MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Phan Thiết (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,232,335,792 208,551,729,350 200,408,951,542 233,032,859,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,270,967,898 160,264,931,238 117,835,851,640 108,153,219,455
1. Tiền 13,870,967,898 17,764,931,238 14,635,851,640 7,603,219,455
2. Các khoản tương đương tiền 76,400,000,000 142,500,000,000 103,200,000,000 100,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,000,000,000 10,400,000,000 39,000,000,000 74,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 10,400,000,000 39,000,000,000 74,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,634,796,932 33,729,459,578 37,299,772,690 42,598,260,548
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,754,355,669 32,335,006,760 26,047,387,366 31,562,305,922
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,555,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,874,886,263 1,394,452,818 11,252,385,324 11,035,954,626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,102,296,948 3,247,813,450 5,572,526,125 6,379,479,333
1. Hàng tồn kho 3,102,296,948 3,247,813,450 5,572,526,125 6,379,479,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,224,274,014 909,525,084 700,801,087 1,401,899,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 221,535,191 435,733,292 51,272,212 115,031,319
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,002,738,823 473,791,792 649,528,875 1,285,870,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 997,675
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,746,684,813 58,599,025,186 52,115,794,319 43,595,350,724
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,555,007,927 50,554,644,657 44,408,816,334 36,362,134,157
1. Tài sản cố định hữu hình 46,897,309,645 45,006,023,975 38,969,273,252 31,031,668,675
- Nguyên giá 128,725,766,464 136,306,936,508 139,279,457,624 141,477,180,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,828,456,819 -91,300,912,533 -100,310,184,372 -110,445,512,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,657,698,282 5,548,620,682 5,439,543,082 5,330,465,482
- Nguyên giá 6,998,251,392 6,998,251,392 6,998,251,392 6,998,251,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,340,553,110 -1,449,630,710 -1,558,708,310 -1,667,785,910
III. Bất động sản đầu tư 4,855,987,245 4,463,091,105 4,070,194,965 3,677,290,965
- Nguyên giá 5,633,101,505 5,633,101,505 5,633,101,505 5,633,101,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -777,114,260 -1,170,010,400 -1,562,906,540 -1,955,810,540
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,670,725,674 2,670,725,674 2,670,725,674 2,670,725,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,670,725,674 2,670,725,674 2,670,725,674 2,670,725,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 664,963,967 910,563,750 966,057,346 885,199,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 664,963,967 910,563,750 966,057,346 885,199,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,979,020,605 267,150,754,536 252,524,745,861 276,628,210,051
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,909,749,159 133,030,624,944 122,326,135,147 122,121,373,323
I. Nợ ngắn hạn 89,909,749,159 133,030,624,944 122,326,135,147 122,121,373,323
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,509,184,526 2,668,958,834 1,492,811,645 4,608,160,656
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 830,047,500 978,308,008 16,429,600 16,811,280
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,668,023,117 2,245,096,483 5,186,396,844 6,684,101,178
4. Phải trả người lao động 73,143,251,387 119,789,980,099 108,992,967,074 103,651,422,927
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 986,455,357 1,159,052,481 1,167,973,485 329,420,025
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,772,787,272 6,189,229,039 5,469,556,499 6,831,457,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 127,069,271,446 134,120,129,592 130,198,610,714 154,506,836,728
I. Vốn chủ sở hữu 127,069,271,446 134,120,129,592 130,198,610,714 154,506,836,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 46,043,850,000 47,337,850,000 48,643,850,000 48,643,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 46,043,850,000 47,337,850,000 48,643,850,000 48,642,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,700,000 1,244,940,000 2,315,860,000 2,315,860,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,961,087,293 11,961,087,293 11,961,087,293 11,961,087,293
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,322,242,482 52,904,864,153 24,145,402,299 53,235,803,421
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,739,391,671 20,671,388,146 43,132,411,122 38,350,236,014
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,739,391,671 20,671,388,146 43,132,411,122 38,350,236,014
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,979,020,605 267,150,754,536 252,524,745,861 276,628,210,051
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.