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,516,050,000 201,739,790,000
12. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -174,180,000 -1,743,070,000
14. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 24,540,000 61,540,000
15. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
16. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,540,000 61,540,000
17. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
18. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
19. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
20. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
21. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
22. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
23. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 957,960,000 958,220,000
24. III. Các khoản phải thu 583,979,300,000 621,172,060,000
25. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,286,280,480,000 4,427,728,580,000
26. 1. Phải thu của khách hàng 380,308,850,000 337,172,030,000
27. 2. Trả trước cho người bán 65,319,090,000 72,848,440,000
28. 3. Phải thu nội bộ
29. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
30. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
31. 6. Các khoản phải thu khác 208,762,600,000 290,896,370,000
32. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -70,411,240,000 -79,744,780,000
33. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,560,011,310,000 3,782,406,690,000
34. IV. Hàng tồn kho 9,696,760,000 9,057,750,000
35. 1. Hàng tồn kho 9,702,290,000 9,134,190,000
36. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -5,530,000 -76,440,000
37. V. Tài sản ngắn hạn khác 655,086,720,000 665,427,160,000
38. 1. Tạm ứng
39. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 123,928,580,000 129,636,820,000
40. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
41. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
42. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
43. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,074,950,000 532,905,110,000
44. I. Tiền 308,450,040,000 56,508,710,000
45. 7. Tài sản ngắn hạn khác 529,577,180,000
46. VI. Chi sự nghiệp
47. 1. Chi sự nghiệp năm trước
48. 2. Chi sự nghiệp năm nay
49. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 726,269,160,000 645,321,890,000
50. I. Các khoản phải thu dài hạn 10,780,000,000 17,584,910,000
51. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
52. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
53. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
54. 4. Phải thu dài hạn khác 10,780,000,000 17,584,910,000
55. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 51,300,040,000 53,358,710,000
56. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
57. II. Tài sản cố định 60,251,010,000 62,799,270,000
58. 1. Tài sản cố định hữu hình 57,053,100,000 59,528,270,000
59. - Nguyên giá
60. - Giá trị hao mòn lũy kế
61. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
62. - Nguyên giá
63. - Giá trị hao mòn lũy kế
64. 3. Tài sản cố định vô hình 3,197,900,000 3,271,000,000
65. - Nguyên giá
66. 2. Tiền gửi Ngân hàng
67. - Giá trị hao mòn lũy kế
68. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,093,400,000 29,427,450,000
69. IV. Bất động sản đầu tư 90,333,670,000 89,913,790,000
70. - Nguyên giá
71. - Giá trị hao mòn lũy kế
72. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 516,971,710,000 427,173,230,000
73. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
74. 2. Đầu tư vào công ty con
75. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 124,884,940,000 125,879,560,000
76. 4. Đầu tư dài hạn khác 434,315,790,000 343,522,690,000
77. 3. Tiền đang chuyển
78. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42,229,010,000 -42,229,010,000
79. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 21,839,380,000 18,423,240,000
80. 1. Chi phí trả trước dài hạn 13,626,970,000 15,857,570,000
81. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 300,000
82. 3. Ký quỹ bảo hiểm
83. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 8,212,110,000 2,565,670,000
84. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,286,280,480,000 4,427,728,580,000
85. NGUỒN VỐN
86. A. NỢ PHẢI TRẢ 2,442,241,600,000 2,538,587,880,000
87. I. Nợ ngắn hạn 446,002,880,000 472,890,610,000
88. 4. Các khoản tương đương tiền 257,150,000,000 3,150,000,000
89. 1. Vay và nợ ngắn hạn 2,029,800,000
90. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
91. 3. Phải trả người bán 121,891,540,000 120,513,940,000
92. 4. Người mua trả tiền trước 74,406,380,000 76,979,010,000
93. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,351,190,000 33,533,950,000
94. 6. Phải trả người lao động 56,573,770,000 28,694,570,000
95. 7. Phải trả nội bộ
96. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
97. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 168,750,190,000 213,169,130,000
98. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
99. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,002,798,490,000 2,430,241,020,000
100. II. Nợ dài hạn 76,889,420,000 2,774,180,000
101. 1. Vay dài hạn
102. 2. Nợ dài hạn
103. 3. Phát hành trái phiếu
104. 4. Phải trả dài hạn khác 76,889,420,000 2,774,180,000
105. III. Dự phòng nghiệp vụ 1,918,657,050,000 2,062,354,010,000
106. 1. Dự phòng phí 1,264,462,860,000 1,353,256,380,000
107. 2. Dự phòng toán học
108. 3. Dự phòng bồi thường 582,996,940,000 631,989,310,000
109. 4. Dự phòng dao động lớn 71,197,250,000 77,108,310,000
110. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 2,002,972,670,000 177,304,100,000
111. 5. Dự phòng chia lãi
112. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
113. IV. Nợ khác 692,260,000 569,080,000
114. 1. Chi phí phải trả 692,260,000 569,080,000
115. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
116. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
117. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,843,080,910,000 1,888,182,480,000
118. I. Vốn chủ sở hữu 1,843,056,370,000 1,888,120,940,000
119. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 803,957,090,000 803,957,090,000
120. 2. Thặng dư vốn cổ phần 827,943,050,000 827,943,050,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.