1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,844,424,761 |
50,738,894,164 |
64,301,770,472 |
53,946,679,288 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
777,956,430 |
970,690,254 |
474,523,774 |
541,204,566 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,066,468,331 |
49,768,203,910 |
63,827,246,698 |
53,405,474,722 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,050,885,275 |
51,473,528,031 |
63,700,980,736 |
53,279,816,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,015,583,056 |
-1,705,324,121 |
126,265,962 |
125,658,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,815,908 |
4,519,460 |
660,865 |
218,505 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,213,228,968 |
5,180,327,069 |
5,802,058,602 |
5,899,610,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,213,228,968 |
5,180,327,069 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,707,266,340 |
1,353,701,403 |
1,402,041,232 |
1,517,790,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,636,183,469 |
3,530,971,738 |
3,408,198,679 |
3,246,776,804 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,535,279,813 |
-11,765,804,871 |
-10,485,371,686 |
-10,538,301,187 |
|
12. Thu nhập khác |
6,858,000 |
3,190,900 |
5,196,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
99,142,176 |
9,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-92,284,176 |
-5,809,100 |
5,196,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,627,563,989 |
-11,771,613,971 |
-10,480,175,686 |
-10,538,301,187 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,627,563,989 |
-11,771,613,971 |
-10,480,175,686 |
-10,538,301,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,627,563,989 |
-11,771,613,971 |
-10,480,175,686 |
-10,538,301,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-711 |
-970 |
-864 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|